Dung dịch chuẩn ICP AAS CPAChem tương thích Merck
HSX: CPAChem
Xuất xứ: Pháp – Bulgaria
Dung dịch chuẩn ICP AAS CPAChem tương thích Merck là các dung dịch chuẩn đối chiếu (CRM), tất cả đều có chứng chỉ ISO/IEC 17034 của mẫu chuẩn đối chiếu và ISO/IEC 17025 cho nhà sản xuất chất chuẩn Testing.
Dung dịch chuẩn ICP AAS CPAChem tương thích Merck hoàn toàn về thành phần, nồng độ, thành phần nền, và bao gồm tất cả các dung dịch chuẩn hiệu chuẩn máy, tuning, chuẩn calibration.
Công ty Nam Phong là đại diện chính thức của Dung dịch chuẩn ICP AAS CPAChem tương thích Merck tại Việt nam:
Dung dịch chuẩn ICP AAS CPAChem tương thích Merck:
Dung dịch chuẩn ICP 30 nguyên tố:
- Ref No: 110580.L1, Tương đương Merck 1105800100,
- ICP multi-element standard solution VI 30 components; Ag 10mg/l ; Al 10mg/l ; As 100mg/l ; B 100mg/l ; Ba 10mg/l ; Be 100mg/l ; Bi 10mg/l ; Ca 1000mg/l ; Cd 10mg/l ; Co 10mg/l ; Cr 10mg/l ; Cu 10mg/l ; Fe 100mg/l ; Ga 10mg/l ; K 10mg/l ; Li 10mg/l ; Mg 10mg/l ; Mn 10mg/l ; Mo 10mg/l ; Na 10mg/l ; Ni 10mg/l ; Pb 10mg/l ; Rb 10mg/l ; Se 100mg/l ; Sr 10mg/l ; Te 10mg/l ; Tl 10mg/l ; U 10mg/l ; V 10mg/l ; Zn 100mg/l in HNO3 5%,
- Chai 100ml,
- HSD 12 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 25 nguyên tố:
- Ref No: 110714.L1, Tương đương Merck 1107140100,
- Merck ICP multi-element standard V 26 components; Al 20mg/l ; As 20mg/l ; B 2mg/l ; Ba 2mg/l ; Be 1mg/l ; Ca 10mg/l ; Cd 2mg/l ; Cr 2mg/l ; Cu 2mg/l ; Fe 2mg/l ; Hg 5mg/l ; K 100mg/l ; Li 2mg/l ; Mg 1mg/l ; Mn 1mg/l ; Na 20mg/l ; Ni 5mg/l ; P 10mg/l ; Pb 20mg/l ; Sc 1mg/l ; Se 20mg/l ; Sr 1mg/l ; Te 20mg/l ; Ti 2mg/l ; Y 1mg/l ; Zn 2mg/l in HCl 5%,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 25 nguyên tố:
- Ref No: 109493.L1, Tương đương Merck 1094930100,
- Multi-element solution 23 components; As 50ug/l ; B 100ug/l ; Ba 50ug/l ; Be 20ug/l ; Bi 10ug/l ; Ca 35000ug/l ; Cd 20ug/l ; Co 25ug/l ; Cr 20ug/l ; Cu 20ug/l ; Fe 100ug/l ; K 3000ug/l ; Mg 15000ug/l ; Mn 30ug/l ; Mo 100ug/l ; Na 8000ug/l ; Ni 50ug/l ; Pb 25ug/l ; Se 10ug/l ; Sr 100ug/l ; Tl 10ug/l ; V 50ug/l ; Zn 50ug/l in HNO3 5% ,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 24 nguyên tố:
- Ref No: 109492.L1, Tương đương Merck 1094920100,
- ICP multi-element standard solution VIII 24 components; 100mg/l each of Al ; B ; Ba ; Be ; Bi ; Ca ; Cd ; Co ; Cr ; Cu ; Fe ; Ga ; K ; Li ; Mg ; Mn ; Na ; Ni ; Pb ; Se ; Sr ; Te ; Tl ; Zn in HNO3 2% ,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 23 nguyên tố:
- Ref No: 111355.L1, Tương đương Merck 1113550100,
