Dung dịch chuẩn ICP 10000ppm CPAChem
HSX: CPAChem
Xuất xứ: Pháp – Bulgaria
Dung dịch chuẩn ICP 10000ppm CPAChem là các dung dịch chuẩn đối chiếu (CRM), tất cả đều có chứng chỉ ISO/IEC 17034 của mẫu chuẩn đối chiếu và ISO/IEC 17025 cho nhà sản xuất chất chuẩn Testing.
Dung dịch chuẩn ICP 10000ppm CPAChem cung cấp cho khách hàng các lựa chọn thành phần nền đa dạng HNO3, HF, NH3, H2O cho mỗi nguyên tố. Giúp các nhà phân tích tối ưu hóa hiệu suất pha loãng từ Dung dịch chuẩn ICP 10000ppm.
Công ty Nam Phong là đại diện phân phối chính thức của dung dịch chuẩn ICP 10000ppm CPAChem tại Việt nam:
Dung dịch chuẩn ICP 10000ppm CPAChem bao gồm:
- C101.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Bạc 10000ppm – Silver Ag – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C101.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Bạc 10000ppm – Silver Ag – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C101.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Bạc 10000ppm – Silver Ag – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C101.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Bạc 10000ppm – Silver Ag – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C102.5CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Nhôm 10000ppm nền HCl – Aluminium Al – 10.00 +/- 0.02 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C102.5CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Nhôm 10000ppm nền HCl – Aluminium Al – 10.00 +/- 0.02 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C102.5CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Nhôm 10000ppm nền HCl – Aluminium Al – 10.00 +/- 0.02 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C102.5CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Nhôm 10000ppm nền HCl – Aluminium Al – 10.00 +/- 0.02 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C102.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Nhôm 10000ppm nền HNO3 – Aluminium Al – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C102.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Nhôm 10000ppm nền HNO3 – Aluminium Al – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C102.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Nhôm 10000ppm nền HNO3 – Aluminium Al – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C102.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Nhôm 10000ppm nền HNO3 – Aluminium Al – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C103.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Asen 10000ppm – Arsenic As – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C103.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Asen 10000ppm – Arsenic As – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C103.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Asen 10000ppm – Arsenic As – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C103.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Asen 10000ppm – Arsenic As – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C104.5CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP vàng 10000ppm – Gold Au – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C104.5CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP vàng 10000ppm – Gold Au – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C104.5CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP vàng 10000ppm – Gold Au – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C104.5CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP vàng 10000ppm – Gold Au – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C105.W.L03: Dung dịch chuẩn ICP Boron 10000ppm – Boron B – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C105.W.L1: Dung dịch chuẩn ICP Boron 10000ppm – Boron B – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C105.W.L25: Dung dịch chuẩn ICP Boron 10000ppm – Boron B – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C105.W.L5: Dung dịch chuẩn ICP Boron 10000ppm – Boron B – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C106.1NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Bari 10000ppm nền HNO3 – Barium Ba – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C106.1NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Bari 10000ppm nền HNO3 – Barium Ba – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C106.1NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Bari 10000ppm nền HNO3 – Barium Ba – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C106.1NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Bari 10000ppm nền HNO3 – Barium Ba – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C106.5CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Bari 10000ppm nền HCl – Barium Ba – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C106.5CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Bari 10000ppm nền HCl – Barium Ba – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C106.5CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Bari 10000ppm nền HCl – Barium Ba – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C106.5CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Bari 10000ppm nền HCl – Barium Ba – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C107.5N1FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Bery 10000ppm – Beryllium Be – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C107.5N1FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Bery 10000ppm – Beryllium Be – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C107.5N1FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Bery 10000ppm – Beryllium Be – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C107.5N1FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Bery 10000ppm – Beryllium Be – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C108.10NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Bismut 10000ppm – Bismuth Bi – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C108.10NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Bismut 10000ppm – Bismuth Bi – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C108.10NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Bismut 10000ppm – Bismuth Bi – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C108.10NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Bismut 10000ppm – Bismuth Bi – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C109.2NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Canxi 10000ppm – Calcium Ca – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C109.2NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Canxi 10000ppm – Calcium Ca – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C109.2NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Canxi 10000ppm – Calcium Ca – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C109.2NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Canxi 10000ppm – Calcium Ca – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C110.