Cột sắc ký lỏng ACE HPLC
Cột sắc ký lỏng ACE HPLC được sản xuất bởi công ty Advanced Chromatography Technologies Ltd (ACE). ACE có trụ sở tại UK là chuyên gia sắc ký chuyên phát triển các giải pháp đáp ứng nhu cầu của sắc ký lỏng hiệu năng cao trong các lĩnh vực dược phẩm và công nghệ sinh học cho các trường đại học, bệnh viện, tổ chức nghiên cứu, cơ quan chính phủ và các ngành kiểm soát môi trường và kiểm soát quy trình sản xuất công nghiệp.
Cột sắc ký lỏng ACE HPLC được ưa chuộng bởi chất lượng cao, giá cạnh tranh cùng hỗ trợ kỹ thuật mạnh mẽ.
Các sản phẩm cột sắc ký lỏng ACE HPLC bao gồm cột UHPLC và HPLC được cung cấp toàn cầu thông qua mạng lưới các đại lý phân phối rộng khắp của ACE. Công ty Nam Phong (NP Scientific Co Ltd) là đại lý phân phối chính thức sản phẩm cột sắc ký lỏng ACE HPLC tại Việt Nam.
XEM THÊM: CÁC LOẠI CỘT SẮC KÝ HPLC KHÁC
Các sản phẩm cột sắc ký lỏng ACE HPLC bao gồm:
Cột sắc ký lỏng ACE và ACE Exel HPLC/ UHPLC
Các cột ACE và ACE Exel HPLC và UHPLC được thiết kế để đáp ứng những thách thức nhất lớn nhất của các ứng dụng sắc ký, mang lại hiệu suất tuyệt vời trong phân tách các phân tử có tính axit, base hay trung tính. Cột ACE và ACE Exel HPLC và UHPLC có một loạt các kích cỡ hạt, kích thước lỗ xốp từ mao quản đến điều chế và nhiều loại hợp chất liên kết khác nhau. Pha tĩnh có độ tinh khiết cực cao, các cột ACE ultra-inert cũng cung cấp độ lặp lại và tuổi thọ tuyệt vời.
Các cột ACE Excel, cho các ứng dụng đòi hỏi áp suất tăng cao, phù hợp cho phân tích UHPLC / HPLC với áp suất lên tới 1.000 bar (15.000 psi), với các hạt kích thước 1.7, 2, 3 và 5um. Các cột ACE Excel có khả hoạt động mở rộng hoàn toàn như với các cột ACE.
Phase | Functional group | Particle size (um) | Pore size (A) | Surface area (m2/g) | Carbon load (%) | End capped | pH range | USP listing |
C18-HL | Octadecyl | 3, 5, 10, 15 | 90 | 400 | 20 | Yes | 1.5-10 | L1 |
C18 | Octadecyl | 1.7, 2, 3, 5, 10 | 100 | 300 | 15.5 | Yes | 1.5-10 | L1 |
C8 | Octyl | 2, 3, 5, 10 | 100 | 300 | 9 | Yes | 1.5-10 | L7 |
C4 | Butyl | 2, 3, 5, 10 | 100 | 300 | 5.5 | Yes | 1.5-10 | L26 |
CN | Cyano | 2, 3, 5, 10 | 100 | 300 | 5.5 | Yes | 2-8 | L10 |
Ph | Phenyl | 2, 3, 5, 10 | 100 | 300 | 9.5 | Yes | 1.5-10 | L11 |
AQ | Proprietary | 2, 3, 5, 10 | 100 | 300 | 14 | Yes | 1.5-10 | L1 |
SIL | Unbonded | 2, 3, 5, 10 | 100 | 300 | – | – | 1.5-8 | L3 |
C18-AR | Octadecyl with integral Phenyl | 1.7, 2, 3, 5, 10 | 100 | 300 | 15.5 | Yes | 1.5-10 | L1 |
C18-PFP | Octadecyl with integral PFP | 1.7, 2, 3, 5, 10 | 100 | 300 | 14.3 | Yes | 1.5-10 | L1 |
C18-Amide | Octadecyl with integral amide polar group | 1.7, 2, 3, 5, 10 | 100 | 300 | 16.4 | Yes | 2-8 | L1/L60 |
