Cột sắc ký lỏng YMC
NSX: YMC
Xuất xứ: Nhật Bản
Cột sắc ký lỏng YMC được sản xuất bởi YMC Co., Ltd – một công ty hàng đầu về sắc ký lỏng HPLC và công nghệ phân tách có trụ sở tại Kyoto Nhật bản. Với gần 40 năm kinh nghiệm trong cung cấp các vật tư sắc ký chất lượng cao, các cột sắc ký lỏng YMC có độ tinh khiết, độ lặp lại cao với đa dạng chủng loại thành phần hóa học, kích thước hạt, kích thước lỗ xốp, kích thước cột. YMC cũng cung cấp các thiết bị sắc ký điều chế và đa dạng các loại vật liệu nhồi cột.
Thông số kỹ thuật cột sắc ký lỏng YMC:
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18:
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18 là cột ODS lai trên nền silica với điểm nhấn là độ bền, áp suất vận hành thấp và hiệu suất tuyệt vời. Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18 đã được phát triển và được sản xuất bằng các công nghệ tiên tiến trong lự chọn vật liệu, tạo hạt và biến đổi bề mặt.
- Base: silica lại hữu cơ/ vô cơ
- Cỡ hạt: 1.9 μm, 3 μm, 5 μm
- Kích thước lỗ xốp: 120 Å
- Carbon contents: 20%
- Usable pH range: 1-12
- USP L1
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18 ExRS
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18 ExRS là pha C18 trên nền silica lại hữu cơ/ vô cơ. Khả năng kỵ nước của YMC-Triart C18 ExRS cao do tỉ lệ carbon-load cao (25%), điều này khiến Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18 ExRS phù hợp phân tách các đồng phân kỵ nước và các chất có cấu trúc tương tự. Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18 ExRS có độ bền vật lý và hóa học vượt trội giúp cho các nhà phân tích sắc ký thêm linh hoạt trong việc lựa chọn các điều kiện phân tách cho các nghiên cứu phát triển phương pháp và cả sử dụng thường quy.
- Base: silica lại hữu cơ/ vô cơ
- Cỡ hạt: 1.9 μm, 3 μm, 5 μm
- Kích thước lỗ xốp: 80 Å
- Carbon content: 25%
- pH range: 1-12
- USP class: L1
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C8
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C8 là cột đa năng với độ bền hóa học tuyệt vời tương đương với cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18. Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C8 phù hợp để phân tích nhanh các mẫu chứa các hợp chất kỵ nước được giữ lại mạnh trên các cột C18, hoặc phân tích các mẫu chứa các hợp chất có sự khác biệt lớn về tính kỵ nước. Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C8 cũng lý tưởng cho việc tách các đồng phân và các chất có cấu trúc tương tự.
- Base: silica lại hữu cơ/ vô cơ
- Cỡ hạt: 1.9 μm, 3 μm, 5 μm
- Kích thước lỗ xốp: 120 Å
- Carbon contents: 17%
- pH range: 1-12
Cột sắc ký lỏng YMC-Pack™ ODS-AQ
Cột sắc ký lỏng YMC-Pack™ ODS-AQ là cột pha đảo bản quyền với carbon-load kỵ nước cao và bề mặt tương đối ưa nước. Do bề mặt ưa nước, ODS-AQ có thể được “làm ướt” bằng dung dịch rửa giải phân cực. Cột sắc ký lỏng YMC-Pack™ ODS-AQ cung cấp khả năng duy trì độ lặp lại sắc ký và hình dạng đỉnh tuyệt vời trong các dung dịch rửa giải nước hay thậm chí 100% nước.
- Cỡ hạt: 3µm, 5µm, 10µm
- Kích thước lỗ xốp: 120Å, 200Å
- Carbon contents: 14%, 10%
- pH range: 2.0-7.5
Cột sắc ký lỏng YMC-CHIRAL ART
Cột sắc ký lỏng YMC-CHIRAL ART được YMC cung cấp cả hai loại phủ và cố định polysacaride. Các cột YMC-CHIRAL ART cho khoảng chọn lọc rộng, độ ổn định cao và giá cả hấp dẫn.
Cả loại Cột sắc ký lỏng YMC-CHIRAL ART phủ Amylose-C và Cellulose-C (thay thế cho AD và OD) và loại cột cố đinh Amylose-SA, Cellulose-SB, Cellulose-SC và Amylose-SE (thay thế cho IA, IB, IC và IE) đều có các loại cột phân tích (3, 5 µm ) và cột HPLC bán điều chế hay chất nhồi Chiral Art dạng rời (10, 20 µm).