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Cadimi 10000ppm – Cadmium Cd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C110.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Cadimi 10000ppm – Cadmium Cd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C110.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Cadimi 10000ppm – Cadmium Cd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C110.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Cadimi 10000ppm – Cadmium Cd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C111.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Cerium 10000ppm – Cerium Ce – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C111.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Cerium 10000ppm – Cerium Ce – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C111.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Cerium 10000ppm – Cerium Ce – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C111.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Cerium 10000ppm – Cerium Ce – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C112.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Coban 10000ppm – Cobalt Co – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C112.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Coban 10000ppm – Cobalt Co – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C112.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Coban 10000ppm – Cobalt Co – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C112.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Coban 10000ppm – Cobalt Co – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C113.5CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Crôm 10000ppm nền HCl – Chromium Cr – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C113.5CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Crôm 10000ppm nền HCl – Chromium Cr – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C113.5CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Crôm 10000ppm nền HCl – Chromium Cr – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C113.5CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Crôm 10000ppm nền HCl – Chromium Cr – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C113.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Crôm 10000ppm nền HNO3 – Chromium Cr – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C113.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Crôm 10000ppm nền HNO3 – Chromium Cr – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C113.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Crôm 10000ppm nền HNO3 – Chromium Cr – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C113.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Crôm 10000ppm nền HNO3 – Chromium Cr – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C114.2NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Cesium 10000ppm nền HNO3 – Cesium Cs – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C114.2NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Cesium 10000ppm nền HNO3 – Cesium Cs – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C114.2NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Cesium 10000ppm nền HNO3 – Cesium Cs – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C114.2NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Cesium 10000ppm nền HNO3 – Cesium Cs – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C114.W.L03: Dung dịch chuẩn ICP Cesium 10000ppm nền HCl – Cesium Cs – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C114.W.L1: Dung dịch chuẩn ICP Cesium 10000ppm nền HCl – Cesium Cs – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C114.W.L25: Dung dịch chuẩn ICP Cesium 10000ppm nền HCl – Cesium Cs – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C114.W.L5: Dung dịch chuẩn ICP Cesium 10000ppm nền HCl – Cesium Cs – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C115.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP đồng 10000ppm – Copper Cu – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C115.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP đồng 10000ppm – Copper Cu – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C115.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP đồng 10000ppm – Copper Cu – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C115.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP đồng 10000ppm – Copper Cu – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C116.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Dysprosium 10000ppm – Dysprosium Dy – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C116.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Dysprosium 10000ppm – Dysprosium Dy – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C116.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Dysprosium 10000ppm – Dysprosium Dy – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C116.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Dysprosium 10000ppm – Dysprosium Dy – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C117.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Erbium 10000ppm – Erbium Er – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C117.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Erbium 10000ppm – Erbium Er – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C117.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Erbium 10000ppm – Erbium Er – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C117.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Erbium 10000ppm – Erbium Er – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C118.2NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Europium 10000ppm – Europium Eu – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C118.2NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Europium 10000ppm – Europium Eu – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C118.2NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Europium 10000ppm – Europium Eu – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C118.2NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Europium 10000ppm – Europium Eu – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C119.5CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP sắt 10000ppm nền HCl – Iron Fe – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C119.5CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP sắt 10000ppm nền HCl – Iron Fe – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C119.5CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP sắt 10000ppm nền HCl – Iron Fe – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C119.5CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP sắt 10000ppm nền HCl – Iron Fe – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C119.