Cột sắc ký J.T.Baker BAKERBOND Q2100
Hãng sản xuất: Avantor J.T. Baker
Xuất xứ: UK
Cột sắc ký J.T.Baker BAKERBOND Q2100 là cột HPLC và UHPLC thế hệ mới của Avantor J.T.Baker. Cột J.T.Baker BAKERBOND Q2100 bao gồm các pha tĩnh hiệu quả cao C18, C8, Phenyl-Hexyl và Sil với các kích thước hạt 1.8 µm, 3 µm và 5 µm.
Cột sắc ký HPLC BAKERBOND Q2100 có nền silica hình cầu siêu tinh khiết có độ bền cao cho phép hoạt động liên tục với độ chọn lọc cao cung cấp khả năng phân tách lý tưởng.
Các cột sắc ký BAKERBOND Q2100 tạo ra các đỉnh peak nhọn và độ đối xứng cao cho tất cả các mẫu axit, trung tinh hay bazo. Mỗi cột BAKERBOND Q2100 đều được kiển tra riêng rẽ, độc lập và cung cấp kèm chứng chỉ phân tích (CoA) mang đến sự tin tưởng vào hiệu quả của cột. Các pha tĩnh Bakerbond Q2100 cung cấp độ ổn định và lặp lại tuyệt vời cho tất cả các lô và tất cả các cột.
Cột sắc ký BAKERBOND Q2100 được sản xuất tại UK trong các nhà máy có chứng chỉ ISO 9000 và ISO 14000.
Thông số kỹ thuật pha tĩnh Cột sắc ký J.T.Baker BAKERBOND Q2100
Pha BAKERBOND Q2100 | Cỡ hạt | Diện tích bề mặt | Kích thước lỗ xốp | Carbon load | Giải pH | USP listing |
C18 | 1.8, 3, 5 µm | 320 m2/g | 110Å | 20.0% | 2.0-8.0 | L1 |
C8 | 1.8, 3, 5 µm | 320 m2/g | 110Å | 11.7% | 2.0-8.0 | L7 |
Phenyl-Hexyl | 1.8, 3, 5 µm | 320 m2/g | 110Å | 15.0% | 2.0-8.0 | L11 |
Sil | 1.8, 3, 5 µm | 320 m2/g | 110Å | – | 2.0-8.0 | L3 |
Chi tiết cột sắc ký J.T.Baker BAKERBOND Q2100
Cột BakerBond Q2100 – C18
- BAKR7395-52 : BakerBond Q2100 – C18; 50 x 2.1mm; 1.8µm
- BAKR7395-12 : BakerBond Q2100 – C18; 100 x 2.1mm; 1.8µm
- BAKR7405-52 : BakerBond Q2100 – C18; 50 x 2.1mm; 3 µm
- BAKR7405-32 : BakerBond Q2100 – C18; 75 x 2.1mm; 3µm
- BAKR7405-42 : BakerBond Q2100 – C18; 150 x 2.1mm; 3µm
- BAKR7405-54 : BakerBond Q2100 – C18; 50 x 4.6mm; 3µm
- BAKR7405-34 : BakerBond Q2100 – C18; 75 x 4.6mm; 3µm
- BAKR7405-14 : BakerBond Q2100 – C18; 150 x 4.6mm; 3µm
- BAKR7411-42 : BakerBond Q2100 – C18; 150 x 2.1mm; 5µm
- BAKR7411-22 : BakerBond Q2100 – C18; 250 x 2.1mm; 5µm
- BAKR7411-14 : BakerBond Q2100 – C18; 150 x 4.6mm; 5µm
- BAKR7411-24 : BakerBond Q2100 – C18; 250 x 4.6mm; 5µm
Cột BakerBond Q2100 – C8
- BAKR7342-52 : BakerBond Q2100 – C8; 50 x 2.1mm; 1.8µm
- BAKR7342-12 : BakerBond Q2100 – C8; 100 x 2.1mm; 1.8µm
- BAKR7354-52 : BakerBond Q2100 – C8; 50 x 2.1mm; 3µm
- BAKR7354-32 : BakerBond Q2100 – C8; 75 x 2.1mm; 3µm
- BAKR7354-42 : BakerBond Q2100 – C8; 150 x 2.1mm; 3µm
- BAKR7354-54 : BakerBond Q2100 – C8; 50 x 4.6mm; 3µm
- BAKR7354-34 : BakerBond Q2100 – C8; 75 x 4.6mm; 3µm
- BAKR7354-14 : BakerBond Q2100 – C8; 150 x 4.6mm; 3µm
- BAKR7378-42 : BakerBond Q2100 – C8; 150 x 2.1mm; 5µm
- BAKR7378-22 : BakerBond Q2100 – C8; 250 x 2.1mm; 5µm
- BAKR7378-14 : BakerBond Q2100 – C8; 150 x 4.6mm; 5µm
- BAKR7378-24 : BakerBond Q2100 – C8; 250 x 4.6mm; 5µm
Cột BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl
- BAKR7351-52 : BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl; 50 x 2.1mm; 1.8µm
