Chuẩn dược điển Anh BP (The British Pharmacopoeia) – Cơ quan Dược điển Anh được thành lập năm 1894. Vị trí pháp lý của British Pharmacopoeia được qui định trong Luật Y tế của Anh và là đơn vị cung cấp các chỉ dẫn và chất chuẩn cho lĩnh vực dược phẩm và y tế.
Các chất chuẩn dược điển của BP đang được sử dụng tại hơn 100 quốc gia.
Chi tiết một số chất chuẩn dược điển BP – Anh
Mã code | Tên sản phẩm | Hãng SX | Pack |
1059 | (2-amino-5-nitrophenyl)(2-chlorophenyl)methanone | BP | 20 mg |
531 | (2-butylbenzofuran-3-yl)(4-hydroxy-3,5-diiodophenyl)methanone | BP | 25 mg |
888 | (5RS)-3-(2-hydroxyphenyl)-5-phenylcyclohex-2-enone | BP | 25 mg |
602 | (E)-4-amino-2-ethylidenebutyric acid hydrochloride | BP | 25 mg |
384 | N1,N2-diquinoxalin-2-ylsulfanilamide | BP | 25 mg |
721 | 1-(2,5-dichlorophenyl)-5-isopropylbiguanide hydrochloride | BP | 25 mg |
232 | 1-(2-methoxyphenyl)piperazine | BP | 25 mg |
955 | 1-(4-chlorophenyl)-1-phenylethanol | BP | 25 mg |
441 | 1,4-bis(4-chlorobenzhydryl)piperazine | BP | 25 mg |
456 | 1,5-dimethylhexyl(methyl)amine | BP | 50 mg |
49 | 17β,17’β-bis 3-[bis(2-chloroethyl)carbamoyloxy]estra1,3,5(10)-trienyl pyrophosphate | BP | 25 mg |
609 | 1-benzyl-1H-indazol-3-ol | BP | 50 mg |
611 | 1-benzyl-3-(3-diethylamino-propoxy)-1H-indazole | BP | 50 mg |
481 | 1-hydroxy-9-anthrone | BP | 25 mg |
476 | 1-methyl-3-[2-(5-methylimidazol-4-yl-methylthio)ethyl]guanidine dihydrochloride | BP | 25 mg |
605 | 1-methyl-4-(2-benzoylhydrazino)azepan hydrochloride | BP | 25 mg |
1118 | 1-methylpiperazine | BP | 15 mg |
35 | 1-phenyl-3-pyrrolidinopropan-1-one-hydrochloride | BP | 50 mg |
526 | 2-(2-hydroxyethyl)-1-methylpyrrolidine | BP | 100 mg |
Chuẩn dược điển Anh BP nhập khẩu và phân phối bởi:
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 / Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.