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP sắt 10000ppm nền HNO3 – Iron Fe – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C119.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP sắt 10000ppm nền HNO3 – Iron Fe – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C119.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP sắt 10000ppm nền HNO3 – Iron Fe – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C119.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP sắt 10000ppm nền HNO3 – Iron Fe – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C120.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP gallium 10000ppm – Gallium Ga – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C120.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP gallium 10000ppm – Gallium Ga – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C120.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP gallium 10000ppm – Gallium Ga – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C120.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP gallium 10000ppm – Gallium Ga – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C121.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP gadolinium 10000ppm nền HNO3 – Gadolinium Gd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C121.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP gadolinium 10000ppm nền HNO3 – Gadolinium Gd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C121.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP gadolinium 10000ppm nền HNO3 – Gadolinium Gd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C121.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP gadolinium 10000ppm nền HNO3 – Gadolinium Gd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C122.5N1FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP gadolinium 10000ppm nền HNO3/HF – Germanium Ge – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C122.5N1FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP gadolinium 10000ppm nền HNO3/HF – Germanium Ge – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C122.5N1FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP gadolinium 10000ppm nền HNO3/HF – Germanium Ge – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C122.5N1FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP gadolinium 10000ppm nền HNO3/HF – Germanium Ge – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C123.5N2FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Hafnium 10000ppm – Hafnium Hf – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C123.5N2FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Hafnium 10000ppm – Hafnium Hf – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C123.5N2FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Hafnium 10000ppm – Hafnium Hf – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C123.5N2FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Hafnium 10000ppm – Hafnium Hf – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C124.10NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP thủy ngân 10000ppm – Mercury Hg – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C124.10NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP thủy ngân 10000ppm – Mercury Hg – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C124.10NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP thủy ngân 10000ppm – Mercury Hg – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C124.10NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP thủy ngân 10000ppm – Mercury Hg – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C125.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Holmium 10000ppm – Holmium Ho – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C125.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Holmium 10000ppm – Holmium Ho – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C125.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Holmium 10000ppm – Holmium Ho – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C125.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Holmium 10000ppm – Holmium Ho – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C126.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Indium 10000ppm – Indium In – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C126.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Indium 10000ppm – Indium In – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C126.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Indium 10000ppm – Indium In – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C126.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Indium 10000ppm – Indium In – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C127.10CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Iridium 10000ppm – Iridium Ir – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C127.10CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Iridium 10000ppm – Iridium Ir – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C127.10CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Iridium 10000ppm – Iridium Ir – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C127.10CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Iridium 10000ppm – Iridium Ir – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C128.2NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP kali 10000ppm nền HNO3 – Potassium K – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C128.2NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP kali 10000ppm nền HNO3 – Potassium K – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C128.2NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP kali 10000ppm nền HNO3 – Potassium K – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C128.2NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP kali 10000ppm nền HNO3 – Potassium K – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C128.W.L03: Dung dịch chuẩn ICP kali 10000ppm nền H2O – Potassium K – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C128.W.L1: Dung dịch chuẩn ICP kali 10000ppm nền H2O – Potassium K – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C128.W.L25: Dung dịch chuẩn ICP kali 10000ppm nền H2O – Potassium K – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C128.W.L5: Dung dịch chuẩn ICP kali 10000ppm nền H2O – Potassium K – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C129.