- BAKR7351-12 : BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl; 100 x 2.1mm; 1.8µm
- BAKR7358-52 : BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl; 50 x 2.1mm; 3µm
- BAKR7358-32 : BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl; 75 x 2.1mm; 3µm
- BAKR7358-42 : BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl; 150 x 2.1mm; 3µm
- BAKR7358-54 : BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl; 50 x 4.6mm; 3µm
- BAKR7358-34 : BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl; 75 x 4.6mm; 3µm
- BAKR7358-14 : BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl; 150 x 4.6mm; 3µm
- BAKR7382-42 : BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl; 150 x 2.1mm; 5µm
- BAKR7382-22 : BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl; 250 x 2.1mm; 5µm
- BAKR7382-14 : BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl; 150 x 4.6mm; 5µm
- BAKR7382-24 : BakerBond Q2100 – Phenyl-Hexyl; 250 x 4.6mm; 5µm
Cột BakerBond Q2100 – SIL
- BAKR7344-52 : BakerBond Q2100 – Silica; 50 x 2.1mm; 1.8µm
- BAKR7344-12 : BakerBond Q2100 – Silica; 100 x 2.1mm; 1.8µm
- BAKR7373-52 : BakerBond Q2100 – Silica; 50 x 2.1mm; 3µm
- BAKR7373-32 : BakerBond Q2100 – Silica; 75 x 2.1mm; 3µm
- BAKR7373-42 : BakerBond Q2100 – Silica; 150 x 2.1mm; 3µm
- BAKR7373-54 : BakerBond Q2100 – Silica; 50 x 4.6mm; 3µm
- BAKR7373-34 : BakerBond Q2100 – Silica; 75 x 4.6mm; 3µm
- BAKR7373-14 : BakerBond Q2100 – Silica; 150 x 4.6mm; 3µm
- BAKR7375-42 : BakerBond Q2100 – Silica; 150 x 2.1mm; 5µm
- BAKR7375-22 : BakerBond Q2100 – Silica; 250 x 2.1mm; 5µm
- BAKR7375-14 : BakerBond Q2100 – Silica; 150 x 4.6mm; 5µm
- BAKR7375-24 : BakerBond Q2100 – Silica; 250 x 4.6mm; 5µm
Cột Bảo vệ và tiền cột
- BAKR7411-2H : HPLC Guard Cartridges for 2.1mmid BakerBond Q2100 C18 columns (5 pack)
- BAKR7378-2H : HPLC Guard Cartridges for 2.1mmid BakerBond Q2100 C8 columns (5 pack)
- BAKR7382-2H : HPLC Guard Cartridges for 2.1mmid BakerBond Q2100 Phenyl-Hexyl columns (5 pack)
- BAKR7375-2H : HPLC Guard Cartridges for 2.1mmid BakerBond Q2100 SIL columns (5 pack)
- BAKR7411-4H : HPLC Guard Cartridges for 4.6mmid BakerBond Q2100 C18 columns (5 pack)
- BAKR7378-4H : HPLC Guard Cartridges for 4.6mmid BakerBond Q2100 C8 columns (5 pack)
- BAKR7382-4H : HPLC Guard Cartridges for 4.6mmid BakerBond Q2100 Phenyl-Hexyl columns (5 pack)
- BAKR7375-4H : HPLC Guard Cartridges for 4.6mmid BakerBond Q2100 SIL columns (5 pack)
- BAKR7644-00 : HPLC Guard Holder
- BAKR7395-2U : UHPLC Guard Cartridges for 2.1mmid (3pc/pack) for C-18
- BAKR7342-2U : UHPLC Guard Cartridges for 2.1mmid (3pc/pack) for C-8
- BAKR7351-2U : UHPLC Guard Cartridges for 2.1mmid (3pc/pack) for Phenyl Hexyl
- BAKR7344-2U : UHPLC Guard Cartridges for 2.1mmid (3pc/pack) for SIL
- BAKR7638-00 : UHPLC Guard Cartridges Holder
Nơi mua cột sắc ký J.T.Baker BAKERBOND Q2100 tại Hà Nội và TP.HCM
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065 / Hotline: 0982 919 651
Email: sales@npsc.vn – Website: npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.