Dung dịch chuẩn ICP AAS có sẵn
NSX: Inorganic Ventures, Merck, CPAChem
Xuất xứ: Mỹ, Châu Âu
Công ty TNHH KHKT Nam Phong là đại diện tại Việt Nam của nhiều nhà sản xuất dung dịch chuẩn ICP AAS hàng đầu thế giới. Sản phẩm dung dịch chuẩn ICP AAS có sẵn được chúng tôi nhập khẩu đều có tiêu chuẩn liên kết chuẩn NIST, chứng chỉ ISO 17025 cho nhà sản suất mẫu thử TESTING, chứng chỉ ISO 17034 cho sản suất mẫu chuẩn đối chiếu CRM.
Dung dịch chuẩn ICP AAS có sẵn 1000 ppm – HSX: Inorganic Ventures Mỹ
Dung dịch chuẩn ICP bạc – Ag:
- 1000 ppm Silver for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGAG1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Natri- Na:
- 1000 ppm Sodium for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGNA1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Magie – Mg:
- 1000 ppm Magnesium for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGMG1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Kali – K:
- 1000 ppm Potassium for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGK1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Canxi – Ca:
- 1000 ppm Calcium for ICP, Chai 125mL, Mã code:CGCA1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP sắt – Fe:
- 1000 ppm Iron for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGFE1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Selen – Se:
- 1000 ppm Selenium for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGSE(4)1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Mangan – Mn:
- 1000 ppm Manganese for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGMN1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP đồng – Cu:
- 1000 ppm Copper for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGCU1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP kẽm – Zn:
- 1000 ppm Zinc for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGZN1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP nhôm – Al:
- 1000 ppm Aluminum for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGAL1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP crom 3+ – Cr+3:
- 1000 ppm Chromium+3 for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGCR(3)1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Arsen – As:
- 1000 ppm Arsenic for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGAS1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP thủy ngân – Hg:
- 1000 ppm Mercury for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGHG1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP chì – Pb:
- 1000 ppm Lead for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGPB1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Cadmium – Cd:
- 1000 ppm Cadmium for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGCD1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Photpho – P:
- 1000 ppm Phosphorus for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGP1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Lưu huỳnh – S:
- 1000 ppm Sulfur for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGS1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Niken – Ni:
- 1000 ppm Nickel for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGNI1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Iốt – I:
- 1000 ppm Iodide for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGICI1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Boron – B:
- 1000 ppm Boron for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGB1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP thiếc – Sn:
- 1000 ppm Tin for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGSN1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP bismut – Bi:
- 1000 ppm Bismuth for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGBI1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP coban – Co:
- 1000 ppm Cobalt for ICP, Chai 125mL, Mã code: CGCO1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Lithium 6
- 1000 ppm 6 Lithium for ICP, chai 125 mL, mã code: CG6LI1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Brommide – Br
- 1000 ppm Ammonium Bromide for ICP, chai 125 mL, mã code: CGICBR1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Ammonium Chloride – Cl
- 1000 ppm Ammonium Chloride for ICP, chai 125 mL, mã code: CGICCL1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Asen+5:
- 1000 ppm Arsenic+5 for ICP, chai 125 mL, mã code: CGAS(5)1-30ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Crom+6
- 1000 ppm Chromium+6 for ICP, chai 125 mL, mã code: CGCR(6)1-125ML
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP AAS có sẵn 1000 ppm – HSX: CPAChem
Dung dịch chuẩn ICP bạc – Ag:
- Silver Ag – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C001.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP nhôm Al trong HCl:
- Aluminium – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C002.2CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP nhôm Al trong HNO3:
- Aluminium Al – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C002.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Arsen – As:
- Arsenic As – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP , 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C003.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP vàng – Au:
- Gold Au – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C004.2CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Boron – B:
- Boron B – 1000 mg/l in H2O for ICP , 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C005.W.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP bari – Ba trong HCl:
- Barium Ba – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C006.2CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Bari – Ba trong HNO3:
- Barium Ba – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C006.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP bery – Be trong HCl:
- Beryllium Be – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C007.2CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Bery – Be trong HNO3:
- Beryllium Be – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C007.2N05FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP bismut – Bi:
- Bismuth Bi – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C008.10NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Canxi – Ca trong HCl:
- Calcium Ca – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C009.2CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Canxi – Ca trong HNO3:
- Calcium Ca – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C009.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP cadmi – Cd:
- Cadmium Cd – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C010.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Cerium – Ce:
- Cerium Ce – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C011.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP coban – Co:
- Cobalt Co – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C012.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Crom – Cr trong HCl:
- Chromium Cr – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C013.2CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Crom – Cr trong HNO3:
- Chromium Cr – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C013.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Cesium – Cs trong HNO3:
- Cesium Cs – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C014.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Cesium – Cs trong H2O:
- Cesium Cs – 1000 mg/l in H2O for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C014.W.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP đồng – Cu:
- Copper Cu – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C015.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Dysprosium – Dy:
- Dysprosium Dy – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C016.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Erbium – Er:
- Erbium Er – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C017.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Europium Eu:
- Europium Eu – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C018.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP sắt – Fe trong HCl:
- Iron Fe – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C019.2CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP sắt – Fe trong HNO3:
- Iron Fe – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C019.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Gallium – Ga:
- Gallium Ga – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C020.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Gadolinium – Gd:
- Gadolinium Gd – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C021.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Germanium – Ge:
- Germanium Ge – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C022.5N1FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Hafnium – Hf trong HCl:
- Hafnium Hf – 1000 mg/l in diluted HCl/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C023.2C05FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Hafnium – Hf trong HNO3:
- Hafnium Hf – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C023.2N1FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP thủy ngân – Hg:
- Mercury Hg – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP , 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C024.10NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Holmium- Ho:
- Holmium Ho – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C025.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Indium – In:
- Indium In – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C026.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Iridium – Ir:
