Màng lọc syringe, đầu lọc dung môi và mẫu HPLC, FINETECH
Hãng sản xuất: FINETECH – Đài Loan
Mô tả màng lọc syringe, đầu lọc dung môi và mẫu HPLC, FINETECH
FINETECH cung cấp các sản phẩm màng lọc syringe, đầu lọc HPLC chất lượng cao với giá thành cạnh tranh. Màng lọc syringe, đầu lọc HPLC Finetech có vật liệu vỏ (housing) bằng PP tinh khiết cao với các loại màng lọc PTFE, PES/Nylon, PVDF, MCE/CA. Đường kính đầu lọc từ 4mm đến 30mm. Kích thước lỗ lọc đa dạng 0.2 µm, 0.22µm, 0.45µm và 1µm.
Màng lọc syringe, đầu lọc của Finetech được sản xuất trên dây chuyền hiện đại bao gồm tất cả các công đoạn từ thiết kế khuôn, đúc vỏ, hàn tự động, kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, test kiểm tra hóa chất ‚ test xét nghiệm sinh học… Các sản phẩm Finetech được sản xuất với chứng chỉ chất lượng ISO9001 và chứng chỉ sản phẩm dung trong y tế ISO 13485.
Xem thêm: Màng lọc, đầu lọc syringe tiệt trùng 13mm, 25mm và 33mm
Ứng dụng màng lọc syringe, đầu lọc môi và mẫu HPLC, FINETECH
Màng lọc syringe, đầu lọc HPLC FINETECH đang được sử dụng cho nhiều ứng dụng trong phòng thí nghiệm dược phẩm, công nghệ sinh học, thực phẩm / đồ uống, môi trường và kiểm nghiệm nông sản. Các ứng dụng chính gồm:
- Chuẩn bị mẫu cho phân tích HPLC
- Lọc dung dịch nước,chất hữu cơ, cồn
- Chuẩn bị mẫu cho sắc ký ion IC
- Phân tích nhiên liệu thủy lực và các bộ phận gia công
- Lọc chất béo
- Tách Protein hóa học
- Nuôi cấy tế bào
- Kiểm tra độ hòa tan
- Đồng nhất môi trường
- Xét nghiệm tổng hợp
- Phân tích thực phẩm
- Phân tích sinh học
Màng lọc syringe, đầu lọc dung môi và mẫu HPLC Finetech đường kính 4mm:
Thông số kỹ thuật màng lọc syringe, đầu lọc dung môi và mẫu đường kính 4mm:
- Vật liệu vỏ (housing): Polypropylene (PP) tiêu chuẩn y tế
- Diện tích lọc: 0.125cm²
- Dung tích lọc: 1 mL
- Thể tích lưu: <10 µL
- Chịu áp: 8 BAR (117 PSI)
- Nhiệt độ cao nhất: 45oC
Chi tiết màng lọc syringe, đầu lọc dung môi và mẫu HPLC đường kính 4mm:
- MCE004N022I : Đầu lọc syringe MCE, ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.22μm, 200 chiếc/ túi
- MCE004N045I : Đầu lọc syringe MCE, ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.45μm, 200 chiếc/ túi
- CA004N022I : Đầu lọc syringe CA, ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.22μm, 200 chiếc/ túi
- CA004N045I : Đầu lọc syringe CA, ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.45μm, 200 chiếc/ túi
- PES004N022I : Đầu lọc syringe PES, ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.22μm, 200 chiếc/ túi
- PES004N045I : Đầu lọc syringe PES, ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.45μm, 200 chiếc/ túi
- Nylon004N020I : Đầu lọc syringe Nylon, ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.22μm, 200 chiếc/ túi
- Nylon004N045I : Đầu lọc syringe Nylon, ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.45μm, 200 chiếc/ túi
- PVDF004N022I : Đầu lọc syringe PVDF thấm nước (Hydrophilic PVDF), ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.22μm, 200 chiếc/ túi
- PVDF004N045I : Đầu lọc syringe PVDF thấm nước (Hydrophilic PVDF), ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.45μm, 200 chiếc/ túi
- PTFE004N022O : Đầu lọc syringe PTFE kỵ nước (Hydrophobic PTFE), ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.22μm, 200 chiếc/ túi
- PTFE004N045O : Đầu lọc syringe PTFE kỵ nước (Hydrophobic PTFE), ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.45μm, 200 chiếc/ túi
- PTFE004N022I : Đầu lọc syringe PTFE thấm nước (Hydrophilic PTFE), ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.22μm, 200 chiếc/ túi
- PTFE004N045I : Đầu lọc syringe PTFE kỵ nước (Hydrophilic PTFE), ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.45μm, 200 chiếc/ túi
- RC004N022I : Đầu lọc syringe RC, ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.22μm, 200 chiếc/ túi
- RC004N045I : Đầu lọc syringe RC, ɸ 4mm, kích thước lỗ 0.45μm, 200 chiếc/ túi
Màng lọc syringe, đầu lọc dung môi và mẫu HPLC Finetech đường kính 13mm:
Thông số kỹ thuật màng lọc syringe, đầu lọc dung môi và mẫu HPLC đường kính 13mm:
- Vật liệu vỏ (housing): Polypropylene (PP) tiêu chuẩn y tế
- Diện tích lọc: 0.65cm²
- Dung tích lọc: 10 mL
- Thể tích lưu giữ: <25 µL
- Chịu áp: 7 Bar (100PSI)
- Nhiệt độ cao nhất: 45oC
Chi tiết màng lọc syringe, đầu lọc dung môi và mẫu đường kính 13mm:
- MCE013N022I : Đầu lọc syringe MCE, ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.22μm, 100 chiếc/ túi
- MCE013N045I : Đầu lọc syringe MCE, ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.45μm, 100 chiếc/ túi
- CA013N022I : Đầu lọc syringe CA, ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.22μm, 100 chiếc/ túi
- CA013N045I : Đầu lọc syringe CA, ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.45μm, 100 chiếc/ túi
- PES013N022I : Đầu lọc syringe PES, ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.22μm, 100 chiếc/ túi
- PES013N045I : Đầu lọc syringe PES, ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.45μm, 100 chiếc/ túi
- Nylon013N020I : Đầu lọc syringe Nylon, ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.22μm, 100 chiếc/ túi
- Nylon013N045I : Đầu lọc syringe Nylon, ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.45μm, 100 chiếc/ túi
- PVDF013N022I : Đầu lọc syringe PVDF thấm nước (Hydrophilic PVDF), ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.22μm, 100 chiếc/ túi
- PVDF013N045I : Đầu lọc syringe PVDF thấm nước (Hydrophilic PVDF), ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.45μm, 100 chiếc/ túi
- PTFE013N022O : Đầu lọc syringe PTFE kỵ nước (Hydrophobic PTFE), ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.22μm, 100 chiếc/ túi
- PTFE013N045O : Đầu lọc syringe PTFE kỵ nước (Hydrophobic PTFE), ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.45μm, 100 chiếc/ túi
- PTFE013N022I : Đầu lọc syringe PTFE kỵ nước (Hydrophilic PTFE), ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.22μm, 100 chiếc/ túi
- PTFE013N045I : Đầu lọc syringe PTFE kỵ nước (Hydrophilic PTFE), ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.45μm, 100 chiếc/ túi
- RC013N022I : Đầu lọc syringe RC, ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.22μm, 100 chiếc/ túi
- RC013N045I : Đầu lọc syringe RC, ɸ 13mm, kích thước lỗ 0.45μm, 100 chiếc/ túi
Màng lọc syringe, đầu lọc dung môi và mẫu HPLC Finetech đường kính 25mm:
Thông số kỹ thuật màng lọc syringe, đầu lọc dung môi và mẫu HPLC đường kính 25mm:
- Vật liệu vỏ (housing): Polypropylene (PP) tiêu chuẩn y tế
- Diện tích lọc: 3,9 cm²
- Dung tích lọc: 100 mL
- Thể tích lưu giữ: <100 µL
- Chịu áp: 5.2 Bar (75PSI)
- Nhiệt độ cao nhất: 45oC
Chi tiết màng lọc syringe, đầu lọc dung môi và mẫu đường kính 25mm:
- PES030N022I : Đầu lọc syringe PES, ɸ 25mm, kích thước lỗ 0.22μm , 100 chiếc/ túi
- PES030N045I : Đầu lọc syringe PES, ɸ 25mm, kích thước lỗ 0.45μm , 100 chiếc/ túi
- Nylon030N020I : Đầu lọc syringe Nylon, ɸ 25mm, kích thước lỗ 0.22μm , 100 chiếc/ túi
- Nylon030N045I : Đầu lọc syringe Nylon, ɸ 25mm, kích thước lỗ 0.45μm , 100 chiếc/ túi
- PVDF030N022I : Đầu lọc syringe PVDF thấm nước (Hydrophilic PVDF), ɸ 25mm, kích thước lỗ 0.22μm , 100 chiếc/ túi
- PVDF030N045I : Đầu lọc syringe PVDF thấm nước (Hydrophilic PVDF), ɸ 25mm, kích thước lỗ 0.45μm , 100 chiếc/ túi
- PTFE030N022O : Đầu lọc syringe PTFE kỵ nước (Hydrophobic PTFE), ɸ 25mm, kích thước lỗ 0.22μm , 100 chiếc/ túi
- PTFE030N045O : Đầu lọc syringe PTFE kỵ nước (Hydrophobic PTFE), ɸ 25mm, kích thước lỗ 0.45μm , 100 chiếc/ túi
- PTFE030N022I : Đầu lọc syringe PTFE kỵ nước (Hydrophilic PTFE), ɸ 25mm, kích thước lỗ 0.22μm , 100 chiếc/ túi
- PTFE030N045I : Đầu lọc syringe PTFE kỵ nước (Hydrophilic PTFE), ɸ 25mm, kích thước lỗ 0.45μm , 100 chiếc/ túi
- RC030N022I : Đầu lọc syringe RC, ɸ 25mm, kích thước lỗ 0.22μm , 100 chiếc/ túi
- RC030N045I : Đầu lọc syringe RC, ɸ 25mm, kích thước lỗ 0.45μm , 100 chiếc/ túi
Mơi mua màng lọc syringe đầu lọc dung môi và mẫu HPLC tại Hà Nội và TP. HCM:
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 / Email: sales@npsc.vn