NCIMB quản lý ngân hàng chủng và mẫu gen vi sinh vật Vương quốc Anh: National Collection of Industrial Food and Marine Bacteria. Tất cả các mẫu Chủng vi sinh NCIMB đều có chứng chỉ chủng thế hệ thứ nhất và sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008.
Các chủng vi sinh của BCIMB sử dụng trong kiểm nghiệm dược được cung cấp dưới 3 dạng đóng gói dễ sử dụng gồm: vỉ thủy tinh, ống có nắp vặn hay dạng MicroSnapTM.
Các chủng vi sinh NCIMB
Mẫu chủng |
NCIMB |
Eq. ATCC |
Eq. NCTC |
Avail. as MicroSnap |
50097 Aspergillus brasiliensis (formerly Aspergillus niger) |
|
16404 |
|
yes |
50014 Bacillus cereus |
8012 |
11778 |
10320 |
yes |
50090 Bacillus subtilis ss. spizizenii |
8054 |
6633 |
10400 |
yes |
50091 Campylobacter jejuni |
|
|
11168 |
|
50010 Candida albicans |
|
10231 |
3179 |
Yes |
50099 Clostridium sporogenes |
532 |
19404 |
532 |
|
50029 Enterobacter aerogenes |
10102 |
13048 |
10006 |
yes |
50030 Enterococcus faecalis |
8260 |
|
8213 |
yes |
50112 Enterococcus faecalis |
13280 |
29212 |
|
|
50034 Escherichia coli |
11943 |
11775 |
9001 |
yes |
50109 Escherichia coli |
12210 |
25922 |
12241 |
|
50139 Escherichia coli 0157 (VT negative; ACDP 2) |
|
|
12900 |
|
50125 Escherichia coli |
8545 |
8739 |
|
|
50101 Lactobacillus acidophilus |
8690 |
4356 |
|
|
50045 Lactobacillus rhamnosus |
8010 |
7464 |
6375 |
yes |
50054 Lactobacillus plantarum ss. plantarum |
11974 |
14917 |
|
|
50002 Listeria monocytogenes |
|
|
11994 |
|
50007 Listeria monocytogenes |
|
35152 |
7973 |
|
50063 Micrococcus luteus |
9278 |
4698 |
2665 |
|
50157 Proteus mirabilis |
|
29906 |
11938 |
|
50067 Pseudomonas aeruginosa |
13063 |
25668 |
10662 |
yes |
50111 Pseudomonas aeruginosa |
12469 |
27853 |
|
|
50126 Pseudomonas aeruginosa |
8626 |
9027 |
|
|
50068 Pseudomonas fluorescens |
9046 |
13525 |
10038 |
|
50105 Saccharomyces cerevisiae |
|
7754 |
|
|
50160 Saccharomyces cerevisiae |
|
9763 |
10716 |
|
50076 Salmonella typhimurium |
13034 |
|
|
|
50134 Salmonella abony |
|
|
6017 |
|
50080 Staphylococcus aureus ss. aureus |
8625 |
6538P |
7447 |
yes |
50113 Staphylococcus aureus ss. aureus |
12702 |
25923 |
|
|
50143 Staphylococcus aureus ss. aureus (MRSA) |
|
33591 |
|
|
50082 Staphylococcus epidermidis |
12721 |
14990 |
11047 |
yes |
50110 Staphylococcus epidermidis |
8853 |
12228 |
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.