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP lanthanium 10000ppm – Lanthanum La – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C129.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP lanthanium 10000ppm – Lanthanum La – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C129.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP lanthanium 10000ppm – Lanthanum La – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C129.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP lanthanium 10000ppm – Lanthanum La – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C130.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP lithi 10000ppm – Lithium Li – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C130.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP lithi 10000ppm – Lithium Li – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C130.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP lithi 10000ppm – Lithium Li – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C130.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP lithi 10000ppm – Lithium Li – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C131.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP lutetium 10000ppm – Lutetium Lu – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C131.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP lutetium 10000ppm – Lutetium Lu – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C131.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP lutetium 10000ppm – Lutetium Lu – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C131.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP lutetium 10000ppm – Lutetium Lu – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C132.2NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP ma giê 10000ppm nền HNO3 – Magnesium Mg – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C132.2NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP ma giê 10000ppm nền HNO3 – Magnesium Mg – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C132.2NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP ma giê 10000ppm nền HNO3 – Magnesium Mg – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C132.2NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP ma giê 10000ppm nền HNO3 – Magnesium Mg – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C133.5CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP ma giê 10000ppm nền HCl – Manganese Mn – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C133.5CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP ma giê 10000ppm nền HCl – Manganese Mn – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C133.5CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP ma giê 10000ppm nền HCl – Manganese Mn – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C133.5CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP ma giê 10000ppm nền HCl – Manganese Mn – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C133.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP mangan 10000ppm nền HNO3 – Manganese Mn – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C133.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP mangan 10000ppm nền HNO3 – Manganese Mn – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C133.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP mangan 10000ppm nền HNO3 – Manganese Mn – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C133.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP mangan 10000ppm nền HNO3 – Manganese Mn – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C134.4AP.L03: Dung dịch chuẩn ICP molipden 10000ppm nền NH3 – Molybdenum Mo – 10 g/l in NH3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C134.4AP.L1: Dung dịch chuẩn ICP molipden 10000ppm nền NH3 – Molybdenum Mo – 10 g/l in NH3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C134.4AP.L25: Dung dịch chuẩn ICP molipden 10000ppm nền NH3 – Molybdenum Mo – 10 g/l in NH3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C134.4AP.L5: Dung dịch chuẩn ICP molipden 10000ppm nền NH3 – Molybdenum Mo – 10 g/l in NH3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C134.5N4FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP molipden 10000ppm nền HNO3/HF – Molybdenum Mo – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C134.5N4FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP molipden 10000ppm nền HNO3/HF – Molybdenum Mo – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C134.5N4FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP molipden 10000ppm nền HNO3/HF – Molybdenum Mo – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C134.5N4FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP molipden 10000ppm nền HNO3/HF – Molybdenum Mo – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C135.2NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Natri 10000ppm nền HNO3 – Sodium Na – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C135.2NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Natri 10000ppm nền HNO3 – Sodium Na – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C135.2NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Natri 10000ppm nền HNO3 – Sodium Na – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C135.2NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Natri 10000ppm nền HNO3 – Sodium Na – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C135.W.L03: Dung dịch chuẩn ICP Natri 10000ppm nền H2O – Sodium Na – 10 g/l in H2O for ICP , Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C135.W.L1: Dung dịch chuẩn ICP Natri 10000ppm nền H2O – Sodium Na – 10 g/l in H2O for ICP , Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C135.W.L25: Dung dịch chuẩn ICP Natri 10000ppm nền H2O – Sodium Na – 10 g/l in H2O for ICP , Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C135.W.L5: Dung dịch chuẩn ICP Natri 10000ppm nền H2O – Sodium Na – 10 g/l in H2O for ICP , Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C136.5N5FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Niobium 10000ppm – Niobium Nb – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C136.5N5FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Niobium 10000ppm – Niobium Nb – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C136.5N5FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Niobium 10000ppm – Niobium Nb – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C136.5N5FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Niobium 10000ppm – Niobium Nb – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C137.