- Iridium Ir – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C027.10CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP kali – K trong HNO3:
- Potassium K – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C028.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP kali – K trong H2O:
- Potassium K – 1000 mg/l in H2O for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C028.W.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Lanthanum – La:
- Lanthanum La – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C029.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP lithi – Li trong HCl
- Lithium Li – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C030.2CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP lithi – Li trong HNO3:
- Lithium Li – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C030.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Lutetium – Lu:
- Lutetium Lu – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C031.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Magie – Mg:
- Magnesium Mg – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C032.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Mangan – Mn trong HCl
- Manganese Mn – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C033.2CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Mangan – Mn trong HNO3
- Manganese Mn – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C033.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Molybdenum – Mo trong HNO3
- Molybdenum Mo – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C034.1N1FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Molybdenum – Mo trong NH3
- Molybdenum Mo – 1000 mg/l in diluted NH3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C034.4AP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Natri – Natrong HNO3
- Sodium Na – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C035.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Natri – Natrong H2O
- Sodium Na – 1000 mg/l in Water for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C035.W.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Niobium – Nb:
- Niobium Nb – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C036.5N1FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Neodimium- Nd:
- Neodimium Nd – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C037.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Niken – Ni:
- Nickel Ni – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C038.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Osmium – Os
- Osmium Os – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C039.2CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Phốt pho – P trong H2SO4:
- Phosphorus P -1000 mg/l in diluted H2SO4 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C040.05SP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Phốt pho – P trong H2O:
- Phosphorus P – 1000 mg/l in H2O for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C040.W.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Chì – Pb:
- Lead Pb – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C041.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Palladium – Pd trong HCl:
- Palladium Pd – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C042.5CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Palladium – Pd trong HNO3
- Palladium Pd – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C042.5NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Praseodymium – Pr:
- Praseodymium Pr – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C043.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP bạch kim Platin – Pt:
- Platinum Pt – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C044.10CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Rubidium – Rb trong HNO3:
- Rubidium Rb – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP , 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C045.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Rubidium- Rb trong H2O:
- Rubidium Rb – 1000 mg/l in H2O for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C045.W.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Rhenium – Re trong HNO3:
- Rhenium Re – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C046.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Rhenium – Re trong H2O:
- Rhenium Re – 1000 mg/l in H2O for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C046.W.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Rhodium – Rh:
- Rhodium Rh – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C047.5CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Ruthenium – Ru:
- Ruthenium Ru – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C048.5CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP lưu huỳnh – S:
- Sulphur S – 1000 mg/l in H2O for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C049.W.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Antimony – Sb trong HCl:
- Antimony Sb – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C050.20CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Antimony – Sb trong HNO3/HF
- Antimony Sb – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C050.5N1FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Scandium – Sc:
- Scandium Sc – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C051.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Selenium – Se:
- Selenium Se – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C052.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Silic – Si:
- Silicon Si – 1000 mg/l in H2O for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C053.W.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Samarium – Sm:
- Samarium Sm – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C054.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Thiếc – Sn trong HNO3/HF:
- Tin Sn – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C055.1N1FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Thiếc – Sn trong HCl
- Tin Sn – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C055.20CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Strontium – Sr trong HCL
- Strontium Sr – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C056.2CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Strontium – Sr trong HNO3:
- Strontium Sr – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP,100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C056.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Tantalum – Ta:
- Tantalum Ta – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C057.5N1FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Terbium – Tb:
- Terbium Tb – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP , 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C058.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Tellurum – Te trong HCl:
- Tellurum Te – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP , 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C059.20CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Tellurum – Te trong HNO3:
- Tellurum Te – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C059.20NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Thorium – Th:
- Thorium Th – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C060.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Titan – Ti trong HCl/HF:
- Titanium Ti – 1000 mg/l in diluted HCl/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C061.5C05FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Titan – Ti trong HNO3/HF:
- Titanium Ti – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C061.5N05FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Thallium – Tl:
- Thallium Tl – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C062.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Thulium – Tm:
- Thulium Tm – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C063.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Uranium – U:
- Uranium U – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C064.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Vanadium – V trong HNO3:
- Vanadium V – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C065.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Vanadium – V trong H2SO4:
- Vanadium V – 1000 mg/l in diluted H2SO4 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C065.2SP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Vonfram – W – trong HNO3/HF:
- Tungsten W – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C066.1N2FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Vonfram – W – trong NH3:
- Tungsten W – 1000 mg/l in NH3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C066.4AP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Yttrium – Y:
- Yttrium Y – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C067.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Ytterbium – Yb:
- Ytterbium Yb – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C068.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Kẽm – Zn trong HCl:
- Zinc Zn – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C069.2CP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Zinc – Zn trong HNO3:
- Zinc Zn – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C069.2NP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Zirconium – Zr trong HNO3/HF:
- Zirconium Zr – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C070.2N05FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP Zirconium – Zr trong HCl/HF:
- Zirconium Zr – 1000 mg/l in diluted HCl/HF for ICP, 100 ml, HSD: 24 tháng, Mã code: C070.5C05FP.L1
- (Tải CoA tại đây)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.