Mẫu chuẩn Spectrum Quality Standards
Hãng SX: Spectrum Quality Standards (SQS)
Xuất xứ: Mỹ
Mẫu chuẩn Spectrum Quality Standards cho phân tích hóa dầu được sản xuất bởi công ty Spectrum Quality Standards (SQS) – có trụ sở tại Texas, Mỹ. Các sản phẩm của SQS được xây dựng sản xuất đáp ứng các yêu cầu của cả hai phương pháp ASTM và EPA.
100% các nguyên liệu sản xuất mẫu chuẩn đều được SQS kiểm tra độ tinh khiết và các tiêu chuẩn phân tích đánh giá thành phần. Kết quả sau đó được so sánh với các số liệu có thể liên kết tới chuẩn NIST. Các tiêu chuẩn được thiết kế đặc biệt cho nhà phân tích hóa học để phân tích các thuộc tính cần thiết một cách hiệu quả và kinh tế.
Những ưu điểm trong sử dụng các mẫu chuẩn Spectrum Quality Standards bao gồm:
- Tăng sự tự tin của kết quả phân tích bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn hiệu chuẩn cụ thể theo phương pháp
- Giảm thiểu thời gian dành cho việc chuẩn bị đường chuẩn, cho phép tăng năgn suất của nhân viên phòng thí nghiệm
- Tất cả các mẫu chuẩn là dạng sẵn sàng sử dụng và có sẵn có hoặc không có một tiêu chuẩn nội bộ; Các mẫu chuẩn được thực hiện với số lượng lớn và đóng gói trong các ống thủy tinh, do đó đảm bảo tính đồng nhất thành phần và tính liên tục trong cung cấp các chuẩn có cùng thành phần; Kiểm tra hiệu chuẩn hàng ngày và làm việc cùng các chuẩn tham chiếu, phù hợp với yêu cầu của phương pháp ASTM
- Luôn có sẵn số lượng lớn các mẫu chuẩn phù hợp với yêu cầu của phân tích kiểm soát hệ thống xử lý.
- SQS cam kết cung cấp các tiêu chuẩn được chứng chỉ, xác minh và tiêu chuẩn phân tích liên kết cho ngành công nghiệp hóa dầu. Tất cả đơn đặt hàng cho sản phẩm “có sẵn” được giao ngay trong ngày nhận được đơn đặt hàng.
Các loại mẫu chuẩn Spectrum Quality Standards gồm:
1. Mẫu chuẩn Benzene và các vòng thơm:
- D1319 Aromatics & Olefins
- D3606 Benzene Calibrations
- D4492 Benzene Purity Standards
- D5186 Standards
- D5580 Aromatic Standards
- D5713 Benzene Purity Standards
- D5769 Aromatic Calibration Sets in Finished Gasolines
- D5769 Aromatic w/ Internal for GC/MS
- D5769 Quality Control Reference Material
- D613 Cetane Number Standards
- D6550 Olefins in Gasoline by SFC
- D7371 Biodiesel Standards
- D7504 Trace Impurities Standards
- IP585 Standards
- UOP Aromatic Standards gồm: UOP551 Aromatic (10×2 ml) /UOP690 Aromatic (10×2 ml) / UOP720 Aromatic (10×2 ml)/ UOP744 Aromatic (10×2 ml)/ UOP798 Aromatic (10×2 ml) / UOP831 Aromatic (10×2 ml)/ UOP868 Aromatic (10×2 ml) / UOP931 Aromatic (10×2 ml)
2. Mẫu chuẩn Nitrogen và Sulfur
- Chloride Standards
- Chlorine & Sulfur in Mineral Oil
- Chlorine in Mineral Oil
- D2622 Sulfur by X-Ray Standards
- D3120/D3246/D3961 Sulfur by Oxidative Microcoulometry
- D3227 – UOP163 Mercaptan Sulfur in Hydrocarbons
- D4294 Sulfur by X-Ray Standards
- D4629 Trace Nitrogen by Chemiluminescence Standards
- D4929 Organic Chloride in Crude Oil Standards
- D5453 Total Sulfur by UV Fluorescence Standards