- Cỡ hạt: 3, 5, 10, 20 µm
- Kiểu tách: NP, RP, SFC
- Áp suất giới hạn: 300 bar
Các pha tích khác cho cột sắc ký lỏng YMC
- YMC-Triart: cột đa lớp vật liệu lai Hybride
- YMC-Triart [Metal free column]: đa lớp vật liệu lai Hybride vật liệu không chứa vết kim loại
- YMC-Pack ODS-AQ: cho phân tách sinh học
- YMC Chiral Art: cột tách polysaccharide và các chiral khác
- YMC Classical: pha cổ điển và pha đặc biệt
- YMC J’sphere: cột C18 kỵ nước
- YMC-Pro: YMC-Pack: Silica toàn phần
- YMC Meteoric Core: cột Core shell
- YMC ProFamily: các cột silicagel tinh khiết cao
- YMC SEC: cột Diol cho phân tách rây phân tử sinh học
- YMC Actus: cột bán điều chế và điều chế
- YMC BioPro BioPro IEX : cột trao đổi Ion cho phân tách sinh học
- YMC-UltraHT: cột tách nhanh 2um
- YMC-DispoPackAT: Cartridges cho sắc ký nhanh
- YMC Glass columns: cột thủy tinh để nhồi các loại pha tĩnh
- YMC Alcyon: cột sắc ký siêu tới hạn SFC
Phân loại cột sắc ký lỏng YMC theo dược điển USP
Mã USP | Nhóm chức | Mô tả USP | Tên cột YMC |
USP L01 | C18 | Nhóm silane Octadecyl liên kết trên nền silica xốp kích thước hạt 1.5 – 10 µm | YMC-Triart C18 |
YMC-Triart C18 ExRS | |||
Meteoric Core C18 | |||
Meteoric Core C18 BIO | |||
YMC-Pack Pro C18 | |||
Hydrosphere C18 | |||
YMC-Pack Pro C18 RS | |||
YMC-Pack ODS-A | |||
YMC-Pack ODS-AM | |||
YMC-Pack ODS-AQ | |||
YMC-Pack ODS-AL | |||
J’sphere ODS-H80,-M80, -L80 | |||
USP L03 | SIL | Silica xốp kích thước hạt 1.5 – 10 µm | YMC-Pack SIL, SIL-06 |
USP L07 | C8 | Nhóm silane Octyl liên kết trên nền silica xốp kích thước hạt 1.5 – 10 µm | YMC-Triart C8 |
Meteoric Core C8 | |||
YMC-Pack Pro C8 | |||
YMC-Pack C8 | |||
YMCbasic | |||
USP L08 | NH2 | Một lớp đơn phân tử Aminopropyl silane liên kết với silica xốp toàn phần kích thước hạt 1.5-10 μm | YMC-Pack NH2 |
USP L10 | CN | Nhóm Nitrile liên kết với silicagel xốp kích thước hạt 1.5-10 μm | YMC-Pack CN |
USP L11 | Ph | Nhóm Phenyl liên kết với silicagel xốp kích thước hạt 1.5-10 μm | YMC-Triart Phenyl |
YMC-Pack Ph | |||
USP L13 | C1 | Nhóm Trimethylsilane liên kết với silicagel xốp kích thước hạt 1.5-10 μm | YMC-Pack TMS |
USP L20 | Diol | Nhóm Dihydroxypropane liên kết với silicagel xốp kích thước hạt 1.5-10 μm | YMC-Triart Diol-HILIC |
YMC-Pack Diol | |||
YMC-Pack Diol-NP | |||
USP L24 | Polyvinyl alcohol | Nhóm Polyvinyl alcohol liên kết với silicagel xốp kích thước hạt 5 μm | YMC-Pack PVA-Sil |
USP L26 | C4 | Nhóm Butyl silane liên kết với silicagel xốp kích thước hạt 1.5-10 μm | YMC-Pack Pro C4 |
YMC-Pack C4 | |||
YMC-Pack PROTEIN-RP | |||
USP L27 | SIL | Silicagel xốp kích thước hạt từ 30 đến 50 µm | YMC-Pack SIL-HG |
USP L33 | Diol | Silicagel được xử lý để cung cấp độ ổn định pH, có khả năng tách dextrans theo kích thước phân tử 4.000 – 500.000 Da. | YMC-Pack Diol (SEC) |
USP L40 | Cellulose derivatives | Nhóm Cellulose tris-3,5-dimethylphenylcarbamate phủ trên hạt silica xốp kích thước 3 – 20 µm | CHIRAL ART Cellulose-C |
USP L43 | PFP | Nhóm Pentafluorophenyl liên kết hóa học với silica thông qua nhóm propyl kích thước hạt 1.5 – 10 µm | YMC-Triart PFP |
USP L51 | Amylose derivatives | Nhóm Amylose tris-3,5-dimethylphenylcarbamate phủ lên silica xốp kình tròn, cỡ hạt 3 -20 µm | CHIRAL ART Amylose-C |
USP L59 | Diol | Hạt Silica hay Hybrid phủ nhóm ưa nước cho phân tách rây phân tử proteins trong khoảng từ 5 -7000 kDa (tách bằng trọng lượng phân tử . Cỡ hạt 1.5 – 10 µm). | YMC-Pack Diol (SEC) |
USP L62 | C30 | Nhóm C30 silane liên kết với silica xốp toàn phần kích thước hạt 3-15 μm | YMC Carotenoid |
USP L99 | Amylose derivatives | Amylo tris- (3,5-dimethylphenylcarbamate), cố định trên silica xốp hình cầu, kích thước 3 – 5 μm | CHIRAL ART Amylose-SA |
USP L111 | Polyamine | Polyamine liên kết hóa học với nền silica xốp hình cầu, kích thước 5 μm | YMC-Pack Polyamine II |
Chi tiết kích thước một số cột sắc ký lỏng YMC thông dụng
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18:
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18 áp suất tối đa 100 MPa (cho cột 1.9 um) và 45 MPa (cho cột 3 và 5um)
- TA12SP9-0202PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 2.0 X 20mm
- TA12SP9-0302PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 2.0 X 30mm
- TA12SP9-0502PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 2.0 X 50mm
- TA12SP9-L502PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 2.0 X 75mm
- TA12SP9-1002PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 2.0 X 100mm
- TA12SP9-1502PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 2.0 X 150mm
- TA12SP9-02Q1PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 2.1 X 20mm
- TA12SP9-03Q1PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 2.1 X 30mm
- TA12SP9-05Q1PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 2.1 X 50mm
- TA12SP9-L5Q1PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 2.1 X 75mm
- TA12SP9-10Q1PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 2.1 X 100mm
- TA12SP9-15Q1PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 2.1 X 150mm
- TA12SP9-0503PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 3.0 X 50mm
- TA12SP9-L503PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 3.0 X 75mm
- TA12SP9-1003PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 3.0 X 100mm
- TA12SP9-1503PT: YMC-Triart C18 1.9 μm, 120 Å, 3.0 X 150mm
- TA12S03-02Q1PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 2.1 X 20mm
- TA12S03-H3Q1PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 2.1 X 33mm
- TA12S03-05Q1PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 2.1 X 50mm
- TA12S03-L5Q1PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 2.1 X 75mm
- TA12S03-10Q1PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 2.1 X 100mm
- TA12S03-15Q1PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 2.1 X 150mm
