Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm CPAChem
HSX: CPAChem
Xuất xứ: Pháp – Bulgaria
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm CPAChem là các dung dịch chuẩn đối chiếu (CRM), tất cả đều có chứng chỉ ISO/IEC 17034 của mẫu chuẩn đối chiếu và ISO/IEC 17025 cho nhà sản xuất chất chuẩn Testing.
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm CPAChem cung cấp cho khách hàng các lựa chọn thành phần nền đa dạng HNO3, HF, NH3, H2O. Giúp các nhà phân tích tối ưu hóa hiệu suất phân tích.
Công ty Nam Phong là đại diện phân phối chính thức của dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm CPAChem tại Việt nam:
Các dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm CPAChem
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố bạc – Ag:
- Silver Ag – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C001.2NP.L1: 100 ml
- Ref No: C001.2NP.L5: 500 ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố nhôm Al trong HCl:
- Aluminium – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C002.2CP.L1: 100ml
- Ref No: C002.2CP.L5: 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố nhôm Al trong HNO3:
- Aluminium Al – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP,, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C002.2NP.L1: 100ml
- Ref No: C002.2NP.L5: 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Arsen – As:
- Arsenic As – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP , HSD: 24 tháng,
- Ref No: C003.2NP.L1: 100 ml
- Ref No: C003.2NP.L5: 500 ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố vàng – Au:
- Gold Au – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP,, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C004.2CP.L1: 100 ml
- Ref No: C004.2CP.L5: 500 ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Boron – B:
- Boron B – 1000 mg/l in H2O for ICP , HSD: 24 tháng,
- Ref No: C005.W.L1: 100 ml
- Ref No: C005.W.L5: 500 ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố bari – Ba trong HCl:
- Barium Ba – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C006.2CP.L1 : 100ml
- Ref No: C006.2CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố bari – Ba trong HNO3:
- Barium Ba – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C006.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C006.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố bery – Be trong HCl:
- Beryllium Be – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C007.2CP.L1 : 100ml
- Ref No: C007.2CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố bery – Be trong HNO3:
- Beryllium Be – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C007.2N05FP.L1 : 100ml
- Ref No: C007.2N05FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố bismut – Bi:
- Bismuth Bi – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C008.10NP.L1 : 100ml
- Ref No: C008.10NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Canxi – Ca trong HCl:
- Calcium Ca – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C009.2CP.L1 : 100ml
- Ref No: C009.2CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Canxi – Ca trong HNO3:
- Calcium Ca – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C009.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C009.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố cadmi – Cd:
- Cadmium Cd – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C010.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C010.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Cerium – Ce:
- Cerium Ce – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C011.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C011.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố coban – Co:
- Cobalt Co – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C012.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C012.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Crom – Cr trong HCl:
- Chromium Cr – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C013.2CP.L1 : 100ml
- Ref No: C013.2CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Crom – Cr trong HNO3:
- Chromium Cr – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C013.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C013.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Cesium – Cs trong HNO3:
- Cesium Cs – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C014.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C014.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Cesium – Cs trong H2O:
- Cesium Cs – 1000 mg/l in H2O for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C014.W.L1 : 100ml
- Ref No: C014.W.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố đồng – Cu:
- Copper Cu – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C015.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C015.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Dysprosium – Dy:
- Dysprosium Dy – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C016.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C016.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Erbium – Er:
- Erbium Er – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C017.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C017.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Europium Eu:
- Europium Eu – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C018.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C018.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố sắt – Fe trong HCl:
- Iron Fe – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C019.2CP.L1 : 100ml
- Ref No: C019.2CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố sắt – Fe trong HNO3:
- Iron Fe – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C019.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C019.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Gallium – Ga:
- Gallium Ga – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C020.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C020.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Gadolinium – Gd:
- Gadolinium Gd – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C021.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C021.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Germanium – Ge:
- Germanium Ge – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C022.5N1FP.L1 : 100ml
- Ref No: C022.5N1FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Hafnium – Hf trong HCl:
- Hafnium Hf – 1000 mg/l in diluted HCl/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C023.2C05FP.L1 : 100ml
- Ref No: C023.2C05FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Hafnium – Hf trong HNO3:
- Hafnium Hf – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C023.2N1FP.L1 : 100ml
- Ref No: C023.2N1FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố thủy ngân – Hg:
- Mercury Hg – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP , HSD: 24 tháng,
- Ref No: C024.10NP.L1 : 100ml
- Ref No: C024.10NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Holmium- Ho:
- Holmium Ho – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C025.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C025.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Indium – In:
- Indium In – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C026.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C026.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Iridium – Ir:
- Iridium Ir – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C027.10CP.L1 : 100ml
- Ref No: C027.10CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố kali – K trong HNO3:
- Potassium K – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C028.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố kali – K trong H2O:
- Potassium K – 1000 mg/l in H2O for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C028.W.L1 : 100ml
- Ref No: C028.W.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Lanthanum – La:
- Lanthanum La – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C029.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C029.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố lithi – Li trong HCl
- Lithium Li – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C030.2CP.L1 : 100ml
- Ref No: C030.2CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố lithi – Li trong HNO3:
- Lithium Li – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C030.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C030.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Lutetium – Lu:
- Lutetium Lu – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C031.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C031.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Magie – Mg:
- Magnesium Mg – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C032.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C032.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Mangan – Mn trong HCl
- Manganese Mn – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C033.2CP.L1 : 100ml
- Ref No: C033.2CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP1000 ppm nguyên tố Mangan – Mn trong HNO3
- Manganese Mn – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C033.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C033.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Molybdenum – Mo trong HNO3
- Molybdenum Mo – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C034.1N1FP.L1 : 100ml
- Ref No: C034.1N1FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Molybdenum – Mo trong NH3
- Molybdenum Mo – 1000 mg/l in diluted NH3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C034.4AP.L1 : 100ml
- Ref No: C034.4AP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Natri – Natrong HNO3
- Sodium Na – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C035.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C035.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Natri – Natrong H2O
- Sodium Na – 1000 mg/l in Water for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C035.W.L1 : 100ml
- Ref No: C035.W.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Niobium – Nb:
- Niobium Nb – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C036.5N1FP.L1 : 100ml
- Ref No: C036.5N1FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Neodimium- Nd:
- Neodimium Nd – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C037.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C037.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Niken – Ni:
- Nickel Ni – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C038.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C038.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Osmium – Os
- Osmium Os – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C039.2CP.L1 : 100ml
- Ref No: C039.2CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Phốt pho – P trong H2SO4:
- Phosphorus P -1000 mg/l in diluted H2SO4 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C040.05SP.L1 : 100ml
- Ref No: C040.05SP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Phốt pho – P trong H2O:
- Phosphorus P – 1000 mg/l in H2O for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C040.W.L1 : 100ml
- Ref No: C040.W.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Chì – Pb:
- Lead Pb – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C041.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C041.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Palladium – Pd trong HCl:
- Palladium Pd – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C042.5CP.L1 : 100ml
- Ref No: C042.5CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Palladium – Pd trong HNO3
- Palladium Pd – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C042.5NP.L1 : 100ml
- Ref No: C042.5NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Praseodymium – Pr:
- Praseodymium Pr – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C043.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C043.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố bạch kim Platin – Pt:
- Platinum Pt – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C044.10CP.L1 : 100ml
- Ref No: C044.10CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Rubidium – Rb trong HNO3:
- Rubidium Rb – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP , HSD: 24 tháng,
- Ref No: C045.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C045.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Rubidium- Rb trong H2O:
- Rubidium Rb – 1000 mg/l in H2O for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C045.W.L1 : 100ml
- Ref No: C045.W.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Rhenium – Re trong HNO3:
- Rhenium Re – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C046.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C046.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Rhenium – Re trong H2O:
- Rhenium Re – 1000 mg/l in H2O for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C046.W.L1 : 100ml
- Ref No: C046.W.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Rhodium – Rh:
- Rhodium Rh – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C047.5CP.L1 : 100ml
- Ref No: C047.5CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Ruthenium – Ru:
- Ruthenium Ru – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C048.5CP.L1 : 100ml
- Ref No: C048.5CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố lưu huỳnh – S:
- Sulphur S – 1000 mg/l in H2O for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C049.W.L1 : 100ml
- Ref No: C049.W.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Antimony – Sb trong HCl:
- Antimony Sb – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C050.20CP.L1 : 100ml
- Ref No: C050.20CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Antimony – Sb trong HNO3/HF
- Antimony Sb – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C050.5N1FP.L1 : 100ml
- Ref No: C050.5N1FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Scandium – Sc:
- Scandium Sc – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C051.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C051.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Selenium – Se:
- Selenium Se – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C052.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C052.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Silic – Si:
- Silicon Si – 1000 mg/l in H2O for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C053.W.L1 : 100ml
- Ref No: C053.W.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Samarium – Sm:
- Samarium Sm – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C054.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C054.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố thiếc – Sn trong HNO3/HF:
- Tin Sn – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C055.1N1FP.L1 : 100ml
- Ref No: C055.1N1FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố thiếc – Sn trong HCl
- Tin Sn – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C055.20CP.L1 : 100ml
- Ref No: C055.20CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Strontium – Sr trong HCL
- Strontium Sr – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C056.2CP.L1 : 100ml
- Ref No: C056.2CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Strontium – Sr trong HNO3:
- Strontium Sr – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP,100 ml, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C056.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C056.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Tantalum – Ta:
- Tantalum Ta – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C057.5N1FP.L1 : 100ml
- Ref No: C057.5N1FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Terbium – Tb:
- Terbium Tb – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP , HSD: 24 tháng,
- Ref No: C058.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C058.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Tellurum – Te trong HCl:
- Tellurum Te – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP , HSD: 24 tháng,
- Ref No: C059.20CP.L1 : 100ml
- Ref No: C059.20CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Tellurum – Te trong HNO3:
- Tellurum Te – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C059.20NP.L1 : 100ml
- Ref No: C059.20NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Thorium – Th:
- Thorium Th – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C060.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C060.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Titan – Ti trong HCl/HF:
- Titanium Ti – 1000 mg/l in diluted HCl/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C061.5C05FP.L1 : 100ml
- Ref No: C061.5C05FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Titan – Ti trong HNO3/HF:
- Titanium Ti – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C061.5N05FP.L1 : 100ml
- Ref No: C061.5N05FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Thallium – Tl:
- Thallium Tl – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C062.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C062.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Thulium – Tm:
- Thulium Tm – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C063.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C063.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Uranium – U:
- Uranium U – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C064.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C064.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Vanadium – V trong HNO3:
- Vanadium V – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C065.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C065.2NP.L1 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Vanadium – V trong H2SO4:
- Vanadium V – 1000 mg/l in diluted H2SO4 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C065.2SP.L1 : 100ml
- Ref No: C065.2SP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Vonfram – W – trong HNO3/HF:
- Tungsten W – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C066.1N2FP.L1 : 100ml
- Ref No: C066.1N2FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Vonfram – W – trong NH3:
- Tungsten W – 1000 mg/l in NH3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C066.4AP.L1 : 100ml
- Ref No: C066.4AP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Yttrium – Y:
- Yttrium Y – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C067.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C067.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Ytterbium – Yb:
- Ytterbium Yb – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C068.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C068.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Kẽm – Zn trong HCl:
- Zinc Zn – 1000 mg/l in diluted HCl for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C069.2CP.L1 : 100ml
- Ref No: C069.2CP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố kẽm – Zn trong HNO3:
- Zinc Zn – 1000 mg/l in diluted HNO3 for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C069.2NP.L1 : 100ml
- Ref No: C069.2NP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Zirconi – Zr trong HNO3/HF:
- Zirconium Zr – 1000 mg/l in diluted HNO3/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C070.2N05FP.L1 : 100ml
- Ref No: C070.2N05FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm nguyên tố Zircon – Zr trong HCl/HF:
- Zirconium Zr – 1000 mg/l in diluted HCl/HF for ICP, HSD: 24 tháng,
- Ref No: C070.5C05FP.L1 : 100ml
- Ref No: C070.5C05FP.L5 : 500ml
- (Tải CoA tại đây)
Mua dung dịch chuẩn ICP 1000 ppm CPAChem tại Hà nội và TP.HCM
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065
Hotline: 0982 919 651 / Email: sales@npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.