Dung dịch chuẩn ICP đa nguyên tố Scpscience
HSX: SCPSCIENCE
Xuất xứ: Canada
Dung dịch chuẩn ICP đa nguyên tố Scpscience được sản xuất tại bởi Spcsience Canada. Các dung dịch chuẩn ICP đa nguyên tố Scpscience thương hiệu plasmaCAl dành cho máy ICP và ICP-MS có thể truy suất truy suất nguồn gốc trực tiếp tới chuẩn NIST.
Các ưu điểm vượt trội của dung dịch chuẩn ICP đa nguyên tố Scpscience gồm:
- Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO Guide 34 co nhà sản xuất chuẩn đối chiếu và ISO 17025 cho sản xuất mẫu testing.
- Chứng chỉ truy xuất nguồn gốc NIST và thể hiện độ không chắc chắn.
- Hạn sử dụng 24 tháng khi chưa mở nắp, 15 tháng khi đã mở, giúp đỡ bảo quản lâu dài
- Nồng độ thực tế nằm trong khoảng +/-5% của giá trị danh nghĩa
- Đóng gói 3 dạng tiện lợi:
+ Đóng gói 2x25ml: hoàn hảo để sử dụng thể tích chính xác, tránh lây nhiễm chéo, tăng ổn định tối đa, giảm thiểu lãng phí
+ Đóng gói: 125 ml
+ Đóng gói: 500 ml
Các dung dịch chuẩn ICP đa nguyên tố Scpscience gồm:
Dung dịch chuẩn ICP WAVECAL STANDARD I (cho máy Perkin Elmer 40, 400, 1000 và 2000)
- Nguyên tố / nồng độ:
+ 20 ppm: As, La, Li, Mo, Na, Ni, Sc
+ 100ppm: K, P, S - Nền (matrix): 2% HNO3
- Cat No: 140-128-111 / chai 125 ml
- Cat No: 140-128-112 / chai 250 ml
- Cat No: 140-128-115 / chai 500 m
Dung dịch chuẩn ICP PlasmaQUAL S22
- Nguyên tố / nồng độ:
+ 10ppm: Ba,Ca,Li,Mg,Sr,Ti
+ 100ppm: Al,Cd,Co,Cr,Cu,Fe,Mn,Na,Ni,Pb,V,Zn
+ 1000ppm: As,K, Cr,Cu,Fe,Mn,Na,Ni,Pb,V,Zn - Nền: 5% HNO3
- Cat No 140-102-061/ chai 125
- Cat No 140-102-062 / chai 250 ml
- Cat No 140-102-065l / chai 500ml
Dung dịch chuẩn ICP nội chuẩn – Internal Standard Mix 1 – SCP-IS7
- (tương đương agilent® Ref # 5183-4681)
- Nguyên tố / nồng độ:
+ Bi (10 ppm), Ge (10 ppm), In (10 ppm), 6Li (10 ppm), Sc (10 ppm), Tb (10 ppm), Y (10 ppm)
+ Nền: 5% HNO3 - Cat No: 140-111-081 / chai 125ml
- Cat No: 140-111-082 / chai 250ml
- Cat No: 140-111-083 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn ICP chuẩn bước sóng – Wavecal Standard III for Optima 3000 Vista
- Nguyên tố / nồng độ: 1ppm Ba,Ca 10ppm Mn,Na,La,Li,Sr 50ppm K
- Nền: 2% HN03
- Cat No: 140-128-231/ chai 125ml
- Cat No: 140-128-232/ chai 250ml
- Cat No: 140-128-235/ chai 500ml
Dung dịch chuẩn ICP chuẩn xác nhận ban đầu – Initial Calibration Verification std 3 (Agilent® Ref # 5183-4682)
- Nguyên tố / nồng độ:
+ 10ppm: Ag, Al, As, Ba, Be, Cd, Co, Cr, Cu, Mo, Mn, Ni, Pb, Sb, Se, Th, TI, U, V, Zn
+ 100ppm: Sr
+ 1000ppm: Ca, Fe, K, Mg, Na - Nền: 5% HNO3