- TA12S03-0503PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 3.0 X 50mm
- TA12S03-L503PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 3.0 X 75mm
- TA12S03-1003PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 3.0 X 100mm
- TA12S03-1503PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 3.0 X 150mm
- TA12S03-H346PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 4.6 X 33mm
- TA12S03-0546PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 4.6 X 50mm
- TA12S03-L546PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 4.6 X 75mm
- TA12S03-1046PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 4.6 X 100mm
- TA12S03-1546PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 4.6 X 150mm
- TA12S03-2546PTH: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 4.6 X 250mm
- TA12S05-02Q1PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 2.1 X 20mm
- TA12S05-H3Q1PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 2.1 X 33mm
- TA12S05-05Q1PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 2.1 X 50mm
- TA12S05-L5Q1PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 2.1 X 75mm
- TA12S05-10Q1PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 2.1 X 100mm
- TA12S05-15Q1PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 2.1 X 150mm
- TA12S05-0503PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 3.0 X 50mm
- TA12S05-L503PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 3.0 X 75mm
- TA12S05-1003PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 3.0 X 100mm
- TA12S05-1503PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 3.0 X 150mm
- TA12S05-1504PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.0 X 150mm
- TA12S05-2504PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.0 X 250mm
- TA12S05-H346PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.6 X 33mm
- TA12S05-0546PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.6 X 50mm
- TA12S05-L546PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.6 X 75mm
- TA12S05-1046PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.6 X 100mm
- TA12S05-1546PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.6 X 150mm
- TA12S05-2546PTH: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.6 X 250mm
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18 áp suất tối đa 10-25 MPa
- TA12S03-0202WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 2.0 X 20mm
- TA12S03-0302WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 2.0 X 30mm
- TA12S03-0502WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 2.0 X 50mm
- TA12S03-L502WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 2.0 X 75mm
- TA12S03-1002WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 2.0 X 100mm
- TA12S03-1502WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 2.0 X 150mm
- TA12S03-0503WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 3.0 X 50mm
- TA12S03-L503WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 3.0 X 75mm
- TA12S03-1003WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 3.0 X 100mm
- TA12S03-1503WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 3.0 X 150mm
- TA12S03-H546WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 4.6 X 35mm
- TA12S03-0546WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 4.6 X 50mm
- TA12S03-L546WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 4.6 X 75mm
- TA12S03-1046WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 4.6 X 100mm
- TA12S03-1546WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 4.6 X 150mm
- TA12S03-2546WT: YMC-Triart C18 3 μm, 120 Å, 4.6 X 250mm
- TA12S05-0202WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 2.0 X 20mm
- TA12S05-0302WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 2.0 X 30mm
- TA12S05-0502WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 2.0 X 50mm
- TA12S05-L502WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 2.0 X 75mm
- TA12S05-1002WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 2.0 X 100mm
- TA12S05-1502WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 2.0 X 150mm
- TA12S05-0503WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 3.0 X 50mm
- TA12S05-L503WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 3.0 X 75mm
- TA12S05-1003WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 3.0 X 100mm
- TA12S05-R503WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 3.0 X 125mm
- TA12S05-1503WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 3.0 X 150mm
- TA12S05-R504WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.0 X 125mm
- TA12S05-1504WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.0 X 150mm
- TA12S05-2504WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.0 X 250mm
- TA12S05-H546WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.6 X 35mm
- TA12S05-0546WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.6 X 50mm
- TA12S05-L546WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.6 X 75mm
- TA12S05-1046WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.6 X 100mm
- TA12S05-1546WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.6 X 150mm
- TA12S05-2546WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 4.6 X 250mm
- TA12S05-1506WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 6.0 X 150mm
- TA12S05-2506WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 6.0 X 250mm
- TA12S05-1510WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 10 X 150mm
- TA12S05-2510WT: YMC-Triart C18 5 μm, 120 Å, 10 X 250mm
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18 ExRS
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18 ExRS UHPLC (áp suất tối đa 100 MPa)
- TAR08SP9-0202PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 2.0 X 20mm