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Niobium 10000ppm – Neodymium Nd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C137.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Neodyum 10000ppm – Neodymium Nd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C137.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Neodyum 10000ppm – Neodymium Nd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C137.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Neodyum 10000ppm – Neodymium Nd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C138.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Niken 10000ppm – Nickel Ni – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C138.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Niken 10000ppm – Nickel Ni – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C138.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Niken 10000ppm – Nickel Ni – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C138.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Niken 10000ppm – Nickel Ni – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C140.005SP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Phốt pho 10000ppm nền H2SO4 – Phosphorus P -10 g/l in diluted H2SO4 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C140.005SP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Phốt pho 10000ppm nền H2SO4 – Phosphorus P -10 g/l in diluted H2SO4 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C140.005SP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Phốt pho 10000ppm nền H2SO4 – Phosphorus P -10 g/l in diluted H2SO4 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C140.005SP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Phốt pho 10000ppm nền H2SO4 – Phosphorus P -10 g/l in diluted H2SO4 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C140.W.L03: Dung dịch chuẩn ICP Phốt pho 10000ppm nền H2O – Phosphorus P -10 g/l in H2O for ICP , Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C140.W.L1: Dung dịch chuẩn ICP Phốt pho 10000ppm nền H2O – Phosphorus P -10 g/l in H2O for ICP , Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C140.W.L25: Dung dịch chuẩn ICP Phốt pho 10000ppm nền H2O – Phosphorus P -10 g/l in H2O for ICP , Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C140.W.L5: Dung dịch chuẩn ICP Phốt pho 10000ppm nền H2O – Phosphorus P -10 g/l in H2O for ICP , Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C141.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP chì 10000ppm – Lead Pb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C141.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP chì 10000ppm – Lead Pb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C141.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP chì 10000ppm – Lead Pb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C141.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP chì 10000ppm – Lead Pb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C142.10NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP palladium 10000ppm nền HNO3 – Palladium Pd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C142.10NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP palladium 10000ppm nền HNO3 – Palladium Pd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C142.10NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP palladium 10000ppm nền HNO3 – Palladium Pd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C142.10NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP palladium 10000ppm nền HNO3 – Palladium Pd – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C142.5CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP palladium 10000ppm nền HCl – Palladium Pd – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C142.5CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP palladium 10000ppm nền HCl – Palladium Pd – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C142.5CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP palladium 10000ppm nền HCl – Palladium Pd – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C142.5CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP palladium 10000ppm nền HCl – Palladium Pd – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C143.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP praseodymium 10000ppm nền HCl – Praseodymium Pr – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C143.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP praseodymium 10000ppm nền HCl – Praseodymium Pr – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C143.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP praseodymium 10000ppm nền HCl – Praseodymium Pr – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C143.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP praseodymium 10000ppm nền HCl – Praseodymium Pr – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C144.10CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP platin 10000ppm nền HCl – Platinum Pt – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C144.10CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP platin 10000ppm nền HCl – Platinum Pt – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C144.10CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP platin 10000ppm nền HCl – Platinum Pt – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C144.10CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP platin 10000ppm nền HCl – Platinum Pt – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C145.2NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP rubidium 10000ppm nền HNO3 – Rubidium Rb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C145.2NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP rubidium 10000ppm nền HNO3 – Rubidium Rb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C145.2NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP rubidium 10000ppm nền HNO3 – Rubidium Rb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C145.2NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP rubidium 10000ppm nền HNO3 – Rubidium Rb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C145.W.L03: Dung dịch chuẩn ICP rubidium 10000ppm nền H2O – Rubidium Rb – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C145.W.L1: Dung dịch chuẩn ICP rubidium 10000ppm nền H2O – Rubidium Rb – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C145.W.L25: Dung dịch chuẩn ICP rubidium 10000ppm nền H2O – Rubidium Rb – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C145.W.L5: Dung dịch chuẩn ICP rubidium 10000ppm nền H2O – Rubidium Rb – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C146.