CN-ES | Cyano with proprietary extended alkyl spacer | 1.7, 2, 3, 5, 10 | 100 | 300 | 12.6 | Yes | 2-8 | L10 |
SuperC18 | Octadecyl encapsulated | 1.7, 2, 3, 5, 10 | 90 | 400 | 14.8 | Yes | 1.5-11.5 | L1 |
Cột sắc ký lỏng ACE UltraCore HPLC/ UHPLC
ACE UltraCore là một loạt các cột hạt rắn UHPLC / HPLC ultra-inert. Sự phân bố hạt monodisperse của các pha này cho cột đạt hiệu suất cao với áp suất dội ngược cột thấp. ACE UltraCore giúp cho thiết bị HPLC thông thường có thể đạt hiệu suất và hiệu năng như hệ thống UHPLC. ACE UltraCore có hai loại là ACE UltraCore SuperC18 và ACE UltraCore SuperPhenylHexyl. Cả hai giai đoạn đều được sản xuất bằng Công nghệ bản quyền Encapsulated Bonding Technology (EBT), giúp gia tăng đáng kể độ phủ ligand của bề mặt silica và loại bỏ hiệu quả các tác động tiêu cực của các nhóm silanol không liên kết. Độ bao phủ ligand cao hơn giúp cải thiện độ ổn định, độ trơ, hiệu suất sắc ký.
ACE UltraCore | Functional group | Particle size (um) | Pore Size (A) | Surface area (m2/g) | Carbon load (%) | pH range | USP Code |
SuperC18 | C18 | 2.5 | 95 | 130 | 7 | 1.5 – 11.0 | L1 |
SuperPhenylHexyl | PhenylHexyl | 2.5 | 95 | 130 | 4.6 | 1.5 – 11.0 | L11 |
SuperC18 | C18 | 5 | 95 | 100 | 5.4 | 1.5 – 11.0 | L1 |
SuperPhenylHexyl | PhenylHexyl | 5 | 95 | 100 | 3.6 | 1.5 – 11.0 | L11 |
Cột sắc ký lỏng ACE HILIC
Cột tương tác kỵ nước ACE HILIC cung cấp khả năng lưu giữ và phân tách các hợp chất ưa nước hoặc phân cực hay rất cực phân cực. Với bap ha HILIC gồm pha có đặc tính acid (ACE HILIC-A), pha có đặc tính baze (ACE HILIC-B) và pha trung tính (ACE HILIC-N), Cột tương tác kỵ nước ACE HILIC cung cấp những lựa chọn thú vị. Các pha ACE HILIC bản quyền cung cấp cho các nhà sắc ký đạt chạy các ứng dụng HILIC thành công và độ lặp cao với cách tiếp cận có hệ thông để phát triển phương pháp.
Phase | Functional group | Endcapped | Particle size (um) | Pore Size (A) | Surface area (m2/g) | Carbon load (%) | pH range | USP code |
ACE HILIC-A | Propriatary SIL | No | 1.7, 3, 5 | 100 | 300 | – | 02-07 | L3 |
ACE HILIC-B | Proprietary aminopropyl | No | 1.7, 3, 5 | 100 | 300 | 4 | 02-J07 | L8 |
ACE HILIC-N | Proprietary polyhydroxy | No | 1.7, 3, 5 | 100 | 300 | 7 | 02-J07 | pending |
Cột ACE 300A
- ACE 300Å HPLC columns cho phân tích các phân tử sinh học có kích thước lớn
Cột ACE Range
- ACE Capillary & Nano
- ACE Preparative HPLC Columns
- ACE LC/MS
- ACE Method Development Kits
Chi tiết cột sắc ký lỏng C18 thay thế cho các nhà sản xuất khác (ACE® Equivalence™ C18):
ACE® Equivalence C18 là cột được phát triển đặc biệt với chất lượng cao và giá thành rẻ thay thế cho rất nhiều nhãn hiệu cột sắc ký lỏng HPLC khác.
