Cột sắc ký HPLC Kaseisorb
NSX: Kaseisorb
Xuất xứ: Nhật Bản
Kaseisorb cung cấp một loạt cột sắc ký HPLC Kaseisorb hiệu suất cao với các thông số kỹ thuật khác nhau có khả năng phân tích gần như tất cả các loại hợp chất hữu cơ.
Với sự hỗ trợ bởi nghiên cứu liên tục và chuyên sâu trong tổng hợp hữu cơ tiên tiến, Kaseisorb mang đang cung cấp cho khách hàng các cột sắc ký HPLC C18, C8, Phenyl giá rẻ với độ lặp lại tuyệt với và cải thiện năng lực tách với số lượng đĩa lý thuyết cao vượt trội
Chi tiết cột sắc ký HPLC Kaseisorb
Cột sắc ký HPLC Kaseisorb LC ODS-PH Super:
Thành phần: Cột ODS liên kết nhóm Phenyl trên nền silica
Phân tích: Hợp chất kỵ nước, hợp chất có cấu trúc tương tự, Steroid
Cỡ hạt: 5μm ; Pore size : 12nm (120 Ao) ; Carbon content : 15% , End-cap : Yes
Phase : Monofunctional silylation on pure silica gel
- S1347: HPLC Kaseisorb LC ODS-PH Super, 5 μm, 2.0 X 150
- S1348: HPLC Kaseisorb LC ODS-PH Super, 5 μm, 2.0 X 250
- S1343: HPLC Kaseisorb LC ODS-PH Super, 5 μm, 4.6 X 150
- S1344: HPLC Kaseisorb LC ODS-PH Super, 5 μm, 4.6 X 250
- S1807: HPLC Kaseisorb LC ODS-PH Super, 5 μm, 10.0 X 35
- S1808: HPLC Kaseisorb LC ODS-PH Super, 5 μm, 10.0 X 150
- S1809: HPLC Kaseisorb LC ODS-PH Super, 5 μm, 10.0 X 250
- S1815: HPLC Kaseisorb LC ODS-PH Super, 5 μm, 20.0 X 250
Cột sắc ký HPLC Kaseisorb LC ODS 2000:
Cỡ hạt: 5μm ; Pore size : 12nm (120 Ao) ; Carbon content : 17% , End-cap : Yes
Phase : Monofunctional silylation on pure silica gel
Ứng dụng: phân tích hợp chất kỵ nước, hợp chất cơ bản, hợp chất axit
- S1820: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 2.0 X 100 mm
- S1486: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 2.0 X 150 mm
- S1487: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 2.0 X 250 mm
- S1484: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 3.0 X 150 mm
- S1485: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 3.0 X 250 mm
- S1493: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 4.6 X 50 mm
- S1478: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 4.6 X 100 mm
- S1480: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 4.6 X 150 mm
- S1482: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 4.6 X 250 mm
- S1490: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 7.5 X 250 mm
- S1491: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 10.0 X 250 mm
- S1466: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 20.0 X 50 mm
- S1492: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000, 5 μm, 20.0 X 250 mm
Cột sắc ký HPLC Kaseisorb LC ODS 2000-3:
Cột C18 cỡ hạt 3 μm cho phân tích độ phân giải cao, các hợp chất kỵ nước, hợp chất cơ bản hay axit
Cỡ hạt: 3μm ; Pore size : 12nm (120 Ao) ; Carbon content : 17% , End-cap : Yes
Phase : Monofunctional silylation on pure silica gel
- S1499: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000-3, 3μm, 2.0 X 50 mm
- S1498: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000-3, 3μm, 2.0 X 100 mm
- S1497: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000-3, μm, 2.0 X 150 mm
- S1496: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000-3, 3μm, 4.6 X 50 mm
- S1495: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000-3, 3μm, 4.6 X 100 mm
- S1494: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000-3, 3μm, 4.6 X 150 mm
- S1479: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000-3, 3μm, 4.6 X 250 mm
- S1817: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000-3, 3μm, 7.5 X 250 mm
- S1816: HPLC Kaseisorb LC ODS 2000-3, 3μm, 20.0 X 250 mm
Cột sắc ký HPLC Kaseisorb LC ODS Super
Cột C18 cỡ hạt 5 μm cho phân tích các hợp chất kỵ nước, hợp chất cơ bản hay axit
Cỡ hạt: 5μm ; Pore size : 12nm (120 Ao) ; Carbon content : 15% , End-cap : Yes
Phase : Monofunctional silylation on pure silica gel
- S1375: HPLC Kaseisorb LC ODS Super, 5μm, 2.0 X 150 mm
- S1376: HPLC Kaseisorb LC ODS Super, 5μm, 2.0 X 250 mm
- S1339: HPLC Kaseisorb LC ODS Super , 5μm, 4.6 X 30 mm
- S1335: HPLC Kaseisorb LC ODS Super, 5μm, 4.6 X 150 mm
- S1337: HPLC Kaseisorb LC ODS Super, 5μm, 4.6 X 250 mm
Cột sắc ký HPLC Kaseisorb LC ODS-300-5
Cỡ hạt: 5μm ; Pore size : 30nm (300 Ao) cho ứng dụng phân tích Proteins, Peptides
Particle size: 5μm; Pore size: 30nm (120 Ao); Carbon content: 5%; End cap: Yes
Phase Monofunctional silylation on pure silica gel
- S1179: HPLC Kaseisorb LC ODS-300-5, 5μm, 4.6 X 150 mm
- S1195: HPLC Kaseisorb LC ODS-300-5, 5μm, 4.6 X 250 mm
- S1270: HPLC Kaseisorb LC ODS-300-5, 5μm, 7.5 X 250 mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.