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP rhenium 10000ppm nền HNO3 – Rhenium Re – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C146.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP rhenium 10000ppm nền HNO3 – Rhenium Re – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C146.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP rhenium 10000ppm nền HNO3 – Rhenium Re – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C146.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP rhenium 10000ppm nền HNO3 – Rhenium Re – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C146.W.L03: Dung dịch chuẩn ICP rhenium 10000ppm nền H2O – Rhenium Re – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C146.W.L1: Dung dịch chuẩn ICP rhenium 10000ppm nền H2O – Rhenium Re – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C146.W.L25: Dung dịch chuẩn ICP rhenium 10000ppm nền H2O – Rhenium Re – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C146.W.L5: Dung dịch chuẩn ICP rhenium 10000ppm nền H2O – Rhenium Re – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C148.10CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP ruthenium 10000ppm – Ruthenium Ru – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C148.10CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP ruthenium 10000ppm – Ruthenium Ru – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C148.10CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP ruthenium 10000ppm – Ruthenium Ru – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C148.10CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP ruthenium 10000ppm – Ruthenium Ru – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C149.W.L03: Dung dịch chuẩn ICP lưu huỳnh 10000ppm – Sulphur S – 10.00 +/- 0.02 g/l in H2O for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C149.W.L1: Dung dịch chuẩn ICP lưu huỳnh 10000ppm – Sulphur S – 10.00 +/- 0.02 g/l in H2O for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C149.W.L25: Dung dịch chuẩn ICP lưu huỳnh 10000ppm – Sulphur S – 10.00 +/- 0.02 g/l in H2O for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C149.W.L5: Dung dịch chuẩn ICP lưu huỳnh 10000ppm – Sulphur S – 10.00 +/- 0.02 g/l in H2O for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C150.10N2FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP antimon 10000ppm nền HNO3/ HF – Antimony Sb – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C150.10N2FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP antimon 10000ppm nền HNO3/ HF – Antimony Sb – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C150.10N2FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP antimon 10000ppm nền HNO3/ HF – Antimony Sb – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C150.10N2FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP antimon 10000ppm nền HNO3/ HF – Antimony Sb – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C150.20CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP antimon 10000ppm nền HCl – Antimony Sb – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C150.20CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP antimon 10000ppm nền HCl – Antimony Sb – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C150.20CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP antimon 10000ppm nền HCl – Antimony Sb – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C150.20CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP antimon 10000ppm nền HCl – Antimony Sb – 10 g/l in diluted HCl for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C151.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Scandium 10000ppm – Scandium Sc – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C151.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Scandium 10000ppm – Scandium Sc – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C151.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Scandium 10000ppm – Scandium Sc – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C151.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Scandium 10000ppm – Scandium Sc – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C152.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Selenium 10000ppm – Selenium Se – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C152.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Selenium 10000ppm – Selenium Se – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C152.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Selenium 10000ppm – Selenium Se – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C152.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Selenium 10000ppm – Selenium Se – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C153.W.L03: Dung dịch chuẩn ICP Silic 10000ppm – Silicon Si – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C153.W.L1: Dung dịch chuẩn ICP Silic 10000ppm – Silicon Si – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C153.W.L25: Dung dịch chuẩn ICP Silic 10000ppm – Silicon Si – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C153.W.L5: Dung dịch chuẩn ICP Silic 10000ppm – Silicon Si – 10 g/l in H2O for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C154.2NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Samarium 10000ppm – Samarium Sm – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C154.2NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Samarium 10000ppm – Samarium Sm – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C154.2NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Samarium 10000ppm – Samarium Sm – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C154.2NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Samarium 10000ppm – Samarium Sm – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C155.20CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP thiếc 10000 ppm nền HCl – Tin Sn – 10 g/l in diluted HCl for ICP , Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C155.20CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP thiếc 10000 ppm nền HCl – Tin Sn – 10 g/l in diluted HCl for ICP , Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C155.20CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP thiếc 10000 ppm nền HCl – Tin Sn – 10 g/l in diluted HCl for ICP , Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C155.20CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP thiếc 10000 ppm nền HCl – Tin Sn – 10 g/l in diluted HCl for ICP , Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C155.2N2FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP thiếc 10000 ppm nền HNO3/ HF – Tin Sn – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C155.2N2FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP thiếc 10000 ppm nền HNO3/ HF – Tin Sn – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C155.2N2FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP thiếc 10000 ppm nền HNO3/ HF – Tin Sn – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C155.2N2FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP thiếc 10000 ppm nền HNO3/ HF – Tin Sn – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C156.2CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Strongtium 10000 ppm – Strontium Sr – 10 g/l in diluted HCl for ICP , Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C156.2CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Strongtium 10000 ppm – Strontium Sr – 10 g/l in diluted HCl for ICP , Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C156.2CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Strongtium 10000 ppm – Strontium Sr – 10 g/l in diluted HCl for ICP , Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C156.2CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Strongtium 10000 ppm – Strontium Sr – 10 g/l in diluted HCl for ICP , Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C156.2NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Strongtium 10000 ppm – Strontium Sr – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C156.2NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Strongtium 10000 ppm – Strontium Sr – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C156.2NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Strongtium 10000 ppm – Strontium Sr – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C156.2NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Strongtium 10000 ppm – Strontium Sr – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C157.5N2FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP tantanium 10000 ppm – Tantalum Ta – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C157.5N2FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP tantanium 10000 ppm – Tantalum Ta – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C157.5N2FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP tantanium 10000 ppm – Tantalum Ta – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C157.5N2FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP tantanium 10000 ppm – Tantalum Ta – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C158.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP terbium 10000 ppm – Terbium Tb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C158.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP terbium 10000 ppm – Terbium Tb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C158.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP terbium 10000 ppm – Terbium Tb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C158.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP terbium 10000 ppm – Terbium Tb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C159.20NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP tellurium 10000 ppm – Tellurium Te – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C159.20NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP tellurium 10000 ppm – Tellurium Te – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C159.20NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP tellurium 10000 ppm – Tellurium Te – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C159.20NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP tellurium 10000 ppm – Tellurium Te – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C161.5C05FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP titan 10000 ppm nền HCl/ HF – Titanium Ti – 10 g/l in diluted HCl/HF for ICP , Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C161.5C05FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP titan 10000 ppm nền HCl/ HF – Titanium Ti – 10 g/l in diluted HCl/HF for ICP , Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C161.5C05FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP titan 10000 ppm nền HCl/ HF – Titanium Ti – 10 g/l in diluted HCl/HF for ICP , Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C161.5C05FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP titan 10000 ppm nền HCl/ HF – Titanium Ti – 10 g/l in diluted HCl/HF for ICP , Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C161.5N2FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP titan 10000 ppm nền HNO3/ HF – Titanium Ti – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C161.5N2FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP titan 10000 ppm nền HNO3/ HF – Titanium Ti – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C161.5N2FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP titan 10000 ppm nền HNO3/ HF – Titanium Ti – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C161.5N2FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP titan 10000 ppm nền HNO3/ HF – Titanium Ti – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C162.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP thallium 10000 ppm – Thallium Tl – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C162.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP thallium 10000 ppm – Thallium Tl – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C162.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP thallium 10000 ppm – Thallium Tl – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C162.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP thallium 10000 ppm – Thallium Tl – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C163.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP thullium 10000 ppm – Thulium Tm – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C163.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP thullium 10000 ppm – Thulium Tm – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C163.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP thullium 10000 ppm – Thulium Tm – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C163.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP thullium 10000 ppm – Thulium Tm – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C164.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP uranium 10000 ppm – Uranium U – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C164.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP uranium 10000 ppm – Uranium U – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C164.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP uranium 10000 ppm – Uranium U – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C164.