Ưu điểm:
- Hiệu quả và độ lặp lại cực cao
- Có các loại cỡ hạt 3 hoặc 5 µm
- Vật liệu: thép không rỉ
- Giải pH: từ 2,0 đến 8,0
ĐỊnh dạng | Loại cột | Kích thước Pore (Å) | Cỡ hạt | Kích thước Ø×L(mm) | Đóng gói | Mã Cat |
Phân tích | C18 | 110 | 3 | 4,6×50 | 1 | EQV-3C18-0546 |
Phân tích | C18 | 110 | 3 | 4,6×100 | 1 | EQV-3C18-1046 |
Phân tích | C18 | 110 | 3 | 4,6×150 | 1 | EQV-3C18-1546 |
Phân tích | C18 | 110 | 5 | 4,6×150 | 1 | EQV-5C18-1546 |
Phân tích | C18 | 110 | 5 | 4,6×250 | 1 | EQV-5C18-2546 |
Bảng tra chéo cột sắc ký lỏng C18 thay thế cho các nhãn hiệu cột khác:
Nhãn hiệu cột | Nhà sản xuất | 3µm 4.6 x 50mm |
3µm 4.6 x 100mm |
3µm 4.6 x 150mm |
5µm 4.6 x 150mm |
5µm 4.6 x 250mm |
ACE Equivalence C18 | ACE HPLC | EQV-3C18-0546 | EQV-3C18-1046 | EQV-3C18-1546 | EQV-5C18-1546 | EQV-5C18-2546 |
Guard Cartridge | ACE HPLC | EQV-3C18-GD | EQV-3C18-GD | EQV-3C18-GD | EQV-5C18-GD | EQV-5C18-GD |
Acclaim 120 C18 | Thermo Scientific | 059131 | 059132 | 059133 | 059148 | 059149 |
Alltima HP C18 | Grace | 87826 | 87667 | 87668 | 87679 | 87680 |
Alltima HP C18 Hi-Load | Grace | 87827 | 87685 | 87686 | 87697 | 87698 |
Ascentis C18 | Supelco | 581320-U | 581321-U | 581322-U | 581324-U | 581325-U |
Discovery C18 | Supelco | – | – | – | 504955 | 504971 |
Discovery HS C18 | Supelco | 569250-U | – | 569252-U | 568522-U | 568523-U |
Epic C18 | ES Industries | 115191-EC18 | 125191-EC18 | 135191-EC18 | 135291-EC18 | 155291-EC18 |
Epic C18-MS | ES Industries | 115191-EC18-MS | 125191-EC18-MS | 135191-EC18-MS | 135291-EC18-MS | 155291-EC18-MS |
Epic C18-SD | ES Industries | 115191-EC18-SD | 125191-EC18-SD | 135191-EC18-SD | 135291-EC18-SD | 155291-EC18-SD |
GraceSmart C18 | Grace | 5141811 | 5141753 | 5141752 | 5138812 | 5138810 |
Hypersil ODS | Thermo Scientific | 30103-054630 | 30103-104630 | 30103-154630 | 30105-154630 | 30105-254630 |
Hypersil BDS C18 | Thermo Scientific | 28103-054630 | 28103-104630 | 28103-154630 | 28105-154630 | 28105-254630 |
Hypersil HyPURITY C18 | Thermo Scientific | 22103-054630 | 22103-104630 | 22103-154630 | 22105-154630 | 22105-254630 |
Inertsil ODS | GL Sciences | – | – | – | 5020-02124 | 5020-02128 |
Inertsil ODS-2 | GL Sciences | – | – | – | 5020-01124 | 5020-01128 |
Inertsil ODS-3 | GL Sciences | 5020-01774 | 5020-01775 | 5020-01771 | 5020-01731 | 5020-01732 |
Inertsil ODS-3V | GL Sciences | 5020-30142 | 5020-30144 | 5020-30145 | 5020-01801 | 5020-01802 |
Inertsil ODS-4 | GL Sciences | 5020-04042 | 5020-04044 | 5020-04045 | 5020-03945 | 5020-03946 |
Inertsil ODS-4V | GL Sciences | 5020-30242 | 5020-30244 | 5020-30245 | 5020-10901 | 5020-10902 |