- TAR08SP9-0302PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 2.0 X 30mm
- TAR08SP9-0502PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 2.0 X 50mm
- TAR08SP9-L502PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 2.0 X 75mm
- TAR08SP9-1002PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 2.0 X 100mm
- TAR08SP9-1502PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 2.0 X 150mm
- TAR08SP9-02Q1PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 2.1 X 20mm
- TAR08SP9-03Q1PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 2.1 X 30mm
- TAR08SP9-05Q1PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 2.1 X 50mm
- TAR08SP9-L5Q1PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 2.1 X 75mm
- TAR08SP9-10Q1PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 2.1 X 100mm
- TAR08SP9-15Q1PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 2.1 X 150mm
- TAR08SP9-0503PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 3.0 X 50mm
- TAR08SP9-L503PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 3.0 X 75mm
- TAR08SP9-1003PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 3.0 X 100mm
- TAR08SP9-1503PT: YMC-Triart C18 ExRS 1.9 μm, 80 Å, 3.0 X 150mm
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C18 ExRS HPLC phân tích (áp suất tối đa 45 MPa)
- TAR08S03-02Q1PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 2.1 X 20mm
- TAR08S03-H3Q1PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 2.1 X 33mm
- TAR08S03-05Q1PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 2.1 X 50mm
- TAR08S03-L5Q1PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 2.1 X 75mm
- TAR08S03-10Q1PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 2.1 X 100mm
- TAR08S03-15Q1PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 2.1 X 150mm
- TAR08S03-0503PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 3.0 X 50mm
- TAR08S03-L503PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 3.0 X 75mm
- TAR08S03-1003PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 3.0 X 100mm
- TAR08S03-1503PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 3.0 X 150mm
- TAR08S03-H346PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.6 X 33mm
- TAR08S03-0546PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.6 X 50mm
- TAR08S03-L546PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.6 X 75mm
- TAR08S03-1046PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.6 X 100mm
- TAR08S03-1546PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.6 X 150mm
- TAR08S03-2546PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.6 X 250mm
- TAR08S05-02Q1PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 2.1 X 20mm
- TAR08S05-H3Q1PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 2.1 X 33mm
- TAR08S05-05Q1PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 2.1 X 50mm
- TAR08S05-L5Q1PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 2.1 X 75mm
- TAR08S05-10Q1PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 2.1 X 100mm
- TAR08S05-15Q1PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 2.1 X 150mm
- TAR08S05-0503PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 3.0 X 50mm
- TAR08S05-L503PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 3.0 X 75mm
- TAR08S05-1003PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 3.0 X 100mm
- TAR08S05-1503PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 3.0 X 150mm
- TAR08S05-1504PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.0 X 150mm
- TAR08S05-2504PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.0 X 250mm
- TAR08S05-H346PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.6 X 33mm
- TAR08S05-0546PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.6 X 50mm
- TAR08S05-L546PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.6 X 75mm
- TAR08S05-1046PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.6 X 100mm
- TAR08S05-1546PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.6 X 150mm
- TAR08S05-2546PTH: YMC-Triart C18 ExRS 3 μm, 80 Å, 4.6 X 250mm
Cột sắc ký lỏng YMC-Triart C8
- TO12SP9-0202PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 2.0 X 20mm
- TO12SP9-0302PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 2.0 X 30mm
- TO12SP9-0502PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 2.0 X 50mm
- TO12SP9-L502PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 2.0 X 75mm
- TO12SP9-1002PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 2.0 X 100mm
- TO12SP9-1502PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 2.0 X 150mm
- TO12SP9-02Q1PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 2.1 X 20mm
- TO12SP9-03Q1PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 2.1 X 30mm
- TO12SP9-05Q1PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 2.1 X 50mm
- TO12SP9-L5Q1PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 2.1 X 75mm
- TO12SP9-10Q1PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 2.1 X 100mm
- TO12SP9-15Q1PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 2.1 X 150mm
- TO12SP9-0503PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 3.0 X 50mm
- TO12SP9-L503PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 3.0 X 75mm
- TO12SP9-1003PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 3.0 X 100mm
- TO12SP9-1503PT: YMC-Triart C8 1.9 μm, 120 Å, 3.0 X 150mm
- TO12S03-02Q1PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 2.1 X 20mm
- TO12S03-H3Q1PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 2.1 X 33mm
- TO12S03-05Q1PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 2.1 X 50mm
- TO12S03-L5Q1PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 2.1 X 75mm
- TO12S03-10Q1PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 2.1 X 100mm
- TO12S03-15Q1PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 2.1 X 150mm
