Máy đo độ nhớt TOKI SANGYO TVB-10HW
Model: TVB-10HW
Hãng sản xuất: TOKI SANGYO
Xuất xứ: Nhật Bản
Toki Sangyo là nhà sản xuất máy đo độ nhớt (Viscometer) hàng đầu Nhật Bản. Với hơn 50 năm kinh nghiệm, Toki Sangyo cung cấp đủ dải máy đo độ nhớt cùng các phụ kiện cho ứng dụng đo nhớt trên tất các các loại mẫu khác nhau.
Thông số kỹ thuật máy đo độ nhớt TOKI SANGYO TVB-10HW
- Khoảng đo: 100 – 8.000.000 mPas/cP
- Mô me xoắn toàn giải (Full Scale Torque): 718.7 µNm
- Màn hình hiển thị: Hiện số
- Tốc độ quay: 0.3 ~ 100 rpm(18 bước)
- Độ chính xác: thấp hơn mức ±1.0 % thang đo
- Độ lặp lại: thấp hơn mức: ±0.2 % thang đo
- Hiển thị đơn vị độ nhớt: % /mPa; s /Pa; s/kPa; cP/P, có thể chuyển đổi
- TÍn hiệu đầu ra digital: Nothing
- Kết nối I/O: Terminal for TS-20
- Tín hiệu đầu vào: Start Signal, Non-voltage contact
- Tín hiệu đầu ra: On measuring signal, Measuring stop signal, Buzzer signal, Open collector
- Tự động dừng: Thời gian
- Làm nóng trước: Nothing
- Người dùng cài đặt Zero: Applicable
- Người dùng cài đặt span: Applicable
- Nhiệt độ môi trường hoạt động: 0 – 40 ℃
- Độ ẩm môi trường hoạt động: độ ẩm dưới 90% RH, không ngưng tụ.
- Vật liệu tiếp xúc ướt: thép không rỉ
- Nguồn điện: AC100~230V
- Điện năng tiêu thụ: Nhỏ hơn 20 VA
- Kích thước máy chính (WxDxH): 105 x 220 x 320 mm
- Kích thước chân máy: (WxDxH): 290 x 300 x 430 mm
- Trọng lượng: khoảng 6.0 kg
Tốc độ rotor và giải đo của máy đo độ nhớt TOKI SANGYO TVB-10HW
Cấu hình cung cấp máy đo độ nhớt TOKI SANGYO TVB-10HW gồm:
- Máy đo độ nhớt TOKI SANGYO TVB-10HW (100-230V AC 50/60 Hz)
- 06 rotor (TH2,TH3, TH4, TH5, TH6, TH7)
- Roller Stand Set
- M Guard for TVB-10HW
- Storage Case for TVB-10HW Viscometer
- Storage Case for TH Rotors
- Rotor Stand
- User Manual (Sách hướng dẫn sử dụng)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.