InertSustain C18 | GL Sciences | 5020-07442 | 5020-07444 | 5020-07445 | 5020-07345 | 5020-07346 |
Luna C18(2) | Phenomenex | 00B-4251-E0 | 00D-4251-E0 | 00F-4251-E0 | 00F-4252-E0 | 00G-4252-E0 |
Nucleosil 100 C18 | Macherey-Nagel | – | 720841.46 | 720949.46 | 720120.46 | 720014.46 |
Nucleosil 120 C18 | Macherey-Nagel | – | 720149.46 | 720740.46 | 720730.46 | 720041.46 |
Nucleosil C18 HD | Macherey-Nagel | – | – | 720193.46 | 720294.46 | 720280.46 |
Nucleodur C18 Gravity | Macherey-Nagel | 760080.46 | 760084.46 | 760083.46 | 760103.46 | 760101.46 |
Nucleodur C18 ec | Macherey-Nagel | 760050.46 | 760054.46 | 760053.46 | 760008.46 | 760002.46 |
Prevail C18 | Grace | 43829 | 99202 | 99204 | 99208 | 99210 |
Prodigy ODS-2 | Phenomenex | – | – | – | 00F-3300-E0 | 00G-3300-E0 |
Prodigy ODS-3 | Phenomenex | – | 00D-4222-E0 | 00F-4222-E0 | 00F-4097-E0 | 00G-4097-E0 |
Prodigy ODS-3V | Phenomenex | – | – | 00F-4243-E0 | 00F-4241-E0 | 00G-4241-E0 |
SunFire C182 | Waters | 186002551 | 186002553 | 186002554 | 186002559 | 186002560 |
Supelcosil LC-18 | Supelco | 58973 | – | 58985 | 58230-U | 58298 |
Supelcosil LC-18 DB | Supelco | – | – | 58993 | 58348 | 58355-U |
Syncronis C18 | Thermo Scientific | 97103-054630 | 97103-104630 | 97103-154630 | 97105-154630 | 97105-254630 |
Symmetry C18 2 | Waters | WAT200625 | WAT066220 | WAT200632 | WAT045905 | WAT054275 |
Vision HT C18 HighLoad | Grace | 5151973 | 5151972 | 5151971 | 5151970 | 5151920 |
Waters Spherisorb ODS1 | Waters | PSS833411 | PSS833412 | PSS833413 | PSS830613 | PSS830615 |
Waters Spherisorb ODS2 | Waters | PSS832111 | PSS832112 | PSS832113 | PSS831913 | PSS831915 |
YMC ODS-A | YMC | AA12S03-0546WT | AA12S03-1046WT | AA12S03-1546WT | AA12S05-1546WT | AA12S05-2546WT |
YMC ODS-AM | YMC | AM12S03-0546WT | AM12S03-1046WT | AM12S03-1546WT | AM12S05-1546WT | AM12S05-2546WT |
YMC Pro C18 | YMC | AS12S03-0546WT | AS12S03-1046WT | AS12S03-1546WT | AS12S05-1546WT | AS12S05-2546WT |
Zorbax Eclipse XDB-C18 2 | Agilent | 935967-902 | 961967-902 | 963967-902 | 993967-902 | 990967-902 |
Zorbax Eclipse Plus C182 | Agilent | 959943-902 | 959961-902 | 959963-902 | 959993-902 | 959990-902 |
Zorbax ODS | Agilent | – | – | – | 883952-702 | 880952-702 |
Zorbax Rx-C182 | Agilent | – | 861967-902 | 863967-902 | 883967-902 | 880967-902 |
Cột sắc ký lỏng phát triển phương pháp ACE HPLC / UHPLC columns, ACE® Advanced Method Development Kits, 1,7 µm
Bộ cột phát triển phương pháp ACE® Method Development Kits (MDK) được thiết kế để tối đa hóa khả năng chọn lọc, cung cấp cách tiếp cận mạnh mẽ và đáng tin cậy để phát triển phương pháp phân tích UHPLC / HPLC.