- Cat No: 140-115-031 / chai 125ml
- Cat No: 140-115-032 / chai 250ml
- Cat No: 140-115-033 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn ICP SCP11MS – ICP Calibration Solution, SCP11MS ( For Thermo and Perkin Elmer ICP-MS)
- Nguyên tố / nồng độ: 10ppm: Ba, Be, Ce, Co, In, K, Li, Mg, Pb, Rh, U
- Nền: 5% HNO3 / Tr. HCl
- Cat No: 140-130-330 / 2×25 ml
- Cat No: 140-130-331/ chai 125ml
- Cat No: 140-130-335/ chai 500ml
Dung dịch chuẩn ICP – Tuning Solution for Spectro CirOS ICP
- Nguyên tố / Nồng độ:
+ 5ppm: Mg, Mn
+ 10ppm: Fe, K, La, P, Sc, Ti
+ 50 ppm: S - Nền: 5% HCI / 2% HNO3
- Cat No: 140-128-201/ chai 125 ml
- Cat No: 140-128-202 / chai 250 ml
- Cat No: 140-128-205 / chai 500 ml
Dung dịch chuẩn ICP – Tuning Solution for Spectro GENESIS/ARCOS ICAL
- Nguyên tố / Nồng độ: Be (2 ppm), Ca (1 ppm), Ce (10 ppm), Cu (10 ppm), Eu (10 ppm), Fe (10 ppm), In (10 ppm), K (10 ppm), Li (2 ppm), Mn (5 ppm), Mo (5 ppm), Na (5 ppm), Ni (10 ppm), P (10 ppm), S (50 ppm), Sc (5 ppm), Si (10 ppm), Sr (2 ppm), Ti (10 ppm), V (10 ppm), Y (10 ppm), Zr (10 ppm)
- Nền: 2% HCl / 2% HNO3
- Cat No: 140-128-301/ chai 125ml
- Cat No: 140-128-302/ chai 250ml
- Cat No: 140-128-305 / chai 500ml
Dung dịch chuẩn ICP đa nguyên tố SCP12AES – Multi-Element Std, SCP12AES (Tuning solution for Thermo IRIS)
- Nguyên tố / Nồng độ: 10ppm Ba, 100ppm Al, As, Cd, Cu, K, Mn Pb, S, Se, Tl, Zn
- Nền: 5% HN03
- Cat No: 140-130-311 / 125 ml
- Cat No: 140-130-315 / 500 ml
Dung dịch chuẩn ICP đa nguyên tố STD1 – ICP-OES Wavelength Calibration STD 1 (Tuning Solution with Cu For Agilent / Varian)
- Nguyên tố / Nồng độ:
+ 50ppm: Al, As, Ba, Cd, Co, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni, Pb Se, Sr, Zn
+ 500ppm K - Nền: 5% HNO3
- Cat No: 140-130-351/ chai 125 ml
- Cat No: 140-130-355 / chai 500 ml
Dung dịch chuẩn ICP 33 nguyên tố SCP33MS -Multi-Element Std, SCP33MS ( For Thermo and Perkin Elmer ICP-MS)
- Nguyên tố / Nồng độ: 10ppm: Ag, Al, As, B, Ba, Be, Bi, Ca, Cd, Ce, Co, Cr, Cu, Fe, K, La, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Rb, Sb, Se, Sn, Sr, Ti, Tl, U, V, Zn
- Nền: 5% HN03 / Tr. HF
- Cat No: 140-130-321/ chai 125 ml
- Cat No: 140-130-325 / chai 500 ml
Dung dịch chuẩn ICP 28 nguyên tố SCP28AES – Multi-Element Std, SCP28AES ( For Thermo ICP-OES)
- Nguyên tố / Nồng độ: 100ppm: Ag, Al, As, B, Ba, Be, Bi, Ca, Cd, Co, Cr, Cu, Fe, K, Li, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, Pb, Sb, Se, Sr, Ti, Tl, V, Zn
- Nền: 5% HN03
- Cat No: 140-130-301/ chai 125 ml
