Mẫu xi măng chuẩn NIST SRM
Viện Tiêu chuẩn và Công Nghệ Quốc Gia Hoa Kỳ- The National Institute of Standards and Technology (NIST), là đơn vị trực thuộc Bộ Thương Mại Mỹ. NIST được thành lập năm 1901 và là một trong những phòng thí nghiệm lâu đời nhất của Hoa Kỳ. Quốc hội Hoa Kỳ thành lập NIST để gia tăng khả năng cạnh tranh của công nghiệp của Hoa Kỳ vào thời điểm đó.
Mẫu xi măng chuẩn NIST SRM được sử dụng như chuẩn đối chiếu CRM thẩm quyền mặc định cho các nhà sản xuất xi măng toàn cầu.
Xem thêm: Phân biệt Chất chuẩn đối chiếu CRM, Chất chuẩn phân tích
Các mẫu chuẩn xin măng NIST SRM bao gồm:
1. Mẫu thạch cao chuẩn NIST SRM 2429:
- Flue Gas Desulfurization Gypsum
- Mã code: SRM 2429
- Đóng gói: 200 g
2. Mẫu silica fume chuẩn NIST SRM 2696
- Silica Fume
- Mã code: SRM 2696
- Đóng gói: 70 g
3. Mẫu clinker Portland chuẩn NIST SRM 2686a
- Portland Cement Clinker
- Mã code: SRM 2686a
- Đóng gói: 4 x 7 g
4. Mẫu clinker Portland chuẩn NIST SRM 2687
- Portland Cement Clinker
- Mã code: SRM 2687
- Đóng gói: 3 x 10 g
5. Mẫu clinker Portland chuẩn NIST SRM 2688
- Portland Cement Clinker
- Mã code: SRM 2688
- Đóng gói: 3 x 10 g
6. Xi măng chuẩn NIST SRM 46h
- Portland Cement Fineness Standard
- Mã code: SRM 46h
- Đóng gói: 10 vials x 5 g
7. Xi măng chuẩn SRM 114q
- Portland Cement Fineness Standard
- Mã code: SRM 114q
- Đóng gói: 20 vials
8. Xi măng chuẩn SRM 633a
- Portland Cement
- Mã code: SRM 633a
- Đóng gói: 4 vials x 5 g
9. Xi măng chuẩn SRM 634a
- Portland Cement
- Mã code: SRM 634a
- Đóng gói: 100 g
10. Xi măng chuẩn SRM 635a
- Portland Cement (Blended with Slag)
- Mã code: SRM 635a
- Đóng gói: 5 vials x 5 g
11. Xi măng chuẩn SRM 887
- Cemented Carbide (W-83,Co-10)
- Mã code: SRM 887
- Đóng gói: 100 g
12. Xi măng chuẩn SRM 888
- Cemented Carbide (W-64,Co-25,Ta-5)
- Mã code: SRM 888
- Đóng gói: 100 g
13. Xi măng chuẩn SRM 889
- Cemented Carbide (W-75,Co-9,Ta-5,Ti-4)
- Mã code: SRM 889
- Đóng gói: 100 g
14. Xi măng chuẩn SRM 1880b
- Portland Cement
- Mã code: SRM 1880b
- Đóng gói: 4 vials x 5 g
15. Xi măng chuẩn SRM 1881b
- Portland Cement (Blended with Fly Ash)
- Mã code: SRM 1881b
- Đóng gói: 5 vials x 5 g
16. Xi măng chuẩn SRM 1882a
- Calcium Aluminate Cement
- Mã code: SRM 1882a
- Đóng gói: 4 vials x 5 g
17. Xi măng chuẩn SRM 1883a
- Calcium Aluminate Cement
- Mã code: SRM 1883a
- Đóng gói: 4 vials x 5 g
18. Xi măng chuẩn SRM 1884b
- Portland Cement
- Mã code: SRM 1884b
- Đóng gói: 5 vials x 4.5 g
19. Xi măng chuẩn SRM 1885b
- Portland Cement
- Mã code: SRM 1885b
- Đóng gói: 5 vials x 5 g
20. Xi măng chuẩn SRM 1886a
- Portland Cement (White Portland Cement with Low Iron)
- Mã code: SRM 1886a
- Đóng gói: 4 vials x 5 g
21. Xi măng chuẩn SRM 1886b White Portland Cement
- Mã code: SRM 1886b
- Đóng gói: 5 vials x 5 g
22. Xi măng chuẩn SRM 1887b
- Portland Cement
- Mã code: SRM 1887b
- Đóng gói: 4 vials x 5 g each
23. Xi măng chuẩn SRM 1888b
- Portland Cement
- Mã code: SRM 1888b
- Đóng gói: 4 vials x 5 g
24. Xi măng chuẩn SRM 1889a
- Portland Cement (Blended with Limestone)
- Mã code: SRM 1889a
- Đóng gói: 4 vials x 5 g
25. Xi măng chuẩn SRM 2429
- Flue Gas Desulfurization Gypsum
- Mã code: SRM 2429
- Đóng gói: 1 bottle x 200 g
26. Xi măng chuẩn SRM 2492
- Bingham Paste Mixture for Rheological Measurements
- Mã code: SRM 2492
- Đóng gói: kit for two batches
27. Xi măng chuẩn SRM 2688
- Portland Cement Clinker
- Mã code: SRM 2688
- Đóng gói: 3 vials x 10 g
28. Xi măng chuẩn SRM 2696
- Silica Fume (powder form)
- Mã code: SRM 2696
- Đóng gói: 70 g
29. Xi măng chuẩn SRM 2686a
- Portland Cement Clinker
- Mã code: SRM 2686a
- Đóng gói: 4 vials x 7 g
30. Xi măng chuẩn SRM 2687
- Portland Cement Clinker
- Mã code: SRM 2687
- Đóng gói: 3 vial x 10 g
Nơi mua mẫu xi măng chuẩn NIST SRN tại Hà Nội và TP. HCM
Công ty KHKT Nam Phong (NP Scientific Ltd)
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 / Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.