- TO12S03-0503PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 3.0 X 50mm
- TO12S03-L503PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 3.0 X 75mm
- TO12S03-1003PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 3.0 X 100mm
- TO12S03-1503PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 3.0 X 150mm
- TO12S03-H346PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 4.6 X 33mm
- TO12S03-0546PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 4.6 X 50mm
- TO12S03-L546PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 4.6 X 75mm
- TO12S03-1046PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 4.6 X 100mm
- TO12S03-1546PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 4.6 X 150mm
- TO12S03-2546PTH: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 4.6 X 250mm
- TO12S03-0202WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 2.0 X 20mm
- TO12S03-0302WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 2.0 X 30mm
- TO12S03-0502WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 2.0 X 50mm
- TO12S03-L502WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 2.0 X 75mm
- TO12S03-1002WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 2.0 X 100mm
- TO12S03-1502WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 2.0 X 150mm
- TO12S03-0503WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 3.0 X 50mm
- TO12S03-L503WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 3.0 X 75mm
- TO12S03-1003WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 3.0 X 100mm
- TO12S03-1503WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 3.0 X 150mm
- TO12S03-H546WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 4.6 X 35mm
- TO12S03-0546WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 4.6 X 50mm
- TO12S03-L546WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 4.6 X 75mm
- TO12S03-1046WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 4.6 X 100mm
- TO12S03-1546WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 4.6 X 150mm
- TO12S03-2546WT: YMC-Triart C8 3 μm, 120 Å, 4.6 X 250mm
- TO12S05-02Q1PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 2.1 X 20mm
- TO12S05-H3Q1PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 2.1 X 33mm
- TO12S05-05Q1PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 2.1 X 50mm
- TO12S05-L5Q1PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 2.1 X 75mm
- TO12S05-10Q1PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 2.1 X 100mm
- TO12S05-15Q1PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 2.1 X 150mm
- TO12S05-0503PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 3.0 X 50mm
- TO12S05-L503PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 3.0 X 75mm
- TO12S05-1003PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 3.0 X 100mm
- TO12S05-1503PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 3.0 X 150mm
- TO12S05-1504PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.0 X 150mm
- TO12S05-2504PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.0 X 250mm
- TO12S05-H346PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.6 X 33mm
- TO12S05-0546PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.6 X 50mm
- TO12S05-L546PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.6 X 75mm
- TO12S05-1046PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.6 X 100mm
- TO12S05-1546PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.6 X 150mm
- TO12S05-2546PTH: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.6 X 250mm
- TO12S05-0202WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 2.0 X 20mm
- TO12S05-H302WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 2.0 X 30mm
- TO12S05-0502WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 2.0 X 50mm
- TO12S05-L502WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 2.0 X 75mm
- TO12S05-1002WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 2.0 X 100mm
- TO12S05-1502WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 2.0 X 150mm
- TO12S05-0503WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 3.0 X 50mm
- TO12S05-L503WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 3.0 X 75mm
- TO12S05-1003WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 3.0 X 100mm
- TO12S05-R503WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 3.0 X 125mm
- TO12S05-1503WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 3.0 X 150mm
- TO12S05-R504WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.0 X 125mm
- TO12S05-1504WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.0 X 150mm
- TO12S05-2504WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.0 X 250mm
- TO12S05-H546WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.6 X 35mm
- TO12S05-0546WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.6 X 50mm
- TO12S05-L546WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.6 X 75mm
- TO12S05-1046WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.6 X 100mm
- TO12S05-1546WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.6 X 150mm
- TO12S05-2546WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 4.6 X 250mm
- TO12S05-1506WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 6.0 X 150mm
- TO12S05-2506WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 6.0 X 250mm
- TO12S05-1510WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 10 X 150mm
- TO12S05-2510WT: YMC-Triart C8 5 μm, 120 Å, 10 X 250mm
Cột sắc ký lỏng YMC-Pack™ ODS-AQ
- AQ12S03-H502WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 2.0 X 35 mm
- AQ12S03-0502WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 2.0 X 50 mm
- AQ12S03-L502WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 2.0 X 75 mm
- AQ12S03-1002WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 2.0 X 100 mm