- Cat No: 140-130-305/ chai 500 ml
Dung dịch chuẩn ICP PA tuning 1 – PA Tuning solution 1 for Agilent® 7500 Series
- Nguyên tố / Nồng độ:
+ 2.5 ppm Y, Yb
+ 5 ppm: Al, Ba, Bi, Co, Cr, Cu, In, 6Li, Lu, Mn, Na, Sc, Sr, Th, Tl, U, V
+ 10 ppm: Mg, Ni, Pb
+ 20 ppm: As, Be, Cd, Zn - Nền: 5% HNO3
- Cat No: 140-130-371/ chai 125 ml
Dung dịch chuẩn ICP PA tuning 2 – PA Tuning solution 2 for Agilent® 7500 Series
- Nguyên tố / Nồng độ:
+ 10ppm: Ge, Mo, Pd, Ru, Sb, Sn
+ 5ppm: Ir, Ti - Nền: 10% HCl / 1% HNO3
- Cat No: 140-130-381 / chai 125ml
Dung dịch chuẩn ICP – Optimization Solution cho máy Spectro
- Nguyên tố / Nồng độ: As, Mn, Pb 200ppm
- Nền: 5% HNO3
- Cat No: 140-128-401/ chai 125 ml
Dung dịch chuẩn ICP tuning SCP14AES – Varian ICP Tuning Solution, SCP14AES
- Nguyên tố / Nồng độ:
+ 50ppm: Al, As, Ba, Cd, Co, Cr, Mn, Mo, Ni, Pb Se, Sr, Zn
+ 500ppm: K - Nền: 5% HN03
- Cat No: 140-130-341 / chai 125ml
- Cat No: 140-130-345/ chai 500
Dung dịch chuẩn ICP tuning A -Tuning Solution A (for ISO 17294-2)
- Nguyên tố / Nồng độ: Al (10 ppm), Ag (10 ppm), As (10 ppm), Ba (10 ppm), Be (10 ppm), Bi (10 ppm), Ca (10 ppm), Cd (10 ppm), Ce (10 ppm), Co (10 ppm), Cr (10 ppm), Cs (10 ppm), Cu (10 ppm), Dy (10 ppm), Er (10 ppm), Eu (10 ppm), Fe (10 ppm), Ga (10 ppm), Gd (10 ppm), Ho (10 ppm), In (10 ppm), K (10 ppm), La (10 ppm), Li (10 ppm), Lu (10 ppm), Mg (10 ppm), Mn (10 ppm), Na (10 ppm), Nd (10 ppm), Ni (10 ppm), Pb (10 ppm), Pr (10 ppm), Rb (10 ppm), Sb (10 ppm), Sc (10 ppm), Se (10 ppm), Sm (10 ppm), Sr (10 ppm), Tb (10 ppm), Th (10 ppm), Tl (10 ppm), Tm (10 ppm), U (10 ppm), V (10 ppm), Y (10 ppm), Yb (10 ppm), Zn (10 ppm), Zr (10 ppm)
- Nền: 10% HNO3
- Cat No: 140-135-011 / Chai 125ml
- Cat No: 140-135-015 / Chai 500ml
Dung dịch chuẩn ICP tuning B – Tuning Solution B (for ISO 17294-2)
- Nguyên tố / Nồng độ: Au (10 ppm), Hf (10 ppm), Ir (10 ppm), Pd (10 ppm), Pt (10 ppm), Rh (10 ppm), Ru (10 ppm), Sn (10 ppm), Te (10 ppm)
- Nền: 10% HCl
- Cat No: 140-135-021 / Chai 125ml
- Cat No: 140-135-025 / Chai 500ml
Dung dịch chuẩn ICP tuning C – Tuning Solution C (for ISO 17294-2)
- Nguyên tố / Nồng độ: B (10 ppm), Ge (10 ppm), Mo (10 ppm), Nb (10 ppm), P (10 ppm), Re (10 ppm), S (10 ppm), Si (10 ppm), Ta (10 ppm), Ti (10 ppm), W (10 ppm) in 0.1% HF
- Nền: H2O / tr. HF
- Cat No: 140-135-031/ Chai 125ml
- Cat No: 140-135-035/ Chai 500ml
Nơi mua dung dịch chuẩn ICP đa nguyên tố Scpscience tại Hà nội và TP.HCM
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.