Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm Scpscience NIST traceable
HSX: SCPSCIENCE
Xuất xứ: Canada
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm Scpscience NIST traceable được sản xuất tại bởi Spcsience Canada. Các dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm Scpscience NIST traceable thương hiệu plasmaCAl của Scpscience dành cho máy ICP và ICP-MS có thể truy suất truy suất nguồn gốc trực tiếp tới chuẩn NIST.
Các ưu điểm vượt trội của dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm Scpscience NIST traceable gồm:
- Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO Guide 34 co nhà sản xuất chuẩn đối chiếu và ISO 17025 cho sản xuất mẫu testing.
- Chứng chỉ truy xuất nguồn gốc NIST và thể hiện độ không chắc chắn.
- Hạn sử dụng 24 tháng khi chưa mở nắp, 15 tháng khi đã mở, giúp đỡ bảo quản lâu dài
- Nồng độ thực tế nằm trong khoảng +/-5% của giá trị danh nghĩa
- Đóng gói 3 dạng tiện lợi:
+ Đóng gói 2x25ml: hoàn hảo để sử dụng thể tích chính xác, tránh lây nhiễm chéo, tăng ổn định tối đa, giảm thiểu lãng phí
+ Đóng gói: 125 ml
+ Đóng gói: 500 ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm liên kết chuẩn NIST của Scpscience
Các dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm Scpscience NIST traceable gồm:
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nhôm nền HNO3 – Aluminum (Al) :
- Aluminum (Al) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-130 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-131 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-135 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nhôm nền HCl – Aluminum (Al) :
- Aluminum (Al) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HCl
- Code: 140-052-130 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-052-131 / đóng gói 125ml
- Code: 140-052-135 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm Antimon – Antimony (Sb):
- Antimony (Sb) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3*
- Code: 140-051-510 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-511 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-515 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm Asen – Arsenic (As):
- Arsenic (As) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-330 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-331 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-335 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm bari – Barium (Ba) :
- Barium (Ba) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-560 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-561 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-565 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm bery – Beryllium (Be):
- Beryllium (Be) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-040 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-041 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-045 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm bismut – Bismuth (Bi):
- Bismuth (Bi) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-830 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-831 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-835 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm bo – Boron (B):
- Boron (B) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: H20
- Code: 140-050-050 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-050-051 / đóng gói 125ml
- Code: 140-050-055 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm cadmi – Cadmium (Cd) :
- Cadmium (Cd) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-480 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-481 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-485 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm cadmi – Calcium (Ca):
- Calcium (Ca) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-200 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-201 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-205 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm cerium – Cerium (Ce) :
- Cerium (Ce) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-580 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-581 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-585 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm sesium – Cesium (Cs) :
- Cesium (Cs) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-550 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-551 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-555 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm crom+3 – Chromium (Cr III) :
- Chromium (Cr III) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3 Code: 140-051-240 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-241 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-245 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm crom+3 – Chromium (Cr III) :
- Chromium (Cr III) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HCl
- Code: 140-052-240 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-052-241 / đóng gói 125ml
- Code: 140-052-245 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm crom+6 – Chromium (Cr VI) :
- Chromium (Cr VI) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: H20
- Code: 140-053-240 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-053-241 / đóng gói 125ml
- Code: 140-053-245 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm coban – Cobalt (Co) :
- Cobalt (Co) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-270 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-271 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-275 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm đồng – Copper (Cu) :
- Copper (Cu) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-290 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-291 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-295 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm dysprosium – Dysprosium (Dy) :
- Dysprosium (Dy) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-660 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-661 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-665 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm erbium – Erbium (Er) :
- Erbium (Er) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-680 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-681 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-685 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm europium – Europium (Eu) :
- Europium (Eu) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-630 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-631 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-635 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm gadolinium – Gadolinium (Gd) :
- Gadolinium (Gd) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-640 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-641 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-645 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm galium – Gallium (Ga) :
- Gallium (Ga) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-310 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-311 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-315 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm gemanium – Germanium (Ge) :
- Germanium (Ge) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: H20/tr. F
- Code: 140-050-320 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-050-321 / đóng gói 125ml
- Code: 140-050-325 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm vàng – Gold (Au) :
- Gold (Au) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HCl
- Code: 140-052-790 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-052-791 / đóng gói 125ml
- Code: 140-052-795 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm hafnium – Hafnium (Hf) :
- Hafnium (Hf) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HCl
- Code: 140-052-720 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-052-721 / đóng gói 125ml
- Code: 140-052-725 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm holmium – Holmium (Ho) :
- Holmium (Ho) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-670 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-671 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-675 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm indium – Indium (In) :
- Indium (In) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-490 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-491 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-495 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm Iiidium – Iridium (Ir) :
- Iridium (Ir) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HCl
- Code: 140-052-770 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-052-771 / đóng gói 125ml
- Code: 140-052-775 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm sắt – Iron (Fe) :
- Iron (Fe) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-260 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-261 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-265 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm lathanum – Lanthanum (La) :
- Lanthanum (La) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-570 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-571 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-575 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm chì – Lead (Pb) :
- Lead (Pb) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-820 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-821 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-825 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm lithium – Lithium (Li) :
- Lithium (Li) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-030 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-031 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-035 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm lutentium – Lutetium (Lu) :
- Lutetium (Lu) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-710 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-711 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-715 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm magie – Magnesium (Mg) :
- Magnesium (Mg) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-120 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-121 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-125 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm magie – Manganese (Mn) :
- Manganese (Mn) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-250 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-251 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-255 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm thủy ngân – Mercury (Hg) :
- Mercury (Hg) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-800 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-801 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-805 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm molipđen – Molybdenum (Mo) :