- AQ12S03-1502WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 2.0 X 150 mm
- AQ12S03-0503WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 3.0 X 50 mm
- AQ12S03-1003WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 3.0 X 100 mm
- AQ12S03-1503WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 3.0 X 150 mm
- AQ12S03-1046WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 4.6 X 100 mm
- AQ12S03-1546WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 4.6 X 150 mm
- AQ12S03-2546WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 4.6 X 250 mm
- AQ12S03-1006WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 6.0 X 100 mm
- AQ12S03-1506WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 3 µm, 120 Å, 6.0 X 150 mm
- AQ12S05-1501WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 1.0 X 150 mm
- AQ12S05-2501WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 1.0 X 250 mm
- AQ12S05-15P5WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 1.5 X 150 mm
- AQ12S05-25P5WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 1.5 X 250 mm
- AQ12S05-L502WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 2.0 X 75 mm
- AQ12S05-1502WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 2.0 X 150 mm
- AQ12S05-2502WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 2.0 X 250 mm
- AQ12S05-1503WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 3.0 X 150 mm
- AQ12S05-2503WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 3.0 X 250 mm
- AQ12S05-L546WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 4.6 X 75 mm
- AQ12S05-1046WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 4.6 X 100 mm
- AQ12S05-1546WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 4.6 X 150 mm
- AQ12S05-2546WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 4.6 X 250 mm
- AQ12S05-3046WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 4.6 X 300 mm
- AQ12S05-1006WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 6.0 X 100 mm
- AQ12S05-1506WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 6.0 X 150 mm
- AQ12S05-2506WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 6.0 X 250 mm
- AQ12S05-3006WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 6.0 X 300 mm
- AQ20S05-1546WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 200 Å, 4.6 X 150 mm
- AQ20S05-2546WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 200 Å, 4.6 X 250 mm
- AQ12S05-1510WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 10 X 150mm
- AQ12S05-2510WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 10 X 250mm
- AQ12S05-3010WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 10 X 300mm
- AQ12S05-1020WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 20 X 100mm
- AQ12S05-1520WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 20 X 150mm
- AQ12S05-2520WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 120 Å, 20 X 250mm
- AQ20S05-1520WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 200 Å, 20 X 150mm
- AQ20S05-2520WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 5 µm, 200 Å, 20 X 250mm
- AQ12S11-1510WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 10 µm, 120 Å, 10 X 150mm
- AQ12S11-2510WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 10 µm, 120 Å, 10 X 250mm
- AQ12S11-3010WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 10 µm, 120 Å, 10 X 300mm
- AQ12S11-1520WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 10 µm, 120 Å, 20 X 150mm
- AQ12S11-2520WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 10 µm, 120 Å, 20 X 250mm
- AQ12S11-1520WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 10 µm, 200 Å, 20 X 150mm
- AQ12S11-2520WT: YMC-Pack™ ODS-AQ 10 µm, 200 Å, 20 X 250mm
Cartridge cột bảo vệ:
- AQ12S03-01Q1GC: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 2.1 X 10mm, 5 /pack
- AQ12S03-01Q1GC-1: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 2.1 X 10mm, 1 /pack
- AQ12S03-02Q1GC: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 2.1 X 20mm, 5 /pack
- AQ12S03-02Q1GC-1: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 2.1 X 20mm, 1 /pack
- AQ12S03-0103GC: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 3.0 X 10mm, 5 /pack
- AQ12S03-0103GC-1: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 3.0 X 10mm, 1 /pack
- AQ12S03-0203GC: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 3.0 X 20mm, 5 /pack
- AQ12S03-0203GC-1: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 3.0 X 20mm, 1 /pack
- AQ12S03-0104GC: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 4.0 X 10mm, 5 /pack
- AQ12S03-0104GC-1: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 4.0 X 10mm, 1 /pack
- AQ12S03-0204GC: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 4.0 X 20mm, 5 /pack
- AQ12S03-0204GC-1: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 4.0 X 20mm, 1 /pack
- AQ12S05-01Q1GC: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 2.1 X 10mm, 5 /pack
- AQ12S05-01Q1GC-1: Cartridge Column 3 µm, 120 Å, 2.1 X 10mm, 1 /pack
- AQ12S05-02Q1GC: Cartridge Column 5 µm, 120 Å, 2.1 X 20mm, 5 /pack
- AQ12S05-02Q1GC-1: Cartridge Column 5 µm, 120 Å, 2.1 X 20mm, 1 /pack
- AQ12S05-0103GC: Cartridge Column 5 µm, 120 Å, 3.0 X 10mm, 5 /pack
- AQ12S05-0103GC-1: Cartridge Column 5 µm, 120 Å, 3.0 X 10mm, 1 /pack
- AQ12S05-0203GC: Cartridge Column 5 µm, 120 Å, 3.0 X 20mm, 5 /pack
- AQ12S05-0203GC-1: Cartridge Column 5 µm, 120 Å, 3.0 X 20mm, 1 /pack
- AQ12S05-0104GC: Cartridge Column 5 µm, 120 Å, 4.0 X 10mm, 5 /pack
- AQ12S05-0104GC-1: Cartridge Column 5 µm, 120 Å, 4.0 X 10mm, 1 /pack
- AQ12S05-0204GC: Cartridge Column 5 µm, 120 Å, 4.0 X 20mm, 5 /pack
- AQ12S05-0204GC-1: Cartridge Column 5 µm, 120 Å, 4.0 X 20mm, 1 /pack
- AQ20S05-0104GC: Cartridge Column 5 µm, 120 Å, 4.0 X 10mm, 5 /pack