- ICP Calibration Standard (IV) 23 components; 1000mg/l each of Ag ; Al ; B ; Ba ; Bi ; Ca ; Cd ; Co ; Cr ; Cu ; Fe ; Ga ; In ; K ; Li ; Mg ; Mn ; Na ; Ni ; Pb ; Sr ; Tl ; Zn in HNO3 2% ,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 23 nguyên tố:
- Ref No: 111355.L5, Tương đương Merck 1113550500,
- ICP Calibration Standard (IV) 23 components; 1000mg/l each of Ag ; Al ; B ; Ba ; Bi ; Ca ; Cd ; Co ; Cr ; Cu ; Fe ; Ga ; In ; K ; Li ; Mg ; Mn ; Na ; Ni ; Pb ; Sr ; Tl ; Zn in HNO3 2% ,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 21 nguyên tố:
- Ref No: 109487.L1, Tương đương Merck 1094870100,
- ICP Calibration Standard – Quality Control (XVI) 21 components; 100mg/l each of As ; Be ; Ca ; Cd ; Co ; Cr ; Cu ; Fe ; Li ; Mg ; Mn ; Mo ; Ni ; Pb ; Sb ; Se ; Sr ; Ti ; Tl ; V ; Zn in HNO3 2%/tr. HF, tartaric acid ,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 19 nguyên tố:
- Ref No: 115474.L1, Tương đương Merck 1154740100,
- ICP Calibration Standard (I) – 19 components; Ag 50mg/l ; Al 100mg/l ; B 15mg/l ; Ba 5mg/l ; Be 1mg/l ; Bi 200mg/l ; Cd 20mg/l ; Co 20mg/l ; Cr 25mg/l ; Cu 20mg/l ; Fe 15mg/l ; Ga 150mg/l ; In 200mg/l ; Mn 5mg/l ; Ni 50mg/l ; Pb 200mg/l ; Sr 1mg/l ; Tl 400mg/l ; Zn 20mg/l in HNO3 5% ,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 15 nguyên tố tuning:
- Ref No: 109411.L5, Tương đương Merck 1094110500,
- ICP Tuning Standard (XXIV) 15 components; Al 50mg/l ; As 50mg/l ; Ba 50mg/l ; Cd 50mg/l ; Co 50mg/l ; Cr 50mg/l ; Cu 50mg/l ; K 500mg/l ; Mn 50mg/l ; Mo 50mg/l ; Ni 50mg/l ; Pb 50mg/l ; Se 50mg/l ; Sr 50mg/l ; Zn 50mg/l in HNO3 1% ,
- Chai 500ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 15 nguyên tố tuning:
- Ref No: 109411.L1, Tương đương Merck 1094110100,
- ICP Tuning Standard (XXIV) 15 components; Al 50mg/l ; As 50mg/l ; Ba 50mg/l ; Cd 50mg/l ; Co 50mg/l ; Cr 50mg/l ; Cu 50mg/l ; K 500mg/l ; Mn 50mg/l ; Mo 50mg/l ; Ni 50mg/l ; Pb 50mg/l ; Se 50mg/l ; Sr 50mg/l ; Zn 50mg/l in HNO3 1% ,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 15 nguyên tố:
- Ref No: 109480.L1, Tương đương Merck 1094800100,
- Calibration Standard Trace Metals (XIII) – 15 components; Al 500mg/l ; V 250mg/l ; As 100mg/l ; Be 100mg/l ; Co 100mg/l ; Cr 100mg/l ; Cu 100mg/l ; Fe 100mg/l ; Mn 100mg/l ; Ni 100mg/l ; Pb 100mg/l ; Zn 100mg/l ; Cd 25mg/l ; Se 25mg/l ; Hg 5mg/l in HNO3 5% ,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 11 nguyên tố:
- Ref No: 109481.L1, Tương đương Merck 1094810100,
- ICP multi-element standard solution XIV – 11 components; As 20mg/l ; Na 20mg/l ; Sc 20mg/l ; Li 20mg/l ; Ni 20mg/l ; S 100mg/l ; K 100mg/l ; Mn 20mg/l ; La 20mg/l ; Mo 20mg/l ; P 100mg/l in HCl 2%,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 11 nguyên tố:
- Ref No: 109481.L5, Tương đương Merck 1094810500,
- ICP multi-element standard solution XIV – 11 components; As 20mg/l ; Na 20mg/l ; Sc 20mg/l ; Li 20mg/l ; Ni 20mg/l ; S 100mg/l ; K 100mg/l ; Mn 20mg/l ; La 20mg/l ; Mo 20mg/l ; P 100mg/l in HCl 2%,
- Chai 500ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 9 nguyên tố:
- Ref No: 109494.L1, Tương đương Merck 1094940100,
- ICP Multi-element standard solution IX (9 components in dilute nitric acid; 100mg/l each of As ; Be ; Pb ; Cd ; Cr ; Ni ; Hg ; Se ; Tl),
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 9 nguyên tố:
- Ref No: 110322.L1, Tương đương Merck 1103220100,
- ICP Multi-element standard VII 9 components; 100mg/l each of Barium (Ba2+) ; Calcium (Ca2+) ; Potassium (K+) ; Lithium (Li+) ; Magnesium (Mg2+) ; Manganese (Mn2+) ; Sodium (Na+) ; Ammonium (NH4+) ; Strontium (Sr2+) in Nitric Acid 0.1%,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 8 nguyên tố:
- Ref No: 109482.L1, Tương đương Merck 1094820100,
- ICP Multi-Element Standard Solution XV – 8 components; K 50mg/l ; La 10mg/l ; Li 10mg/l ; Mn 10mg/l ; Na 10mg/l ; Sr 10mg/l ; Ba 1mg/l ; Ca 1mg/l in HNO3 2%,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 8 nguyên tố:
- Ref No: 109482.L5, Tương đương Merck 109482010500,
- ICP Multi-Element Standard Solution XV – 8 components; K 50mg/l ; La 10mg/l ; Li 10mg/l ; Mn 10mg/l ; Na 10mg/l ; Sr 10mg/l ; Ba 1mg/l ; Ca 1mg/l in HNO3 2%,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 8 nguyên tố:
- Ref No: 109490.L1, Tương đương Merck 1094900100,
- Merck ICP Multi-element standard Solution (XII) – 8 components; 1000mg/l each of As ; Mo ; P ; S ; Si ; W ; V ; Zr in HCl 5%,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 7 nguyên tố:
- Ref No: 109491.L1, Tương đương Merck 1094910100,
- Standard Solution 7 components; Cd 10mg/l ; Cr 900mg/l ; Cu 800mg/l ; Ni 200mg/l ; Pb 900mg/l ; Zn 2500mg/l ; Hg 8mg/l in HNO3 5% ,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 7 nguyên tố:
- Ref No: 109495.L1, Tương đương Merck 1094950100,
- ICP Calibration Standard HCl Soluble Elements (XVII) 7 components; 100mg/l each of Hf ; Ir ; Sb ; Sn ; Ta ; Ti ; Zr in HCl 15%/tr. HF and HNO3,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Dung dịch chuẩn ICP 4 nguyên tố:
- Ref No: 115626.L1, Tương đương Merck 1156260100,
- Calibration Standard Earth Alkali Elements (III) – 4 components; 1000mg/l each of Ba ; Ca ; Mg ; Sr in HNO3 5% ,
- Chai 100ml,
- HSD 24 tháng
Mua dung dịch chuẩn ICP AAS CPAChem tương thích Merck tại Hà nội và TP.HCM
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 / Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.