Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm liên kết chuẩn NIST
HSX: SCPSCIENCE
Xuất xứ: Canada
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm liên kết chuẩn NIST được sản xuất bởi Spcsience Canada. Các dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm liên kết chuẩn NIST thương hiệu plasmaCAl của Scpscience dành cho máy ICP và ICP-MS có thể truy suất truy suất nguồn gốc trực tiếp tới chuẩn NIST.
Các ưu điểm vượt trội của dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm liên kết chuẩn NIST Scpscience:
- Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO Guide 34 co nhà sản xuất chuẩn đối chiếu và ISO 17025 cho sản xuất mẫu testing.
- Chứng chỉ truy xuất nguồn gốc NIST và độ không chắc chắn.
- Hạn sử dụng 24 tháng khi chưa mở nắp, 15 tháng khi đã mở, giúp đỡ bảo quản lâu dài
- Nồng độ thực tế nằm trong khoảng +/-5% của giá trị danh nghĩa
- Đóng gói 3 dạng tiện lợi:
- Đóng gói 2x25ml: hoàn hảo để sử dụng thể tích chính xác, tránh lây nhiễm chéo, tăng ổn định tối đa, giảm thiểu lãng phí
- Đóng gói: 125 ml
- Đóng gói: 500 ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm liên kết chuẩn NIST của Scpscience
Các dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm liên kết chuẩn NIST gồm:
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm bismut – Bismuth (Bi):
- ICP Standard, Bi, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-830 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-831 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-835 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm Cadmi – Cadmium (Cd):
- ICP Standard, Cd, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-480 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-481 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-485 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm canxi – Calcium (Ca)
- ICP Standard, Ca, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-200 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-201 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-205 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm cesium – Cesium (Cs)
- ICP Standard, Cs, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-550 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-551 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-555 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm crôm – Chromium (Cr):
- ICP Standard, Cr, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HCl
- Code: 140-041-240 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-241 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-245 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm coban – Cobalt (Co):
- ICP Standard, Co, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-270 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-271 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-275 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm đồng – Copper (Cu):
- ICP Standard, Cu, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-290 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-291 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-295 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm Galium – Gallium (Ga)
- ICP Standard, Ga, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-310 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-311 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-315 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm Indium – Indium (In):
- ICP Standard, In, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-490 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-491 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-495 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm sắt – Iron (Fe):
- ICP Standard, Fe 50 000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-260 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-261 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-265 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm chì – Lead (Pb:
- ICP Standard, Pb, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-820 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-821 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-825 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm magiê – Magnesium (Mg):
- ICP Standard, Mg, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-120 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-121 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-125 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm mangan – Manganese (Mn):
- ICP Standard, Mn, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-250 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-251 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-255 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm niken – Nickel (Ni):
- ICP Standard, Ni, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-280 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-281 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-285 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm phốt pho – Phosphorus (P):
- ICP Standard, P 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): H20
- Code: 140-040-150 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-040-151 / đóng gói 125ml
- Code: 140-040-155 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm kali – Potassium (K):
- ICP Standard, K, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-190 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-191 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-195 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm selenium – Selenium (Se)
- ICP Standard, Se, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-340 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-341 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-345 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm bạc – Silver (Ag)
- ICP Standard, Ag, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-470 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-471 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-475 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm natri – Sodium (Na):
- ICP Standard, Na, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-110 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-111 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-115 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm strontium – Strontium (Sr):
- ICP Standard, Sr, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-380 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-381 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-385 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm lưu huỳnh – Sulfur (S) S-(NH4)2SO4):
- ICP Standard, S, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): H20
- Code: 140-040-160 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-040-161 / đóng gói 125ml
- Code: 140-040-165 / đóng gói 500ml
Dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm kẽm – Zinc (Zn):
- ICP Standard, Zn, 50,000 µg/ml
- Nền (matrix): HNO3
- Code: 140-041-300 / đóng gói 2x25ml
- Code: 140-041-301 / đóng gói 125ml
- Code: 140-041-305 / đóng gói 500ml
Nơi mua dung dịch chuẩn ICP 50,000 ppm liên kết chuẩn NIST tại Hà nội và TP.HCM
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.