- AQ20S05-0104GC-1: Cartridge Column 5 µm, 120 Å, 4.0 X 10mm, 1 /pack
- AQ20S05-0204GC: Cartridge Column 5 µm, 200 Å, 4.0 X 20mm, 5 /pack
- AQ20S05-0204GC-1: Cartridge Column 5 µm, 200 Å, 4.0 X 20mm, 1 /pack
Cột sắc ký lỏng YMC-CHIRAL ART
Cột sắc ký lỏng YMC-CHIRAL ART Amylose-SA
- KSA99S03-L502WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 2.0 X 75mm
- KSA99S03-1002WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 2.0 X 100mm
- KSA99S03-1502WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 2.0 X 150mm
- KSA99S03-2502WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 2.0 X 250mm
- KSA99S03-0503WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 3.0 X 50mm
- KSA99S03-L503WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 3.0 X 75mm
- KSA99S03-1003WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 3.0 X 100mm
- KSA99S03-1503WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 3.0 X 150mm
- KSA99S03-2503WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 3.0 X 250mm
- KSA99S03-0546WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 4.6 X 50mm
- KSA99S03-L546WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 4.6 X 75mm
- KSA99S03-1046WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 4.6 X 100mm
- KSA99S03-1546WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 4.6 X 150mm
- KSA99S03-2546WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 3 μm, 4.6 X 250mm
- KSA99S05-1546WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 5 μm, 4.6 X 150mm
- KSA99S05-2546WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 5 μm, 4.6 X 250mm
- KSA99S05-2510WT: YMC-Chiral ART Amylose-SA 5 μm, 10 X 250mm
- KSA99S05-2520WX: YMC-Chiral ART Amylose-SA 5 μm, 20 X 250mm
- KSA99S05-2530WX: YMC-Chiral ART Amylose-SA 5 μm, 30 X 250mm
Cột sắc ký lỏng YMC-CHIRAL ART Cellulose-SB
- KSB99S03-L502WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 2.0 X 75mm
- KSB99S03-1002WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 2.0 X 100mm
- KSB99S03-1502WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 2.0 X 150mm
- KSB99S03-2502WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 2.0 X 250mm
- KSB99S03-0503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 3.0 X 50mm
- KSB99S03-L503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 3.0 X 75mm
- KSB99S03-1003WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 3.0 X 100mm
- KSB99S03-1503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 3.0 X 150mm
- KSB99S03-2503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 3.0 X 250mm
- KSB99S03-0546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 4.6 X 50mm
- KSB99S03-L546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 4.6 X 75mm
- KSB99S03-1046WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 4.6 X 100mm
- KSB99S03-1546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 4.6 X 150mm
- KSB99S03-2546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 3 μm, 4.6 X 250mm
- KSB99S05-1546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 5 μm, 4.6 X 150mm
- KSB99S05-2546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 5 μm, 4.6 X 250mm
- KSB99S05-2510WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 5 μm, 10 X 250mm
- KSB99S05-2520WX: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 5 μm, 20 X 250mm
- KSB99S05-2530WX: YMC-Chiral ART Cellulose-SB 5 μm, 30 X 250mm
Cột sắc ký lỏng YMC-CHIRAL ART Cellulose-SC
- KSC99S03-L502WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 2.0 X 75mm
- KSC99S03-1002WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 2.0 X 100mm
- KSC99S03-1502WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 2.0 X 150mm
- KSC99S03-2502WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 2.0 X 250mm
- KSC99S03-0503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 3.0 X 50mm
- KSC99S03-L503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 3.0 X 75mm
- KSC99S03-1003WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 3.0 X 100mm
- KSC99S03-1503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 3.0 X 150mm
- KSC99S03-2503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 3.0 X 250mm
- KSC99S03-0546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 4.6 X 50mm
- KSC99S03-L546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 4.6 X 75mm
- KSC99S03-1046WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 4.6 X 100mm
- KSC99S03-1546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 4.6 X 150mm
- KSC99S03-2546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 3 μm, 4.6 X 250mm
- KSC99S05-1546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 5 μm, 4.6 X 150mm
- KSC99S05-2546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 5 μm, 4.6 X 250mm
- KSC99S05-2510WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 5 μm, 10 X 250mm
- KSC99S05-2520WX: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 5 μm, 20 X 250mm
- KSC99S05-2530WX: YMC-Chiral ART Cellulose-SC 5 μm, 30 X 250mm
Cột sắc ký lỏng YMC-CHIRAL ART Cellulose-SJ
- KSJ99S03-L502WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 2.0 X 75mm
- KSJ99S03-1002WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 2.0 X 100mm
- KSJ99S03-1502WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 2.0 X 150mm
- KSJ99S03-2502WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 2.0 X 250mm
- KSC99S03-0503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 3.0 X 50mm
- KSJ99S03-L503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 3.0 X 75mm
- KSJ99S03-1003WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 3.0 X 100mm
- KSJ99S03-1503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 3.0 X 150mm
- KSJ99S03-2503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 3.0 X 250mm
