Mẫu chuẩn CRM hợp kim nền kim loại quí MBH
HSX: MBH
Xuất xứ: UK
MBH Analytical Ltd đã cung cấp các mẫu chuẩn CRM hợp kim nền kim loại quí MBH cho phân tích thành phần, hàm lượng, phân tích quang phổ từ năm 1973. Hiện tại MBH đã phát triển trở thành một trong những nhà sản xuất mẫu chuẩn CRM hợp kim nền kim loại quí lớn nhất thế giới.
Mẫu chuẩn CRM hợp kim nền kim loại quí MBH
Mẫu chuẩn CRM các tạp trong bạc – Silver with Impurities
(Hàm lượng μg/g)
- 131X AGP1 B: Cu 815; Pb 420; Bi 523; Zn 502; As 145; Sb 485; Se 299; Au 521,
- 131X AGP2 B: Cu 193; Pb 75; Bi 96; Zn 109; As 29; Sb 107; Se 65; Au 114,
- 131X AGP3 B: Cu 66; Pb 12; Bi 12; Zn 34; As 6; Sb 21; Se 16; Au 26,
- 131X AGP4 B: Cu 41; Pb 5; Bi 7; Zn 20; As 3; Sb 12; Se 6; Au 9,
- 131X PAg1 A: Cu 75; Pb 40; Bi 40; Zn 50; As 12; Sb 50; Se 35; Au 120,
- 131X PAg2 A: Cu 400; Pb 12; Bi 12; Zn 40; As 8; Sb 12; Se 10; Au 20,
Mẫu chuẩn CRM hợp kim bạc đồng – Silver Copper Alloys
(Hàm lượng %)
- 132X AGB75 C: Ag 75.11; Cu 24.53,
- 132X AGB85 C: Ag 84.87; Cu 15.09,
- 132X AGB87 B: Ag 87.13; Cu 12.67,
- 132X AGB90 B: Ag 89.73; Cu 10.24,
- 132X AGB93 B: Ag 92.70; Cu 7.27,
- 132X AGB100 C: Ag 99.94; Cu 0.0090,
- 132X 925Zn1 B: Ag 92.70; Cu 6.09; Zn 1.39,
- 132X 925Zn3 B: Ag 92.64; Cu 4.53; Zn 2.88,
Mẫu chuẩn CRM hợp kim bạc Silver Alloys
(Hàm lượng %)
- 133X AGA1 A: Au 1.48; Cu 19.95; Pb 0.207; Zn 0.211,; Sn 0.291; Bi 0.194; Sb 0.050; Fe 0.039,
- 133X AGA2 A: Au 0.507; Cu 10.00; Pb 1.02; Zn 0.502,; Sn 0.520; Bi 0.113; Sb 0.192; Fe 0.027,
- 133X AGA3 A: Au 0.258; Cu 4.91; Pb 1.89; Zn 0.816; Sn 0.921; Bi 0.048; Sb 0.459; Fe (0.015),
- 133X AGQ1 C: Au 0.251; Cu 2.532; Pb 0.245
- 133X AGQ2 C: Au 0.978; Cu 5.808; Pb 0.469
- 133X AGQ3 C: Au 1.975; Cu 9.612; Pb 0.921
Mua Mẫu chuẩn CRM hợp kim nền thiếc và nền chì thiếc hàn MBH tại Hà nội và TP.HCM:
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 / Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.