- D5623 MSX Sulfur Compounds by Selective Detection
- D5762 Nitrogen by Chemiluminescence Standards
- D5808 Organic Chloride in Hydrocarbons
- D6069 Nitrogen by Combustion & Electrochemical Detection Standards
- D6334 Sulfur in Gasoline by X-Ray Fluorescence
- D6428 Sulfur by Combustion & Electrochemical Detection
- D7039 Sulfur Standards-Incuding D7039 XOS Standards
- EPA ULSD Qualification Sets
- Organo Fluorine Standards
- Sulfur & Nitrogen Standards
- Thiophene Sulfur Standard
- Trace Sulfur in P-Xylene
3. Mẫu chuẩn ôxy hóa (Oxygenate) cho GC
- Alcohol Calibration Standards
- D4815/5599 – DCK 1 thru 10 Oxygenate Daily Check Standards
- D4815/D5599 – Oxygenate Calibration Standards
- D5501 Fuel Ethanol Standards
- Gasoline Reference Standards
- IRQC Standards
- Low Level Oxygenates
- MTBE Impurity Standards D5441
- NIST Standards D4815/D5599
- Octane Check Standards
- Oxygenates in Water
4. Mẫu chuẩn các tính chất vật lý
- D2386 Freezing Point Standards
- D2500 Cloud Point Standards
- D445 Viscosity Standards
- D5188 Vapor-Liquid Ratio-Temperature
- D5191 Vapor Pressure Standards
- D5482/D5191 Vapor Pressure Standards
- D56 Tag Closed Cup Flash Point
- D6258 Solvent Red 164 Dye
- D6371/IP309 Cold Filter Plug Point Standards
- D850 Distillation Standard
- D86 Group 4 Distillation Standard – 379ºF to 700ºF [193ºC – 371ºC]
- D86 Synthetic Distillation Standard – 129ºF to 368ºF [54ºC – 187ºC]
- D92 Cleveland Open Cup Flash Point
- D93 Pensky Martin Flash Point
- D97 Pour Point Standards
- Determination of Silicon as Siloxanes in Hydrocarbons
5. Mẫu chuẩn các hydro cacbon nhóm PONA và PIANO (bao gồm SIMDIS)
- D2887-Simdis Analysis Standards
- D3710 SIMDIS Analysis Standards
- D6417/ALK-1/GRS – Simdis Analysis Standards
- D7169-Polywax Calibration
- PIANO Standards
- PONA Standards
6. Mẫu chuẩn phân tích ô nhiễm của xăng theo chuẩn TIER III ARV
- 4 OZ BOTTLE D86 [Distillation]
- 4 OZ BOTTLE D2622 [Sulfur]
- 4 OZ BOTTLE D5453 [Sulfur]
- 4 OZ BOTTLE D4052 [Density]
- TABLE-1 16 OZ BOTTLE D1319-13 [Olefins]
- TABLE-1 16 OZ BOTTLE D5769-10 {Aromatics]
- TABLE-1 16 OZ BOTTLE D5599-10 [Oxygenates]
- TABLE-1 16 OZ BOTTLE D3606-10 [Benzene]
- TABLE-1 8 OZ BOTTLE D5191-13 [Vapor Pressure]
- TABLE-2 16 OZ BOTTLE D4815-15b [Oxygenates]
7. Các mẫu chuẩn nhóm khác
- BTEX /MTBE in MEOH Standards
- BTEX in MEOH Standards
- D3237 Lead in Gasoline Standards
- D5059 Lead in Gasoline Standards
- D611 Aniline Point Standards
- D6304 Karl Fischer Standards
- Gasoline Range Organics Standards
- Ion Chromatography Multi-component Standards
- Ion Chromatography Single Component Standards
- Phosphorous in Gasoline by X-Ray Spectrometry
- Wear Metal 12 Standards
- Wear Metal 21 Standards
Liên hệ báo giá mẫu chuẩn Spectrum Quality Standards:
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Văn phòng Hà nội: 245 Tam Trinh, Hoàng Mai, Hà nội
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 / Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.