Dựa trên một lớp silica siêu mỏng, hiệu quả cao, pha tĩnh ACE® là kết hợp những phát triển mới nhất trong thiết kế pha tĩnh sắc ký lỏng, cung cấp các nhà phân tích sắc ký thêm nhiều lựa chọn cho chọn lọc thay thế mà không ảnh hưởng đến độ ổn định hoặc độ bền. Những bộ KIT này tập hợp cần thiết để phát triển phương pháp, bao gồm các loại định dạng cột bao gồm cả loại kich thước microbore ID 0.5mm và 1 mm:
- Tùy chọn nhiều loại Porous, solid-core
- Nhiều kích thước hạt (1,7 µm đến 5 µm) và các pha bổ sung
- Nhiều loại kích thước đường kính cột từ Microbore (0.5mm) đến cột phân tích (4.6mm) với nhiều loại độ dài.
- Lý tưởng cho phát triển phương pháp
- Tương thích với tất cả các hệ thống LC của tất cả các nhà sản xuất. Khuyến nghị giải pH tối đa: 2,0 đến 8,0
- Áp suất tối đa: 400 bar cho cột microbore và 1000 bar cho cột phân tích
Bộ KIT ACE® Advanced Method Development Kits bao gồm các cột bằng thép không rỉ ACE® C18, ACE® C18-AR và ACE® C18-PFP.
Chi tiết một số bộ cột phát triển phương pháp ACE® Method Development Kits (MDK):
Mô tả | ĐỊnh dạng | Kích thước Pore (Å) | Cỡ hạt | Kích thước Ø×L(mm) | Đóng gói | Mã Cat |
Advanced MDK, C18, C18-AR and C18-PFP | Phân tích | 100 | 1.7 | 2,1×20 | 1 KIT | MDKA-17-0202U |
Advanced MDK, C18, C18-AR and C18-PFP | Phân tích | 100 | 1.7 | 2,1×30 | 1 KIT | MDKA-17-0302U |
Advanced MDK, C18, C18-AR and C18-PFP | Phân tích | 100 | 1.7 | 2,1×35 | 1 KIT | MDKA-17-3502U |
Advanced MDK, C18, C18-AR and C18-PFP | Phân tích | 100 | 1.7 | 2,1×50 | 1 KIT | MDKA-17-0502U |
Advanced MDK, C18, C18-AR and C18-PFP | Phân tích | 100 | 1.7 | 2,1×75 | 1 KIT | MDKA-17-7502U |
Advanced MDK, C18, C18-AR and C18-PFP | Phân tích | 100 | 1.7 | 2,1×100 | 1 KIT | MDKA-17-1002U |
Advanced MDK, C18, C18-AR and C18-PFP | Phân tích | 100 | 1.7 | 3,0×20 | 1 KIT | MDKA-17-0203U |
Advanced MDK, C18, C18-AR and C18-PFP | Phân tích | 100 | 1.7 | 3,0×30 | 1 KIT | MDKA-17-0303U |
Advanced MDK, C18, C18-AR and C18-PFP | Phân tích | 100 | 1.7 | 3,0×35 | 1 KIT | MDKA-17-3503U |
Advanced MDK, C18, C18-AR and C18-PFP | Phân tích | 100 | 1.7 | 3,0×50 | 1 KIT | MDKA-17-0503U |
Advanced MDK, C18, C18-AR and C18-PFP | Phân tích | 100 | 1.7 | 3,0×75 | 1 KIT | MDKA-17-7503U |
Advanced MDK, C18, C18-AR and C18-PFP | Phân tích | 100 | 1.7 | 3,0×100 | 1 KIT | MDKA-17-1003U |
Cột sắc ký lỏng ACE HPLC – Cột phân tích ACE Phenyl:
- ACE-125-0202 : ACE Phenyl, 100 Å, 2,1×20 mm , 5 µm
- ACE-125-0302 : ACE Phenyl, 100 Å, 2,1×30 mm , 5 µm
- ACE-125-3502 : ACE Phenyl, 100 Å, 2,1×35 mm , 5 µm
- ACE-125-0502 : ACE Phenyl, 100 Å, 2,1×50 mm , 5 µm
- ACE-125-7502 : ACE Phenyl, 100 Å, 2,1×75 mm , 5 µm
- ACE-125-1002 : ACE Phenyl, 100 Å, 2,1×100 mm, 5 µm
- ACE-125-1202 : ACE Phenyl, 100 Å, 2,1×125 mm, 5 µm
- ACE-125-1502 : ACE Phenyl, 100 Å, 2,1×150 mm, 5 µm
- ACE-125-2502 : ACE Phenyl, 100 Å, 2,1×250 mm, 5 µm
- ACE-125-3002 : ACE Phenyl, 100 Å, 2,1×300 mm, 5 µm
- ACE-125-0203 : ACE Phenyl, 100 Å, 3,0×20 mm, 5 µm
