Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm Scpscience NIST traceable
HSX: SCPSCIENCE
Xuất xứ: Canada
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm Scpscience NIST traceable được sản xuất tại bởi Spcsience Canada. Các dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm Scpscience NIST traceable cho hệ AAS ngọn lửa và lò graphite có thể truy suất truy suất nguồn gốc trực tiếp tới chuẩn NIST.
Các ưu điểm vượt trội của dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm Scpscience NIST traceable gồm:
- Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO Guide 34 cho nhà sản xuất chuẩn đối chiếu và ISO 17025 cho sản xuất mẫu testing.
- Chứng chỉ truy xuất nguồn gốc NIST.
- Hạn sử dụng 21 tháng khi chưa mở nắp, 15 tháng khi đã mở, giúp bảo quản lâu dài
- Đóng gói 2 dạng tiện lợi:
+ Đóng gói: 125 ml
+ Đóng gói: 500 ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm liên kết chuẩn NIST của Scpscience
Các dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm Scpscience NIST traceable gồm:
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố nhôm – Al:
- Aluminum Al 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HCl
- Cat No: 140-002-131 / chai 125ml
- Cat No: 140-002-135 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Antimon – Sb:
- Antimony Sb 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3 / tr. Tartaric Acid
- Cat No: 140-001-511 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-515 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Asen – As:
- Arsenic As 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO 3
- Cat No: 140-001-331 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-335 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Bari – Ba:
- Barium Ba 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO 3
- Cat No: 140-001-561 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-565 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Bery – Be:
- Beryllium Be 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-041 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-045 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố bismut – Bi:
- Bismuth Bi 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-831 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-835 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố boron – B:
- Boron B 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): H2O
- Cat No: 140-000-051 / chai 125ml
- Cat No: 140-000-055 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Cadmi – Cd:
- Cadmium Cd 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-481 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-485 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố canxi – Ca:
- Calcium Ca 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-201 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-205 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố crom – Cr:
- Chromium Cr 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HCl
- Cat No: 140-002-241 / chai 125ml
- Cat No: 140-002-245 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố coban – Co:
- Cobalt Co 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-271 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-275 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố đồng – Cu:
- Copper Cu 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-291 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-295 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố vàng – Au:
- Gold Au 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HCl
- Cat No: 140-002-791 / chai 125ml
- Cat No: 140-002-795* / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố sắt – Fe:
- Iron Fe 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-261 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-265 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố chì – Pb:
- Lead Pb 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-821 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-825 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Lithium – Li:
- Lithium Li 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-031 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-035 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố magie – Mg:
- Magnesium Mg 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-121 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-125 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố mangan – Mn:
- Manganese Mn 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-251 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-255 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố thủy ngân – Hg:
- Mercury Hg 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-801 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-805 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố molypden – Mo:
- Molybdenum Mo 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): H2O
- Cat No: 140-000-421 / chai 125ml
- Cat No: 140-000-425 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố niken – Ni:
- Nickel Ni 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-281 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-285 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố kali – K:
- Potassium K 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-191 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-195 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố selen – Se:
- Selenium Se 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-341 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-345 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Silic – Si:
- Silicon Si 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): H2O / tr. HF
- Cat No: 140-000-141 / chai 125ml
- Cat No: 140-000-145 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố bạc – Ag:
- Silver Ag 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-471 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-475 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố natri – Na:
- Sodium Na 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-111 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-115 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Strongtium – Sr:
- Strontium Sr 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-381 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-385 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố thiếc – Sn:
- Tin Sn 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HCl
- Cat No: 140-002-501 / chai 125ml
- Cat No: 140-002-505 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố titan – Ti:
- Titanium Ti 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): H2O / tr. HF
- Cat No: 140-000-221 / chai 125ml
- Cat No: 140-000-225 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố Vanadium – V:
- Vanadium V 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-231 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-235 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm nguyên tố kẽm – Zn:
- Zinc Zn 1000 ppm for AAS
- Nền (matrix): HNO3
- Cat No: 140-001-301 / chai 125ml
- Cat No: 140-001-305 / chai 500ml
Nơi mua dung dịch chuẩn AAS 1000 ppm Scpscience NIST traceable tại Hà nội và TP.HCM
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.