Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Wear Metal – Organometallic
HSX: Accustandard
Xuất xứ: Mỹ
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Wear Metal – Organometallic là mẫu chuẩn cần thiết cho thiết bị ICP, DPC, XRF trong phân tích kim loại trong dầu và các nền hữu cơ khác.
Các dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Wear Metal – Organometallic Accustandard được sản xuất tại Mỹ bởi Accustandard – nhà sản suất mẫu chuẩn phân tích, chuẩn đối chiếu hàng đầu thế giới, theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017, ISO 17034:2016, và tiêu chuẩn ISO 9001:2015
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Wear Metal – Organometallic Accustandard được sử dụng thuận tiện trong phân tích kim loại (hao mòn kim loại, phụ gia và chất gây ô nhiễm) trong dầu bôi trơn, xăng, tồn dư sản phẩm dầu, dầu thô, nhiên liệu động sơ tuabin và mẫu phân tích môi trường. Tất cả các Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Wear Metal – Organometallic đều trải qua kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Các thành phần chính trong các mẫu chuẩn cuối được phân tích bằng quang phổ phát xạ plasma. Các dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Wear Metal – Organometallic Accustandard chứa lưu huỳnh có thể xuất phát từ vật liệu gốc sulfonate. Các dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Wear Metal – Organometallic Accustandard có nguyên một dòng sản phẩm chứa lưu huỳnh để hỗ trợ nghiên cứu các hợp chất cơ kim chưa lưu huỳnh.
Đặc điểm nổi bật của dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Wear Metal – Organometallic Accustandard:
- Mẫu chuẩn đơn nguyên tố hay đa nguyên tố
- Mẫu chuẩn chuẩn bị dường chuẩn
- Sản xuất từ nguyên liệu và nền cực kỳ tinh khiết
- Giấy chứng nhận phân tích CoA
Dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Wear Metal – Organometallic Accustandard:
- WM-75CST-01: Aluminum (Al), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-02: Antimony (Sb), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-03: Arsenic (As), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-04: Barium (Ba), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-05: Beryllium (Be), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-06: Bismuth (Bi), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-07: Boron (B), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-08: Cadmium (Cd), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-09: Calcium (Ca), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-13: Chromium (Cr), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-14: Cobalt (Co), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-15: Copper (Cu), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-27: Iron (Fe), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-28: Lanthanum (La), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-29: Lead (Pb), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-30: Lithium (Li), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-32: Magnesium (Mg), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-33: Manganese (Mn), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-34: Mercury (Hg), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-35: Molybdenum (Mo), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-37: Nickel (Ni), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-41: Phosphorus (P), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-43: Potassium (K), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-50: Scandium (Sc), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-51: Selenium (Se), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-52: Silicon (Si), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-53: Silver (Ag), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-54: Sodium (Na), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-55: Strontium (Sr), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-56: Sulfur (S), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-60: Thallium (Tl), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-63: Tin (Sn), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-64: Titanium (Ti), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-67: Vanadium (V), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-69: Yttrium (Y), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-70: Zinc (Zn), 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-71 38: Zirconium (Zn) , 1000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-01-5X: Aluminum (Al), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-02-5X: Antimony (Sb), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-04-5X: Barium (Ba), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-06-5X: Bismuth (Bi), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-07-5X: Boron (B), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-08-5X: Cadmium (Cd), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-09-5X: Calcium (Ca), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-13-5X: Chromium (Cr), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-14-5X: Cobalt (Co), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-15-5X: Copper (Cu), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-27-5X: Iron (Fe), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-29-5X: Lead (Pb), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-30-5X: Lithium (Li), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-32-5X: Magnesium (Mg), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-33-5X: Manganese (Mn), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-35-5X: Molybdenum (Mo), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-37-5X: Nickel (Ni), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-41-5X: Phosphorus (P), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-43-5X: Potassium (K), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-52-5X: Silicon (Si), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-53-5X: Silver (Ag), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-54-5X: Sodium (Na), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-56-5X: Sulfur (S), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-63-5X: Tin (Sn), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-64-5X: Titanium (Ti), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-67-5X: Vanadium (V), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-69-5X: Yttrium (Y), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-70-5X: Zinc (Zn), 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
- WM-75CST-71-5X: Zirconium (Zn) , 5000 µg/g in 75 cSt base oil, đóng gói 50 g
Nền dầu và chất ổn đinh (Matrix Oil and Stabilizer)
- MOSOL-75: Matrix oil 75 cSt Oil, đóng gói 500 mL
- WM-STAB: Stabilizer, đóng gói 1 x 50 g
Phụ gia kim loại (Metals Additives):
- MA-900-100G: Barium (Ba), Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Phosphorus (P), Zinc (Zn), 900 µg/g each in Base oil, 100 g
- MA-900-200G: Barium (Ba), Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Phosphorus (P), Zinc (Zn), 900 µg/g each in Base oil, 200 g
- MA-1000-100G: Barium (Ba), Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Phosphorus (P), Zinc (Zn), 1000 µg/g in Base oil,100g
- MA-1000-200G: Barium (Ba), Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Phosphorus (P), Zinc (Zn), 1000 µg/g in Base oil, 200 g
- MA-3000-100G: Barium (Ba), Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Phosphorus (P), Zinc (Zn), 3000 µg/g in Base oil, 100 g
- MA-3000-200G: Barium (Ba), Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Phosphorus (P), Zinc (Zn), 3000 µg/g in Base oil, 200 g
- MA-5000-100G: Barium (Ba), Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Phosphorus (P), Zinc (Zn), 5000 µg/g in Base oil, 100 g
- MA-5000-200G: Barium (Ba), Calcium (Ca), Magnesium (Mg), Phosphorus (P), Zinc (Zn), 5000 µg/g in Base oil, 200 g
Mua dung dịch chuẩn ICP XRF cơ kim Wear Metal – Organometallic Accustandard tại Hà nội và TP.HCM:
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.