- KSJ99S03-0546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 4.6 X 50mm
- KSJ99S03-L546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 4.6 X 75mm
- KSJ99S03-1046WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 4.6 X 100mm
- KSJ99S03-1546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 4.6 X 150mm
- KSJ99S03-2546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 3 μm, 4.6 X 250mm
- KSJ99S05-1546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 5 μm, 4.6 X 150mm
- KSJ99S05-2546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 5 μm, 4.6 X 250mm
- KSJ99S05-2510WT: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 5 μm, 10 X 250mm
- KSJ99S05-2520WX: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 5 μm, 20 X 250mm
- KSJ99S05-2530WX: YMC-Chiral ART Cellulose-SJ 5 μm, 30 X 250mm
Cột sắc ký lỏng YMC-CHIRAL ART Amylose-C
- KAN99S03-L502WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 2.0 X 75mm
- KAN99S03-1002WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 2.0 X 100mm
- KAN99S03-1502WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 2.0 X 150mm
- KAN99S03-2502WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 2.0 X 250mm
- KAN99S03-0503WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 3.0 X 50mm
- KAN99S03-L503WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 3.0 X 75mm
- KAN99S03-1003WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 3.0 X 100mm
- KAN99S03-1503WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 3.0 X 150mm
- KAN99S03-2503WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 3.0 X 250mm
- KAN99S03-0546WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 4.6 X 50mm
- KAN99S03-L546WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 4.6 X 75mm
- KAN99S03-1046WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 4.6 X 100mm
- KAN99S03-1546WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 4.6 X 150mm
- KAN99S03-2546WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 3 μm, 4.6 X 250mm
- KAN99S05-1546WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 5 μm, 4.6 X 150mm
- KAN99S05-2546WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 5 μm, 4.6 X 250mm
- KAN99S05-2510WT: YMC-Chiral ART Amylose-C 5 μm, 10 X 250mm
- KAN99S05-2520WX: YMC-Chiral ART Amylose-C 5 μm, 20 X 250mm
- KAN99S05-2530WX: YMC-Chiral ART Amylose-C 5 μm, 30 X 250mm
Cột sắc ký lỏng YMC-CHIRAL ART Amylose-C Neo
- KBN99S03-L502WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 2.0 X 75mm
- KBN99S03-1002WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 2.0 X 100mm
- KBN99S03-1502WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 2.0 X 150mm
- KBN99S03-2502WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 2.0 X 250mm
- KBN99S03-0503WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 3.0 X 50mm
- KBN99S03-L503WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 3.0 X 75mm
- KBN99S03-1003WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 3.0 X 100mm
- KBN99S03-1503WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 3.0 X 150mm
- KBN99S03-2503WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 3.0 X 250mm
- KBN99S03-0546WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 4.6 X 50mm
- KBN99S03-L546WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 4.6 X 75mm
- KBN99S03-1046WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 4.6 X 100mm
- KBN99S03-1546WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 4.6 X 150mm
- KBN99S03-2546WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 3 μm, 4.6 X 250mm
- KBN99S05-1546WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 5 μm, 4.6 X 150mm
- KBN99S05-2546WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 5 μm, 4.6 X 250mm
- KBN99S05-2510WT: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 5 μm, 10 X 250mm
- KBN99S05-2520WX: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 5 μm, 20 X 250mm
- KBN99S05-2530WX: YMC-Chiral ART Amylose-C Neo 5 μm, 30 X 250mm
Cột sắc ký lỏng YMC-CHIRAL ART Cellulose-C
- KCN99S03-L502WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 2.0 X 75mm
- KCN99S03-1002WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 2.0 X 100mm
- KCN99S03-1502WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 2.0 X 150mm
- KCN99S03-2502WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 2.0 X 250mm
- KCN99S03-0503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 3.0 X 50mm
- KCN99S03-L503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 3.0 X 75mm
- KCN99S03-1003WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 3.0 X 100mm
- KCN99S03-1503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 3.0 X 150mm
- KCN99S03-2503WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 3.0 X 250mm
- KCN99S03-0546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 4.6 X 50mm
- KCN99S03-L546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 4.6 X 75mm
- KCN99S03-1046WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 4.6 X 100mm
- KCN99S03-1546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 4.6 X 150mm
- KCN99S03-2546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 3 μm, 4.6 X 250mm
- KCN99S05-1546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 5 μm, 4.6 X 150mm
- KCN99S05-2546WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 5 μm, 4.6 X 250mm
- KCN99S05-2510WT: YMC-Chiral ART Cellulose-C 5 μm, 10 X 250mm
- KCN99S05-2520WX: YMC-Chiral ART Cellulose-C 5 μm, 20 X 250mm
- KCN99S05-2530WX: YMC-Chiral ART Cellulose-C 5 μm, 30 X 250mm
Các dòng cột sắc ký HPLC YMC khác xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065 / Hotline: 0982 919 651
Email: sales@npsc.vn – Website: npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.