- Molybdenum (Mo) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: H20
- Code: 140-050-420 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-050-421 / đóng gói 125ml
- Code: 140-050-425 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm neodynium – Neodymium (Nd) :
- Neodymium (Nd) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-600 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-601 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-605 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm niken – Nickel (Ni) :
- Nickel (Ni) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-280 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-281 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-285 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm niobium – Niobium (Nb) :
- Niobium (Nb) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HF
- Code: 140-050-410 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-050-411 / đóng gói 125ml
- Code: 140-050-415 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm osmium – Osmium (Os) :
- Osmium (Os) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HCl
- Code: 140-052-760 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-052-761 / đóng gói 125ml
- Code: 140-052-765 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm palladium – Palladium (Pd) :
- Palladium (Pd) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HCl
- Code: 140-052-460 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-052-461 / đóng gói 125ml
- Code: 140-052-465 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm phốt pho – Phosphorus (P) :
- Phosphorus (P) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: H20
- Code: 140-050-150 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-050-151 / đóng gói 125ml
- Code: 140-050-155 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm bạch kim – Platinum (Pt) :
- Platinum (Pt) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HCl
- Code: 140-052-780 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-052-781 / đóng gói 125ml
- Code: 140-052-785 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm kali – Potassium (K) :
- Potassium (K) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-190 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-191 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-195 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm paraseodymium – Praseodymium (Pr) :
- Praseodymium (Pr) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-590 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-591 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-595 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm Rhenium – Rhenium (Re) :
- Rhenium (Re) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: H20
- Code: 140-050-750 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-050-751 / đóng gói 125ml
- Code: 140-050-755 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm rhodium – Rhodium (Rh) :
- Rhodium (Rh) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HCl
- Code: 140-052-450 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-052-451 / đóng gói 125ml
- Code: 140-052-455 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm rubidium – Rubidium (Rb) :
- Rubidium (Rb) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-370 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-371 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-375 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm ruthenium – Ruthenium (Ru) :
- Ruthenium (Ru) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HCl
- Code: 140-052-440 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-052-441 / đóng gói 125ml
- Code: 140-052-445 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm samarium – Samarium (Sm) :
- Samarium (Sm) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-620 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-621 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-625 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm scandium – Scandium (Sc) :
- Scandium (Sc) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-210 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-211 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-215 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm selen – Selenium (Se) :
- Selenium (Se) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-340 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-341 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-345 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm silic – Silicon (Si) :
- Silicon (Si) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: H20/tr. F
- Code: 140-050-140 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-050-141 / đóng gói 125ml
- Code: 140-050-145 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm bạc – Silver (Ag) :
- Silver (Ag) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-470 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-471 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-475 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm natri – Sodium (Na) :
- Sodium (Na) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-110 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-111 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-115 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm strontium – Strontium (Sr) :
- Strontium (Sr) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-380 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-381 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-385 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm luưu huỳnh – Sulfur (S) from S-(NH4)2SO4 :
- Sulfur (S) from S-(NH4)2SO4 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: H20
- Code: 140-050-160 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-050-161 / đóng gói 125ml
- Code: 140-050-165 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm lưu huỳnh – Sulfur (S) from S-CH3SO3H :
- Sulfur (S) from S-CH3SO3H 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: H20
- Code: 140-059-160 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-059-161 / đóng gói 125ml
- Code: 140-059-165 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm tantalum – Tantalum (Ta) :
- Tantalum (Ta) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HF
- Code: 140-050-730 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-050-731 / đóng gói 125ml
- Code: 140-050-735 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm tellurium – Tellurium (Te) :
- Tellurium (Te) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HCl Code: 140-052-520 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-052-521 / đóng gói 125ml
- Code: 140-052-525 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm tellurium – Tellurium (Te) :
- Tellurium (Te) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-520 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-521 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-525 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm terbium – Terbium (Tb) :
- Terbium (Tb) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-650 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-651 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-655 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm thalium – Thallium (Tl) :
- Thallium (Tl) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-810 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-811 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-815 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm thorium – Thorium (Th) :
- Thorium (Th) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-900 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-901 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-905 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm thulium – Thulium (Tm) :
- Thulium (Tm) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-690 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-691 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-695 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm thiếc – Tin (Sn) :
- Tin (Sn) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HCl
- Code: 140-052-500 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-052-501 / đóng gói 125ml
- Code: 140-052-505 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm thiếc – Tin (Sn) :
- Tin (Sn) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3/HF
- Code: 140-054-500 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-054-501 / đóng gói 125ml
- Code: 140-054-505 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm titan – Titanium (Ti) :
- Titanium (Ti) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: H20/tr. F
- Code: 140-050-220 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-050-221 / đóng gói 125ml
- Code: 140-050-225 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm vonfram – Tungsten (W) :
- Tungsten (W) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: H20
- Code: 140-050-740 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-050-741 / đóng gói 125ml
- Code: 140-050-745 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm urranium – Uranium (U) :
- Uranium (U) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-920 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-921 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-925 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm vanadium – Vanadium (V) :
- Vanadium (V) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-230 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-231 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-235 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm ytterbium – Ytterbium (Yb) :
- Ytterbium (Yb) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-700 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-701 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-705 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm yttrium – Yttrium (Y) :
- Yttrium (Y) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-390 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-391 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-395 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm kẽm – Zinc (Zn) :
- Zinc (Zn) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-300 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-301 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-305 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm zirconi – Zirconium (Zr) :
- Zirconium (Zr) 1000 µg/ml for ICP,
- Nền: HNO3
- Code: 140-051-400 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-051-401 / đóng gói 125ml
- Code: 140-051-405 / đóng gói 500ml
Nơi mua dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm Scpscience NIST traceable tại Hà nội và TP.HCM
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.