Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan đơn nguyên tố
HSX: SCPSCIENCE
Xuất xứ: Canada
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan đơn nguyên tố được sản xuất tại bởi Spcsience Canada. Các dung dịch chuẩn ICP cơ kim Conostan đơn nguyên tố (Metallo-Organic Standard) có độ ổn định cao, phù hợp với nhiều loại nền, có thể trộn được với hầu hết các loại dầu hay dung môi không phân cực.
Đăc điểm nổi bật của các dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan đơn nguyên tố
- Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan đơn nguyên tố của 38 kim loại, nồng độ 100ppm, 1000 và 5000 ppm
- Nền dầu khoáng (mineral oil) 20 cSt hay 75 cSt.
- Đóng gói 50 g / 100g
- Tiêu chuẩn cho vật liệu đối chiếu kiểm tra ISO 17025
- Chứng chỉ phân tích COA ghi rõ:
+ Hàm lượng được chứng thực
+ Độ không chắc chắn
+ Hạn sử dụng: 12 tháng kể từ ngày giao hàng - Khách hàng có thể chọn lựa các loại dầu nền (Base Oils), mẫu dầu trắng (blank oil) và chất ổn định cho phân tích với dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan đơn nguyên tố
Các dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan đơn nguyên tố gồm:
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố bạc – Ag , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-475
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-475
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Nhôm – Al , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-135
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-135
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Asen – As , nền 75 cSt mineral oil:
- Nồng độ 100ppm, đóng gói 100g, Cat No: 150-101-331
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Asen – As , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-101-331‡
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g,
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Boron – B , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-055
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-055
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Bari – Ba , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-565
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-565
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Bery – Be , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-045
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-045
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Bismut – Bi , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-835
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-835
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Canxi – Ca , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-205
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-205
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Cerium – Ce , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-585
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-585
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Cadmium – Cd , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-485
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-485
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố coban – Co , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-275
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-275
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Crom – Cr , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-245
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-245
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố đồng – Cu , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-295
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-295
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Sắt – Fe , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-265
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-265
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố thủy ngân – Hg , nền 75 cSt mineral oil:
- Nồng độ 100ppm, đóng gói 100g, Cat No: 150-101-801
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố thủy ngân – Hg , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 100ppm, đóng gói 100g, Cat No: 150-103-801
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-101-801‡
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g,
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Indium – In , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-495
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-495
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố kali – K , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-195
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-195
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Lathanum – La , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-575
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-575
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Lithium – Li , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-035
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-035
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố ma giê – Mg , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-125
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-125
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố mangan – Mn , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-255
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-255
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Molipden – Mo , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-425
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-425
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố natri – Na , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-115
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-115
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố niken – Ni , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-285
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-285
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố phốt pho – P , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-155
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-155
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố chì – Pb , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-825
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-825
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố antimon – Sb , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-515
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-515
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Scandium – Sc , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-215*
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g,
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố selen – Se , nền 75 cSt mineral oil:
- Nồng độ 100ppm, đóng gói 100g, Cat No: 150-101-341
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố selen – Se , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-101-341‡
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g,
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố silic – Si , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-145
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-145
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố thiếc – Sn , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-505
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-505
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostannguyên tố Strontium – Sr , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-385
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-385
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố titan – Ti , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-225
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-225
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Vanadium – V , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-235
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-235
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Vonfram – W , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-745
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-745
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố Yttrium – Y , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-395
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-395
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố kẽm – Zn , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-305
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-305
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan nguyên tố ziconi – Zr , nền dầu khoáng 20 cSt:
- Nồng độ 1000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-100-405
- Nồng độ 5000ppm, đóng gói 50g, Cat No: 150-500-405
Dầu nền Base Oils, mẫu dầu trắng blank oil và chất ổn định cho phân tích với dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan đon nguyên tố:
- 150-010-001 : CONOSTAN Stabilizer , đóng gói 50g
- 150-020-001 : CONOSTAN 20cSt Blank Oil , đóng gói 400g
- 150-020-002 : CONOSTAN 20cSt Blank Oil , đóng gói 100g
- 150-020-003 : CONOSTAN 20cSt Base Oil , đóng gói 3.78L
- 150-020-004 : CONOSTAN 20cSt Base Oil , đóng gói 500ml
- 150-020-005 : CONOSTAN Blank Oil, 20cSt , đóng gói Gallon
- 150-075-002 : CONOSTAN 75cSt Blank Oil , đóng gói 400g
- 150-075-003 : CONOSTAN 75cSt Blank Oil , đóng gói 100g
- 150-075-004 : CONOSTAN 75cSt Base Oil , đóng gói 3.78L
- 150-075-005 : CONOSTAN 75cSt Base Oil , đóng gói 500ml
- 150-075-006 : CONOSTAN 75cSt Blank Oil , đóng gói 3.78L
- 150-502-001 : Cobalt Internal Standard, 3% , đóng gói 100g
- 150-502-002 : Cobalt Internal Standard, 3% , đóng gói 200g
- 150-502-003 : Cobalt Internal Standard, 3% , đóng gói 400g
- 150-502-391 : Yttrium Internal Standard, 3% , đóng gói 100g
- 150-502-392 : Yttrium Internal Standard, 3% , đóng gói 200g
- 150-502-393 : Yttrium Internal Standard, 3% , đóng gói 400g
Thông số kỹ thuật Base Oils cho phân tích với dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan đơn nguyên tố:
Thông số | 20 cSt Base Oil | 75 cSt Base Oil |
Trọng lượng riêng (tại 25ºC/25ºC) | 0.84–0.86 | 0.86–0.89 |
Độ nhớt tại 40ºC | 14-18 cSt | 65-72 cSt |
Độ nhớt tại 100°C | 3-4 cSt | 8.1-8.7 cSt |
Điểm đông đặc | –7ºC (+20ºF) | –15ºC (+5ºF) |
Điểm chớp cháy (minimum) | 175ºC (345ºF) | 215ºC (420ºF) |
Vết kim loại | <0.10 ppm | <0.15 ppm |
Nơi mua dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Conostan đơn nguyên tố tại Hà nội và TP.HCM
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.