- ACE-125-0303 : ACE Phenyl, 100 Å, 3,0×30 mm, 5 µm
- ACE-125-3503 : ACE Phenyl, 100 Å, 3,0×35 mm, 5 µm
- ACE-125-0503 : ACE Phenyl, 100 Å, 3,0×50 mm, 5 µm
- ACE-125-7503 : ACE Phenyl, 100 Å, 3,0×75 mm, 5 µm
- ACE-125-1003 : ACE Phenyl, 100 Å, 3,0×100 mm, 5 µm
- ACE-125-1203 : ACE Phenyl, 100 Å, 3,0×125 mm, 5 µm
- ACE-125-1503 : ACE Phenyl, 100 Å, 3,0×150 mm, 5 µm
- ACE-125-2503 : ACE Phenyl, 100 Å, 3,0×250 mm, 5 µm
- ACE-125-3003 : ACE Phenyl, 100 Å, 3,0×300 mm, 5 µm
- ACE-125-3504 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,0×35 mm, 5 µm
- ACE-125-0504 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,0×50 mm, 5 µm
- ACE-125-7504 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,0×75 mm, 5 µm
- ACE-125-1004 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,0×100 mm, 5 µm
- ACE-125-1204 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,0×125 mm, 5 µm
- ACE-125-1504 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,0×150 mm, 5 µm
- ACE-125-2504 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,0×250 mm, 5 µm
- ACE-125-3004 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,0×300 mm, 5 µm
- ACE-125-0246 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,6×20 mm, 5 µm
- ACE-125-0346 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,6×30 mm, 5 µm
- ACE-125-3546 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,6×35 mm, 5 µm
- ACE-125-0546 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,6×50 mm, 5 µm
- ACE-125-7546 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,6×75 mm, 5 µm
- ACE-125-1046 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,6×100 mm, 5 µm
- ACE-125-1246 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,6×125 mm, 5 µm
- ACE-125-1546 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,6×150 mm, 5 µm
- ACE-125-2546 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,6×250 mm, 5 µm
- ACE-125-3046 : ACE Phenyl, 100 Å, 4,6×300 mm, 5 µm
Cột bảo vệ:
Cột bảo vệ C18:
- ACETACE-121-0102GD: Cho cột phân tích C18 đường kính trong 2,1 mm: Guard cartridge C18, 100 Å, 5 µm
- ACETACE-121-0103GD: Cho cột phân tích C18 đường kính trong 3,0, 4,0, 4,6 mm: Guard cartridge, C18, 100 Å, 5 µm
Cột bảo vệ C8:
- ACETACE-122-0102GD: Cho cột phân tích C8 đường kính trong 2,1 mm: Guard cartridge C8, 100 Å, 5 µm
- ACETACE-122-0103GD: Cho cột phân tích C8 đường kính trong 3,0, 4,0, 4,6, mm: Guard cartridge C8, 100 Å, 5 µm
Cột bảo vệ Phenyl:
- ACETACE-125-0102GD: Cho cột phân tích Phenyl đường kính trong 2,1 mm: Guard cartridge Phenyl, 100 Å, 5 µm
- ACETACE-125-0103GD: Cho cột phân tích Phenyl đường kính trong 3,0, 4,0, 4,6 mm: Guard cartridge Phenyl, 100 Å, 5 µm
Liên hệ kỹ thuật và báo giá cột sắc ký lỏng ACE HPLC:
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHONG
Tel: (024) 322 020 66 (3 lines) Fax: (024) 322 02 065 / Hotline: 0982 919 651
Email: sales@npsc.vn – Website: npsc.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.