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP uranium 10000 ppm – Uranium U – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C165.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Vanadium 10000 ppm nền HNO3 – Vanadium V – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C165.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Vanadium 10000 ppm nền HNO3 – Vanadium V – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C165.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Vanadium 10000 ppm nền HNO3 – Vanadium V – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C165.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Vanadium 10000 ppm nền HNO3 – Vanadium V – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C165.5SP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Vanadium 10000 ppm nền H2SO4 – Vanadium V – 10 g/l in diluted H2SO4 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C165.5SP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Vanadium 10000 ppm nền H2SO4 – Vanadium V – 10 g/l in diluted H2SO4 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C165.5SP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Vanadium 10000 ppm nền H2SO4 – Vanadium V – 10 g/l in diluted H2SO4 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C165.5SP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Vanadium 10000 ppm nền H2SO4 – Vanadium V – 10 g/l in diluted H2SO4 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C166.10AP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Vonfram 10000 ppm nền NH3 – Tungsten W – 10 g/l in diluted NH3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C166.10AP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Vonfram 10000 ppm nền NH3 – Tungsten W – 10 g/l in diluted NH3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C166.10AP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Vonfram 10000 ppm nền NH3 – Tungsten W – 10 g/l in diluted NH3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C166.10AP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Vonfram 10000 ppm nền NH3 – Tungsten W – 10 g/l in diluted NH3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C166.2N5FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Vonfram 10000 ppm nền HNO3 – Tungsten W – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C166.2N5FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Vonfram 10000 ppm nền HNO3 – Tungsten W – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C166.2N5FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Vonfram 10000 ppm nền HNO3 – Tungsten W – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C166.2N5FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Vonfram 10000 ppm nền HNO3 – Tungsten W – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C167.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Yttrium 10000 ppm – Yttrium Y – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C167.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Yttrium 10000 ppm – Yttrium Y – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C167.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Yttrium 10000 ppm – Yttrium Y – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C167.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Yttrium 10000 ppm – Yttrium Y – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C168.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Ytterbium 10000 ppm – Ytterbium Yb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C168.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Ytterbium 10000 ppm – Ytterbium Yb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C168.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Ytterbium 10000 ppm – Ytterbium Yb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C168.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Ytterbium 10000 ppm – Ytterbium Yb – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C169.5CP.L03: Dung dịch chuẩn ICP kẽm 10000 ppm nền HCl – Zinc Zn – 10 g/l in diluted HCl for ICP , Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C169.5CP.L1: Dung dịch chuẩn ICP kẽm 10000 ppm nền HCl – Zinc Zn – 10 g/l in diluted HCl for ICP , Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C169.5CP.L25: Dung dịch chuẩn ICP kẽm 10000 ppm nền HCl – Zinc Zn – 10 g/l in diluted HCl for ICP , Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C169.5CP.L5: Dung dịch chuẩn ICP kẽm 10000 ppm nền HCl – Zinc Zn – 10 g/l in diluted HCl for ICP , Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C169.5NP.L03: Dung dịch chuẩn ICP kẽm 10000 ppm nền HNO3 – Zinc Zn – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C169.5NP.L1: Dung dịch chuẩn ICP kẽm 10000 ppm nền HNO3 – Zinc Zn – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C169.5NP.L25: Dung dịch chuẩn ICP kẽm 10000 ppm nền HNO3 – Zinc Zn – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C169.5NP.L5: Dung dịch chuẩn ICP kẽm 10000 ppm nền HNO3 – Zinc Zn – 10 g/l in diluted HNO3 for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C170.5C2FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Zirconi 10000 ppm nền HCl/ HF – Zirconium Zr – 10 g/l in diluted HCl/HF for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C170.5C2FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Zirconi 10000 ppm nền HCl/ HF – Zirconium Zr – 10 g/l in diluted HCl/HF for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C170.5C2FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Zirconi 10000 ppm nền HCl/ HF – Zirconium Zr – 10 g/l in diluted HCl/HF for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C170.5C2FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Zirconi 10000 ppm nền HCl/ HF – Zirconium Zr – 10 g/l in diluted HCl/HF for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
- C170.5N2FP.L03: Dung dịch chuẩn ICP Zirconi 10000 ppm nền HNO3 /HF – Zirconium Zr – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 30 ml, HSD 24 tháng
- C170.5N2FP.L1: Dung dịch chuẩn ICP Zirconi 10000 ppm nền HNO3 /HF – Zirconium Zr – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 100 ml, HSD 24 tháng
- C170.5N2FP.L25: Dung dịch chuẩn ICP Zirconi 10000 ppm nền HNO3 /HF – Zirconium Zr – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 250 ml, HSD 24 tháng
- C170.5N2FP.L5: Dung dịch chuẩn ICP Zirconi 10000 ppm nền HNO3 /HF – Zirconium Zr – 10 g/l in diluted HNO3/HF for ICP, Chai 500 ml, HSD 24 tháng
Mua dung dịch chuẩn ICP10000ppm CPAChem tại Hà nội và TP.HCM
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 / Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.